• (Khác biệt giữa các bản)
    (( số nhiều) các tác phẩm của một tác giả, các tác phẩm về một chủ đề)
    Hiện nay (04:13, ngày 2 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´raitiη</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 41: Dòng 34:
    ::bằng chứng được ghi lại bằng văn bản
    ::bằng chứng được ghi lại bằng văn bản
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bản ghi chép=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự viết=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====kiểu chữ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự đăng ký=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự ghi=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Handwriting, longhand, penmanship, script, calligraphy orchirography, scribble: I sometimes have trouble reading yourwriting.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Sometimes, writings. (literary) work(s),composition, theme, book, article, critique, criticism, review,editorial, column, expos‚, essay, poetry, poem, novel,non-fiction, fiction, document, letter, correspondence,publication, Chiefly Brit journalism leading article or leader,Chiefly US journalism op-ed article: Her writing has beenwidely published. Poe's writings are collected in this book. 3literature, belles-lettres, letters: I don't agree that Britishwriting has declined since 1900.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A group or sequence of letters or symbols.=====
    +
    -
     
    +
    -
    ======HANDWRITING.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(usu. in pl.) a piece of literary work done; abook, article, etc.=====
    +
    -
    =====(Writings) the Hagiographa.=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====bản ghi chép=====
    -
    =====) of paper for writing on.writing-paper paper for writing (esp. letters) on.=====
    +
    =====sự viết=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====kiểu chữ=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====sự đăng ký=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=writing writing] : National Weather Service
    +
    =====sự ghi=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=writing writing] : Chlorine Online
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://foldoc.org/?query=writing writing] : Foldoc
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[autograph]] , [[calligraphy]] , [[chirography]] , [[cuneiform]] , [[hand]] , [[handwriting]] , [[hieroglyphics]] , [[longhand]] , [[manuscription]] , [[print]] , [[scrawl]] , [[scribble]] , [[script]] , [[shorthand]] , [[article]] , [[belles-lettres]] , [[book]] , [[discourse]] , [[dissertation]] , [[document]] , [[editorial]] , [[essay]] , [[letter]] , [[literature]] , [[manuscript]] , [[novel]] , [[ode]] , [[opus]] , [[pamphlet]] , [[paper]] , [[piece]] , [[play]] , [[poem]] , [[prose]] , [[publication]] , [[record]] , [[review]] , [[signature]] , [[theme]] , [[thesis]] , [[tract]] , [[treatise]] , [[work]] , [[autobiography]] , [[belles lettres]] , [[canon]] , [[certificate]] , [[charter]] , [[column]] , [[communication]] , [[composition]] , [[contract]] , [[corpus]] , [[debenture]] , [[diary]] , [[epistle]] , [[graffiti]] , [[holograph]] , [[indenture]] , [[inscription]] , [[journal]] , [[lucubration]] , [[orthography]] , [[penmanship]] , [[saga]] , [[skit]] , [[stenography]] , [[subscription]] , [[superscription]] , [[verse]] , [[words]] , [[writ]]

    Hiện nay

    /´raitiη/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều writings

    Sự viết; sự viết văn (nhất là sách)
    writing is a solitary pastime
    viết lách là một sự giải trí cô đơn
    to be busy in writing
    bận viết
    Chữ viết (viết hay in ra)
    the writing on the stone was very faint
    chữ khắc trên đá rất mờ
    Văn phong (phong cách của văn được viết ra)
    Kiểu viết, lối viết
    ( số nhiều) các tác phẩm của một tác giả, các tác phẩm về một chủ đề
    the writings of Dickens
    các tác phẩm của Dickens
    the writings of Shakespeare
    tác phẩm của Sếch-xpia
    Nghề viết sách, nghề viết văn, nghiệp bút nghiên
    Thuật viết, thuật sáng tác
    the writing (is) on the wall
    điềm gở
    in writing
    dưới dạng văn bản, bằng văn bản
    the evidence was put down in writing
    bằng chứng được ghi lại bằng văn bản

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bản ghi chép
    sự viết

    Kỹ thuật chung

    kiểu chữ
    sự đăng ký
    sự ghi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X