-
(Khác biệt giữa các bản)(→hình thái từ)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">rɔt</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 50: Dòng 44: *V-ing: [[rotting]]*V-ing: [[rotting]]- ==Giao thông & vận tải==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====chỗ mục (gỗ)=====+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====thối, hỏng (gỗ)=====+ - + - =====vật mục=====+ - + - == Y học==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bệnh sán lá gan=====+ - + - =====sự phân hủy, thối rữa=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====gỗ mục=====+ - + - =====mục=====+ - + - =====rữa=====+ - + - =====sự mục nát=====+ - + - =====sự phong hóa=====+ - + - =====thối rữa=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====chỗ mục=====+ - + - =====hỏng=====+ - + - =====thối rữa=====+ - + - =====vật mục=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=rot rot] : Corporateinformation+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=rot&searchtitlesonly=yes rot] : bized+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Decay, decompose, fester, spoil, go bad or off, betainted, be ruined, mould, moulder, putrefy; corrode, rust,disintegrate, deteriorate, crumble or go or fall to pieces:When the power went off, all the food in the freezer rotted. Thepiers holding up the far end of the bridge have all rotted away.2 waste away, wither away, languish, die, moulder, decline,deteriorate, degenerate, decay, atrophy: Despite repeatedappeals for clemency, he's been rotting away in jail all theseyears.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Decay, decomposition, mould, putrefaction, putrescence,blight, corrosion, corruption, disintegration, deterioration:Once the rot has set in, the job of revitalization can beoverwhelming.=====+ - + - =====(stuff and) nonsense, balderdash, rubbish,bunkum, tommy-rot, twaddle, drivel, hogwash, eyewash, trash,Colloq claptrap, bunk, boloney or boloney, bosh, malarkey,moonshine, poppycock, tosh, Slang crap, bull, codswallop, Brit(a load of (old)) cobblers, Taboo balls, bullshit: He knowsnothing whatsoever about linguistics and is just talking a lotof rot.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V., n., & int.===+ - + - =====V. (rotted, rotting) 1 intr. a (of animal orvegetable matter) lose its original form by the chemical actionof bacteria, fungi, etc.; decay. b (foll. by off, away) crumbleor drop from a stem etc. through decomposition.=====+ - =====Intr. a(ofsociety, institutions, etc.)gradually perish from lack ofvigour or use. b (of a prisoner etc.) waste away (left to rotin prison);(of a person)languish.=====+ === Giao thông & vận tải===+ =====chỗ mục (gỗ)=====+ === Xây dựng===+ =====thối, hỏng (gỗ)=====- =====Tr. cause to rot, makerotten.=====+ =====vật mục=====+ === Y học===+ =====bệnh sán lá gan=====- =====Tr. Brit. sl. tease,abuse, denigrate.=====+ =====sự phân hủy, thối rữa=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====gỗ mục=====- =====Intr.Brit. sl. joke.=====+ =====mục=====- =====N.=====+ =====rữa=====- =====The process or state of rotting.=====+ =====sự mục nát=====- =====Sl. nonsense; an absurd or foolish statement, argument, orproposal.=====+ =====sự phong hóa=====- =====A sudden series of (usu. unaccountable) failures; arapid decline in standards etc. (a rot set in; we must try tostop the rot).=====+ =====thối rữa=====+ === Kinh tế ===+ =====chỗ mục=====- =====(often prec. by the) a virulent liver-diseaseof sheep.=====+ =====hỏng=====- =====Int. expressing incredulity or ridicule.=====+ =====thối rữa=====- =====Rot-gutsl. cheap harmful alcoholic liquor.[OE rotian (v.):(n.) ME,perh. f. Scand.:cf. Icel.,Norw. rot]=====+ =====vật mục=====- Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[blight]] , [[canker]] , [[decay]] , [[decomposition]] , [[deterioration]] , [[mold]] , [[putrefaction]] , [[putrescence]] , [[balderdash]] , [[bilge]] , [[bunk]] , [[claptrap]] , [[drivel]] , [[foolishness]] , [[guff]] , [[hogwash]] , [[hooey]] , [[moonshine ]]* , [[poppycock]] , [[rubbish]] , [[silliness]] , [[stuff and nonsense]] , [[tommyrot]] , [[breakdown]] , [[disintegration]] , [[putridness]] , [[rottenness]] , [[spoilage]] , [[caries]] , [[corruption]] , [[degeneration]] , [[effluvium]] , [[gangrene]] , [[mortification]] , [[necrosis]] , [[putridity]]+ =====verb=====+ :[[break down]] , [[corrupt]] , [[crumble]] , [[debase]] , [[debauch]] , [[decay]] , [[decline]] , [[decompose]] , [[degenerate]] , [[demoralize]] , [[deprave]] , [[descend]] , [[disimprove]] , [[disintegrate]] , [[fester]] , [[go bad]] , [[go downhill]] , [[go to pot]] , [[languish]] , [[molder]] , [[perish]] , [[pervert]] , [[putrefy]] , [[retrograde]] , [[sink]] , [[spoil]] , [[stain]] , [[taint]] , [[turn]] , [[warp]] , [[waste away]] , [[wither]] , [[worsen]] , [[deteriorate]] , [[bosh]] , [[breakdown]] , [[bull]] , [[chaff]] , [[contaminate]] , [[corrode]] , [[maturate]] , [[nonsense]] , [[poppycock]] , [[pustulate]] , [[putresce]] , [[rubbish]] , [[suppurate]] , [[trash]] , [[twaddle]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[building]] , [[development]] , [[growth]] , [[truth]] , [[imputrescence]] , [[incorruption]] , [[preservation]] , [[soundness]]+ =====verb=====+ :[[build]] , [[flourish]] , [[grow]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- blight , canker , decay , decomposition , deterioration , mold , putrefaction , putrescence , balderdash , bilge , bunk , claptrap , drivel , foolishness , guff , hogwash , hooey , moonshine * , poppycock , rubbish , silliness , stuff and nonsense , tommyrot , breakdown , disintegration , putridness , rottenness , spoilage , caries , corruption , degeneration , effluvium , gangrene , mortification , necrosis , putridity
verb
- break down , corrupt , crumble , debase , debauch , decay , decline , decompose , degenerate , demoralize , deprave , descend , disimprove , disintegrate , fester , go bad , go downhill , go to pot , languish , molder , perish , pervert , putrefy , retrograde , sink , spoil , stain , taint , turn , warp , waste away , wither , worsen , deteriorate , bosh , breakdown , bull , chaff , contaminate , corrode , maturate , nonsense , poppycock , pustulate , putresce , rubbish , suppurate , trash , twaddle
Từ trái nghĩa
noun
- building , development , growth , truth , imputrescence , incorruption , preservation , soundness
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ