• (Khác biệt giữa các bản)
    (Hình thái từ)
    Hiện nay (06:31, ngày 4 tháng 9 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (6 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">di'livə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">di'livə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 11: Dòng 7:
    =====Phân phát thư, phân phối, giao=====
    =====Phân phát thư, phân phối, giao=====
     +
     +
    ===== Giữ lời hứa =====
    =====Đọc, phát biểu, giãi bày, bày tỏ=====
    =====Đọc, phát biểu, giãi bày, bày tỏ=====
    Dòng 33: Dòng 31:
    :::sinh một đứa con
    :::sinh một đứa con
    :::[[to]] [[be]] [[delivered]] [[of]] [[a]] [[poem]]
    :::[[to]] [[be]] [[delivered]] [[of]] [[a]] [[poem]]
    -
    :::rặn ra được một bài thơ
    +
    :::sáng tác ra được một bài thơ
     +
     
    =====[[to]] [[deliver]] [[over]]=====
    =====[[to]] [[deliver]] [[over]]=====
    ::giao trả, chuyển giao, chuyển nhượng
    ::giao trả, chuyển giao, chuyển nhượng
    Dòng 54: Dòng 53:
    *V-ed: [[Delivered]]
    *V-ed: [[Delivered]]
    -
    == Hóa học & vật liệu==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====giao phát=====
     
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====chuyển giao=====
    +
    =====phân phối=====
    -
    =====dẫn vào=====
     
    -
    =====dỡ tháo=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====xuất xuởng, cung cấp, giao hàng=====
    -
    =====đưa vào=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Chuyển, giao, cung cấp=====
    -
    =====giao=====
    +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====giao phát=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====chuyển giao=====
    -
    =====phân phối=====
    +
    =====dẫn vào=====
    -
    =====phóng ra=====
    +
    =====dỡ tháo=====
    -
    =====tăng áp=====
    +
    =====đưa vào=====
    -
    =====truyền=====
    +
    =====giao=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====phân phối=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=deliver deliver] : Chlorine Online
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====phóng ra=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chuyển giao (thư)=====
    +
    =====tăng áp=====
    -
    =====đưa=====
    +
    =====truyền=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====chuyển giao (thư)=====
    -
    =====giao (hàng)=====
    +
    =====đưa=====
     +
     
     +
    =====giao (hàng)=====
    ::[[deliver]] [[from]] [[godown]]
    ::[[deliver]] [[from]] [[godown]]
    ::giao hàng từ kho
    ::giao hàng từ kho
    Dòng 97: Dòng 99:
    ::[[failure]] [[to]] [[deliver]] [[the]] [[goods]]
    ::[[failure]] [[to]] [[deliver]] [[the]] [[goods]]
    ::sự chưa giao hàng
    ::sự chưa giao hàng
    -
    =====phát=====
    +
    =====phát=====
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=deliver deliver] : Corporateinformation
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[bear]] , [[bring]] , [[cart]] , [[come across with]] , [[convey]] , [[dish out ]]* , [[distribute]] , [[drop]] , [[fork over]] , [[gimme]] , [[give]] , [[hand]] , [[hand-carry]] , [[hand over]] , [[pass]] , [[put on]] , [[put out]] , [[remit]] , [[transport]] , [[truck]] , [[abandon]] , [[cede]] , [[commit]] , [[give up]] , [[grant]] , [[let go]] , [[resign]] , [[surrender]] , [[transfer]] , [[turn over]] , [[yield]] , [[acquit]] , [[discharge]] , [[emancipate]] , [[loose]] , [[ransom]] , [[redeem]] , [[release]] , [[rescue]] , [[save]] , [[unshackle]] , [[address]] , [[bring out]] , [[broach]] , [[chime in]] , [[come out with]] , [[communicate]] , [[declare]] , [[express]] , [[give forth]] , [[impart]] , [[present]] , [[pronounce]] , [[publish]] , [[read]] , [[say]] , [[state]] , [[tell]] , [[throw out]] , [[utter]] , [[vent]] , [[voice]] , [[aim]] , [[deal]] , [[direct]] , [[dispatch]] , [[fling]] , [[hurl]] , [[inflict]] , [[launch]] , [[pitch]] , [[send]] , [[strike]] , [[transmit]] , [[accouch]] , [[birth]] , [[born]] , [[dispense]] , [[feed]] , [[find]] , [[produce]] , [[provide]] , [[supply]] , [[furnish]] , [[administer]] , [[bring forth]] , [[have]] , [[announce]] , [[carry]] , [[free]] , [[liberate]] , [[render]] , [[serve]] , [[speak]] , [[throw]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    ===V.===
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[hold]] , [[keep]] , [[retain]] , [[capture]] , [[limit]] , [[restrain]] , [[restrict]] , [[confine]] , [[detain]] , [[imprison]] , [[be quiet]] , [[withhold]]
    -
    =====Carry, bring, convey, distribute, give or hand out;purvey, take round; cart, transport: Only in a few places inthe world do they still deliver milk to the door. 2 hand over,give, surrender, cede, yield, make over, relinquish, give up orover, commit, transfer, turn over, resign: We were forced todeliver our children to the enemy as hostages.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
    =====Set free,liberate, enfranchise, extricate, release, save, rescue;emancipate, manumit, redeem; disencumber, disburden, ransom:They were delivered from certain death by the arrival of thehelicopter. Modern appliances have delivered millions of womenfrom the drudgery of housework. 4 give, present, utter, read,broadcast; proclaim, announce, declare, set forth, communicate,make known, express, publish, hand over, hand out, promulgate,pronounce, enunciate: He has to deliver a speech tonight. Thepolice delivered an ultimatum to the terrorists. 5 give,administer, inflict, deal, direct, send, launch, impart, throw;cast, hurl, shoot, discharge, fire: He delivered a blow on thechin that knocked me out. The ball was delivered with enormousspeed. 6 bring forth, bear, give birth to, bring into the world:In the next three years, she delivered three more girls.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Produce, perform, put one''s money where one''s mouth is: Rogerhad better deliver, or we shall have to take drastic measures.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A distribute (letters, parcels, ordered goods, etc.) tothe addressee or the purchaser. b (often foll. by to) hand over(delivered the boy safely to his teacher).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(often foll. byfrom) save, rescue, or set free (delivered him from hisenemies).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A give birth to (delivered a girl). b (in passive;often foll. by of) give birth (was delivered of a child). cassist at the birth of (delivered six babies that week). dassist in giving birth (delivered the patient successfully).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A (often refl.) utter or recite (an opinion, a speech, etc.)(delivered himself of the observation; delivered the sermonwell). b (of a judge) pronounce (a judgement).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(often foll.by up, over) abandon; resign; hand over (delivered his soul upto God).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Present or render (an account).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Launch or aim (ablow, a ball, or an attack).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Law hand over formally (esp. asealed deed to a grantee).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq. = deliver the goods.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====US cause (voters etc.) to support a candidate.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Deliverable adj. deliverer n. [ME f. OF delivrer f.Gallo-Roman (as DE-, LIBERATE)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /di'livə/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    ( + from) cứu, cứu khỏi, giải thoát
    Phân phát thư, phân phối, giao
    Giữ lời hứa
    Đọc, phát biểu, giãi bày, bày tỏ
    to deliver a speech
    đọc một bài diễn văn
    to deliver oneself of an opinion
    giãi bày ý kiến
    to deliver a judgement
    tuyên án
    Giáng, ném, phóng, bắn ra; mở (cuộc tấn công)
    to deliver an assault on the enemy
    mở cuộc tấn công quân địch
    Có công suất là (máy nước, máy điện...); cung cấp (điện) cho (máy...)
    (kỹ thuật) dỡ, tháo... (ở khuôn ra)

    Cấu trúc từ

    to be delivered of
    sinh đẻ ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    to be delivered of a child
    sinh một đứa con
    to be delivered of a poem
    sáng tác ra được một bài thơ
    to deliver over
    giao trả, chuyển giao, chuyển nhượng
    to deliver over an estate to one's son
    chuyển nhượng tài sản cho con trai
    to deliver up
    trả lại, giao nộp
    to deliver oneself up
    đầu hàng
    to deliver something up to somebody
    nộp cái gì cho ai
    to deliver battle
    giao chiến
    to deliver the goods
    (nghĩa bóng) thực hiện điều cam kết

    Hình thái từ


    Chuyên ngành

    Toán & tin

    phân phối

    Xây dựng

    xuất xuởng, cung cấp, giao hàng

    Cơ - Điện tử

    Chuyển, giao, cung cấp

    Hóa học & vật liệu

    giao phát

    Kỹ thuật chung

    chuyển giao
    dẫn vào
    dỡ tháo
    đưa vào
    giao
    phân phối
    phóng ra
    tăng áp
    truyền

    Kinh tế

    chuyển giao (thư)
    đưa
    giao (hàng)
    deliver from godown
    giao hàng từ kho
    deliver to domicile (to...)
    giao hàng tận nhà
    failure to deliver the goods
    giao hàng không đúng hẹn
    failure to deliver the goods
    sự chưa giao hàng
    phát

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X