-
(Khác biệt giữa các bản)(→Hình thái từ)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">di'livə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">di'livə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 11: Dòng 7: =====Phân phát thư, phân phối, giao==========Phân phát thư, phân phối, giao=====+ + ===== Giữ lời hứa ==========Đọc, phát biểu, giãi bày, bày tỏ==========Đọc, phát biểu, giãi bày, bày tỏ=====Dòng 33: Dòng 31: :::sinh một đứa con:::sinh một đứa con:::[[to]] [[be]] [[delivered]] [[of]] [[a]] [[poem]]:::[[to]] [[be]] [[delivered]] [[of]] [[a]] [[poem]]- :::rặnra được một bài thơ+ :::sáng tác ra được một bài thơ+ =====[[to]] [[deliver]] [[over]]==========[[to]] [[deliver]] [[over]]=====::giao trả, chuyển giao, chuyển nhượng::giao trả, chuyển giao, chuyển nhượngDòng 54: Dòng 53: *V-ed: [[Delivered]]*V-ed: [[Delivered]]- == Hóa học & vật liệu==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====giao phát=====- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====chuyển giao=====+ =====phân phối=====- =====dẫn vào=====- =====dỡ tháo=====+ === Xây dựng===+ =====xuất xuởng, cung cấp, giao hàng=====- =====đưa vào=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Chuyển, giao, cung cấp=====- =====giao=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====giao phát=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====chuyển giao=====- =====phân phối=====+ =====dẫn vào=====- =====phóng ra=====+ =====dỡ tháo=====- =====tăng áp=====+ =====đưa vào=====- =====truyền=====+ =====giao=====- ===Nguồn khác===+ =====phân phối=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=deliver deliver] : Chlorine Online+ - ==Kinh tế==+ =====phóng ra=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chuyển giao (thư)=====+ =====tăng áp=====- =====đưa=====+ =====truyền=====+ === Kinh tế ===+ =====chuyển giao (thư)=====- =====giao (hàng)=====+ =====đưa=====+ + =====giao (hàng)=====::[[deliver]] [[from]] [[godown]]::[[deliver]] [[from]] [[godown]]::giao hàng từ kho::giao hàng từ khoDòng 97: Dòng 99: ::[[failure]] [[to]] [[deliver]] [[the]] [[goods]]::[[failure]] [[to]] [[deliver]] [[the]] [[goods]]::sự chưa giao hàng::sự chưa giao hàng- =====phát=====+ =====phát=====- + ==Các từ liên quan==- ===Nguồn khác===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=deliver deliver] : Corporateinformation+ =====verb=====- + :[[bear]] , [[bring]] , [[cart]] , [[come across with]] , [[convey]] , [[dish out ]]* , [[distribute]] , [[drop]] , [[fork over]] , [[gimme]] , [[give]] , [[hand]] , [[hand-carry]] , [[hand over]] , [[pass]] , [[put on]] , [[put out]] , [[remit]] , [[transport]] , [[truck]] , [[abandon]] , [[cede]] , [[commit]] , [[give up]] , [[grant]] , [[let go]] , [[resign]] , [[surrender]] , [[transfer]] , [[turn over]] , [[yield]] , [[acquit]] , [[discharge]] , [[emancipate]] , [[loose]] , [[ransom]] , [[redeem]] , [[release]] , [[rescue]] , [[save]] , [[unshackle]] , [[address]] , [[bring out]] , [[broach]] , [[chime in]] , [[come out with]] , [[communicate]] , [[declare]] , [[express]] , [[give forth]] , [[impart]] , [[present]] , [[pronounce]] , [[publish]] , [[read]] , [[say]] , [[state]] , [[tell]] , [[throw out]] , [[utter]] , [[vent]] , [[voice]] , [[aim]] , [[deal]] , [[direct]] , [[dispatch]] , [[fling]] , [[hurl]] , [[inflict]] , [[launch]] , [[pitch]] , [[send]] , [[strike]] , [[transmit]] , [[accouch]] , [[birth]] , [[born]] , [[dispense]] , [[feed]] , [[find]] , [[produce]] , [[provide]] , [[supply]] , [[furnish]] , [[administer]] , [[bring forth]] , [[have]] , [[announce]] , [[carry]] , [[free]] , [[liberate]] , [[render]] , [[serve]] , [[speak]] , [[throw]]- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ ===Từ trái nghĩa===- ===V.===+ =====verb=====- + :[[hold]] , [[keep]] , [[retain]] , [[capture]] , [[limit]] , [[restrain]] , [[restrict]] , [[confine]] , [[detain]] , [[imprison]] , [[be quiet]] , [[withhold]]- =====Carry, bring, convey, distribute, giveorhandout;purvey,take round; cart,transport: Only in a few places inthe world do they still deliver milk to the door. 2hand over,give,surrender,cede,yield,make over,relinquish, give uporover,commit, transfer, turn over,resign: We were forced todeliver our children to the enemy as hostages.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + [[Thể_loại:Toán & tin]]- =====Set free,liberate,enfranchise,extricate,release,save,rescue;emancipate,manumit,redeem; disencumber,disburden,ransom:They were delivered from certain death by the arrival of thehelicopter. Modern appliances have delivered millions of womenfrom the drudgery of housework. 4 give,present,utter,read,broadcast; proclaim,announce, declare,setforth,communicate,make known,express, publish,hand over,hand out,promulgate,pronounce,enunciate: He has to deliver a speech tonight. Thepolice delivered an ultimatum to the terrorists. 5 give,administer,inflict, deal, direct,send,launch,impart,throw;cast,hurl,shoot,discharge,fire: He delivered a blow on thechin that knocked me out. The ball was delivered with enormousspeed. 6 bring forth,bear,givebirthto,bring into the world:In the next three years,she delivered three more girls.=====+ - + - =====Produce,perform,put one''s money where one''s mouth is: Rogerhad better deliver,or we shall have to take drastic measures.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.tr.===+ - + - =====A distribute (letters,parcels,ordered goods,etc.) tothe addressee or the purchaser. b (often foll. by to) hand over(delivered the boy safely to his teacher).=====+ - + - =====(often foll. byfrom) save,rescue,or set free (delivered him from hisenemies).=====+ - + - =====A give birth to (delivered a girl). b (in passive;often foll. by of) give birth (was delivered of a child). cassist at the birth of (delivered six babies that week). dassist in giving birth (delivered the patient successfully).=====+ - + - =====A (often refl.) utter or recite (an opinion,a speech,etc.)(delivered himself of the observation; delivered the sermonwell). b (of a judge) pronounce (a judgement).=====+ - + - =====(often foll.by up,over) abandon; resign; hand over (delivered his soul upto God).=====+ - + - =====Present orrender(an account).=====+ - + - =====Launch or aim (ablow,a ball,or an attack).=====+ - + - =====Law hand over formally (esp. asealed deed to a grantee).=====+ - + - =====Colloq. = deliver the goods.=====+ - + - =====US cause (voters etc.) to support a candidate.=====+ - + - =====Deliverable adj. deliverer n.[ME f. OF delivrer f.Gallo-Roman (as DE-,LIBERATE)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bear , bring , cart , come across with , convey , dish out * , distribute , drop , fork over , gimme , give , hand , hand-carry , hand over , pass , put on , put out , remit , transport , truck , abandon , cede , commit , give up , grant , let go , resign , surrender , transfer , turn over , yield , acquit , discharge , emancipate , loose , ransom , redeem , release , rescue , save , unshackle , address , bring out , broach , chime in , come out with , communicate , declare , express , give forth , impart , present , pronounce , publish , read , say , state , tell , throw out , utter , vent , voice , aim , deal , direct , dispatch , fling , hurl , inflict , launch , pitch , send , strike , transmit , accouch , birth , born , dispense , feed , find , produce , provide , supply , furnish , administer , bring forth , have , announce , carry , free , liberate , render , serve , speak , throw
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ