-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)n (Thêm nghĩa địa chất)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">kɒlər</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">kɒlər</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 9: Dòng 5: =====Cổ áo==========Cổ áo=====+ ::[[white]] - [[collar]] [[staff]]+ ::nhân viên văn phòng+ ===hình thái từ======hình thái từ===*Ved: [[collared]]*Ved: [[collared]]*Ving: [[collaring]]*Ving: [[collaring]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====đai siết dạng vòng=====+ - =====vành tì=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Vành, đai, ống, mặt bích, vành tì=====+ + === Cơ khí & công trình===+ =====đai siết dạng vòng=====+ + =====vành tì=====::[[roll]] [[collar]]::[[roll]] [[collar]]::vành tì của trục cán::vành tì của trục cán::[[shaft]] [[collar]]::[[shaft]] [[collar]]::vành tì của trục::vành tì của trục- == Ô tô==+ === Ô tô===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====vòng đệm loong đền=====- =====vòng đệm loong đền=====+ === Toán & tin ===- + =====vòm đệm=====- == Toán & tin==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bích chống thấm=====- =====vòm đệm=====+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bích chống thấm=====+ - + - =====vòng điện=====+ - + - == Y học==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====vòng, vòng cổ=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ =====vòng điện=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Y học===- =====bắt=====+ =====vòng, vòng cổ=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bắt=====- =====bích=====+ =====bích=====::[[collar]] [[flange]]::[[collar]] [[flange]]::bích vòng khuyên::bích vòng khuyênDòng 53: Dòng 47: ::[[shaft]] [[collar]]::[[shaft]] [[collar]]::bích trục máy::bích trục máy- =====chỗ phình=====+ =====chỗ phình=====- =====khớp nối=====+ =====khớp nối=====- =====nẹp giữ kính=====+ =====nẹp giữ kính=====- =====đai=====+ =====đai=====- =====đai cọc=====+ =====đai cọc=====- =====đệm=====+ =====đệm=====- =====đệm bít=====+ =====đệm bít=====- =====gờ=====+ =====gờ=====- =====bạc=====+ =====bạc=====- =====bạc nối=====+ =====bạc nối=====- =====măng song=====+ =====măng song=====::[[cutoff]] [[collar]]::[[cutoff]] [[collar]]::măng song chống thấm::măng song chống thấm::[[split]] [[collar]]::[[split]] [[collar]]::măng song có khe chẻ::măng song có khe chẻ- =====mặt bích=====+ =====mặt bích=====- =====miệng giếng=====+ =====miệng giếng=====::[[shaft]] [[collar]]::[[shaft]] [[collar]]::miệng giếng lò đứng::miệng giếng lò đứng- =====ống=====+ =====ống=====- =====ống kẹp=====+ =====ống kẹp=====- =====ống lồng=====+ =====ống lồng=====- =====ống lót=====+ =====ống lót=====- =====ống xẻ=====+ =====ống xẻ=====- =====ống nối=====+ =====ống nối=====- =====phễu nạp liệu=====+ =====phễu nạp liệu=====- =====vành cổ=====+ =====vành cổ=====::[[paper]] [[collar]]::[[paper]] [[collar]]::vành cổ áo bằng giấy::vành cổ áo bằng giấy- =====vành đai=====+ =====vành đai=====::[[split]] [[collar]]::[[split]] [[collar]]::vành đai có khe chẻ::vành đai có khe chẻ- =====vành=====+ =====vành=====::[[abutting]] [[collar]]::[[abutting]] [[collar]]::vành gờ::vành gờDòng 178: Dòng 172: ::[[thrust]] [[collar]]::[[thrust]] [[collar]]::vành tỳ::vành tỳ- =====vành tụ điện=====+ =====vành tụ điện=====- =====vành tỳ=====+ =====vành tỳ=====::[[pallet]] [[collar]]::[[pallet]] [[collar]]::vành tỳ giá kê::vành tỳ giá kêDòng 187: Dòng 181: ::[[split]] [[collar]]::[[split]] [[collar]]::vành tỳ lắp::vành tỳ lắp- =====vỏ bọc=====+ =====vỏ bọc=====- =====vòng=====+ =====vòng=====::[[adjustable]] [[collar]]::[[adjustable]] [[collar]]::vòng (đệm) điều chỉnh::vòng (đệm) điều chỉnhDòng 244: Dòng 238: ::[[thrust]] [[collar]]::[[thrust]] [[collar]]::vòng mấu::vòng mấu- =====vòng bít=====+ =====vòng bít=====::[[leather]] [[packing]] [[collar]]::[[leather]] [[packing]] [[collar]]::vòng bít bằng da::vòng bít bằng da- =====vòng đai=====+ =====vòng đai=====::[[finishing]] [[collar]]::[[finishing]] [[collar]]::vòng đai hoàn thiện::vòng đai hoàn thiện- =====vòng kẹp=====+ =====vòng kẹp=====::[[clamping]] [[collar]]::[[clamping]] [[collar]]::vòng kẹp (chất dẻo)::vòng kẹp (chất dẻo)- =====vai=====+ =====vai=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ =====chả cuộn=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====chả cuộn=====+ ::[[collar]] [[of]] [[brawn]]::[[collar]] [[of]] [[brawn]]::chả cuộn thịt lợn::chả cuộn thịt lợn- =====cuộn chả=====+ =====cuộn chả=====- + - =====vòng đai=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=collar collar] : Corporateinformation+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====The part of a shirt, dress, coat, etc., thatgoes round the neck, either upright or turned over.=====+ - + - =====A band oflinen, lace, etc., completing the upper part of a costume.=====+ - + - =====Aband of leather or other material put round an animal''s (esp. adog''s) neck.=====+ - + - =====A restraining or connecting band, ring, or pipein machinery.=====+ - + - =====A coloured marking resembling a collar roundthe neck of a bird or animal.=====+ - + - =====Brit. a piece of meat rolled upand tied.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Seize (a person) by the collar or neck.=====+ - + - =====Capture, apprehend.=====+ - + - =====Colloq. accost.=====+ - =====Sl. take,esp.illicitly.=====+ =====vòng đai=====+ ===Địa chất===+ =====lỗ, miệng cửa, vành đai, ống nối =====- =====Collared adj. (also in comb.).collarless adj.[ME f. AF coler,OF colier,f. L collare f.collum neck]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Ô tô]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[bertha]] , [[choker]] , [[dicky]] , [[eton]] , [[fichu]] , [[fraise]] , [[frill]] , [[jabot]] , [[neckband]] , [[ruff]] , [[torque]] , [[vandyke]] , [[apprehension]] , [[seizure]]+ =====verb=====+ :[[abduct]] , [[appropriate]] , [[arrest]] , [[bag]] , [[capture]] , [[catch]] , [[cop ]]* , [[corner]] , [[get]] , [[grab]] , [[hook]] , [[lay hands on]] , [[nab]] , [[nail ]]* , [[prehend]] , [[secure]] , [[seize]] , [[take]] , [[tree]] , [[apprehend]] , [[assemble]] , [[band]] , [[chain]] , [[gill]] , [[jabot]] , [[nail]] , [[neckband]] , [[necklace]] , [[neckpiece]] , [[order]] , [[ruff]] , [[shackle]] , [[sort]] , [[tackle]] , [[torque]] , [[turtleneck]] , [[vandyke]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[let go]] , [[lose]] , [[release]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
vành
- abutting collar
- vành gờ
- adjusting collar
- vành điều chỉnh
- anticreep collar
- vành chặn (trườn)
- anticreep collar
- vành định vị chiều trục
- clamping collar
- vành đai
- clamping collar
- vành siết
- collar cover
- nắp vành
- collar flashing
- vành che khe nối
- collar joint
- mối nối vành
- collar tie
- vành nối
- countersunk collar
- vành chìm
- flotation collar
- vành nổi
- graduated collar
- vành chia độ
- graduated collar
- vành khắc độ
- graduated micrometer collar
- vành đo vị
- groundglass screen with microprism collar
- màn kính mài có vành vi lăng kính
- guard collar
- vành bảo hiểm
- guard collar
- vành chắn
- matt collar
- vành mờ
- pallet collar
- vành tỳ giá kê
- paper collar
- vành cổ áo bằng giấy
- pipe collar
- vành ống
- rim collar
- vành bánh (răng)
- roll collar
- vành tì của trục cán
- set collar
- vành chặn
- set collar
- vành đai
- set collar
- vành đặt
- set collar
- vành thiết lập
- set collar
- vành tỳ
- shaft collar
- vành tì của trục
- shaft collar
- vành tỳ trục
- split collar
- vành đai có khe chẻ
- split collar
- vành tỳ lắp
- thrust collar
- vành chặn
- thrust collar
- vành tì
- thrust collar
- vành tì, vành chặn
- thrust collar
- vành tỳ
vòng
- adjustable collar
- vòng (đệm) điều chỉnh
- adjustable collar
- vòng định vị
- clamping collar
- vòng kẹp
- clamping collar
- vòng kẹp (chất dẻo)
- collar bearing
- ổ có vòng chặn
- collar flange
- bích vòng khuyên
- drill collar
- vòng đệm khoan
- finishing collar
- vòng đai hoàn thiện
- leather packing collar
- vòng bít bằng da
- pipeline collar support
- vòng đệm nối đường ống
- screw collar
- vòng xoắn
- set collar
- vòng điều chỉnh
- set collar (integralcollar)
- vòng định vị
- shifter collar
- vòng trượt (của khớp) ly hợp
- sliding collar
- vòng trượt
- sliding collar
- vòng di động
- spacing collar
- vòng cách
- split collar
- vòng giữ (lò xo súpáp)
- stop collar
- vòng cữ chặn
- stop collar
- vòng hãm
- stressed collar
- vòng cản cát (mối ghép bulông)
- tapered collar
- vòng chêm
- tapered collar
- vòng côn
- throw-out collar
- vòng đẩy
- throw-out collar
- vòng thúc
- thrust collar
- vòng chặn
- thrust collar
- vòng mấu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bertha , choker , dicky , eton , fichu , fraise , frill , jabot , neckband , ruff , torque , vandyke , apprehension , seizure
verb
- abduct , appropriate , arrest , bag , capture , catch , cop * , corner , get , grab , hook , lay hands on , nab , nail * , prehend , secure , seize , take , tree , apprehend , assemble , band , chain , gill , jabot , nail , neckband , necklace , neckpiece , order , ruff , shackle , sort , tackle , torque , turtleneck , vandyke
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Ô tô | Xây dựng | Y học | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ