-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'inəsnt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">'inəsnt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 27: Dòng 23: ::(từ lóng) sự bỏ qua một số dự luật vì hết ngày giờ (ở cuối khoá họp nghị viện)::(từ lóng) sự bỏ qua một số dự luật vì hết ngày giờ (ở cuối khoá họp nghị viện)- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====vô tư=====+ - + - == Y học==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====vô hại, lành tính=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Not guilty, guiltless, blameless, honest, (in the)clear, unimpeachable, above suspicion, above reproach,faultless: We all believe her innocent of extortion.=====+ - + - =====Pure,sinless, virtuous, chaste, virgin(al), undefiled, untainted,unstained, unsullied, pristine, incorrupt, uncorrupted,immaculate, spotless, unblemished, unpolluted: She is still asweet child, innocent as the day she was born.=====+ - + - =====Harmless,well-intentioned, safe, innocuous, inoffensive, unobjectionable:What began as an innocent stroll became a dangerous expedition.4 na‹ve, unsuspecting, unsuspicious, unsuspecting, ingenuous,unsophisticated, trusting, trustful, gullible, credulous, green,inexperienced, childlike, unworldly, guileless, artless, simple,open, unartificial, sincere: Youngsters would arrive in Londondirectly from the farm, entirely innocent and unaware of theperils of city life.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Infant, babe (in arms or in the wood(s)), child;ing‚nue, novice, beginner, newcomer, Colloq greenhorn: She'scertainly no innocent when it comes to men.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj. & n.===+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Free from moral wrong; sinless.=====+ - + - =====(usu.foll. by of) not guilty (of a crime etc.).=====+ - + - =====A simple;guileless; na‹ve. b pretending to be guileless.=====+ - + - =====Harmless.=====+ - + - =====(foll. by of) colloq. without, lacking (appeared, innocent ofshoes).=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====An innocent person, esp. a young child.=====+ - + - =====(inpl.) the young children killed by Herod after the birth of Jesus(Matt. 2:16).=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=innocent innocent] :National Weather Service+ === Xây dựng===- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====vô tư=====+ === Y học===+ =====vô hại, lành tính=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[above suspicion]] , [[angelic]] , [[chaste]] , [[clean]] , [[cleanhanded]] , [[clear]] , [[crimeless]] , [[exemplary]] , [[faultless]] , [[free of]] , [[good]] , [[guilt-free]] , [[guiltless]] , [[honest]] , [[immaculate]] , [[impeccable]] , [[impeccant]] , [[inculpable]] , [[in the clear]] , [[irreproachable]] , [[lawful]] , [[legal]] , [[legitimate]] , [[licit]] , [[not guilty]] , [[pristine]] , [[pure]] , [[righteous]] , [[safe]] , [[sinless]] , [[spotless]] , [[stainless]] , [[unblemished]] , [[uncensurable]] , [[uncorrupt]] , [[unimpeachable]] , [[uninvolved]] , [[unoffending]] , [[unsullied]] , [[untainted]] , [[upright]] , [[virginal]] , [[virtuous]] , [[artless]] , [[childlike]] , [[credulous]] , [[frank]] , [[fresh]] , [[guileless]] , [[gullible]] , [[hurtless]] , [[ignorant]] , [[inexperienced]] , [[ingenuous]] , [[innocuous]] , [[innoxious]] , [[inobnoxious]] , [[inoffensive]] , [[offenseless]] , [[open]] , [[raw]] , [[simple]] , [[soft]] , [[square]] , [[unacquainted]] , [[unartificial]] , [[uncool]] , [[unfamiliar]] , [[unhurtful]] , [[uninjurious]] , [[unmalicious]] , [[unobjectionable]] , [[unoffensive]] , [[unschooled]] , [[unsophisticated]] , [[unstudied]] , [[unsuspicious]] , [[unworldly]] , [[well-intentioned]] , [[wellmeant]] , [[wide-eyed]] , [[youthful]] , [[angelical]] , [[lily-white]] , [[uncorrupted]] , [[undefiled]] , [[unstained]] , [[blameless]] , [[harmless]] , [[unblamable]] , [[naive]] , [[natural]] , [[unaffected]] , [[oblivious]] , [[unaware]] , [[unconscious]] , [[unenlightened]] , [[uninformed]] , [[unknowing]] , [[unwitting]] , [[barren]] , [[destitute]] , [[devoid]] , [[lacking]] , [[void]] , [[wanting]] , [[arcadian]] , [[candid]] , [[cherubic]] , [[free]] , [[greenhorn]] , [[inerrable]] , [[irreprehensible]] , [[irresponsible]] , [[pastoral]] , [[seraphic]] , [[unsuspecting]]+ =====noun=====+ :[[angel]] , [[lamb]] , [[virgin]] , [[babe]] , [[child]] , [[ing]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- above suspicion , angelic , chaste , clean , cleanhanded , clear , crimeless , exemplary , faultless , free of , good , guilt-free , guiltless , honest , immaculate , impeccable , impeccant , inculpable , in the clear , irreproachable , lawful , legal , legitimate , licit , not guilty , pristine , pure , righteous , safe , sinless , spotless , stainless , unblemished , uncensurable , uncorrupt , unimpeachable , uninvolved , unoffending , unsullied , untainted , upright , virginal , virtuous , artless , childlike , credulous , frank , fresh , guileless , gullible , hurtless , ignorant , inexperienced , ingenuous , innocuous , innoxious , inobnoxious , inoffensive , offenseless , open , raw , simple , soft , square , unacquainted , unartificial , uncool , unfamiliar , unhurtful , uninjurious , unmalicious , unobjectionable , unoffensive , unschooled , unsophisticated , unstudied , unsuspicious , unworldly , well-intentioned , wellmeant , wide-eyed , youthful , angelical , lily-white , uncorrupted , undefiled , unstained , blameless , harmless , unblamable , naive , natural , unaffected , oblivious , unaware , unconscious , unenlightened , uninformed , unknowing , unwitting , barren , destitute , devoid , lacking , void , wanting , arcadian , candid , cherubic , free , greenhorn , inerrable , irreprehensible , irresponsible , pastoral , seraphic , unsuspecting
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ