• (Khác biệt giữa các bản)
    (quảng cáo)
    Hiện nay (03:16, ngày 30 tháng 7 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (6 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">prə'mou∫n</font>'''/(US)=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 27: Dòng 20:
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự quảng cáo (hàng...)=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự quảng cáo (hàng...)=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự đẩy mạnh=====
    +
    -
    =====sự xúc tiến=====
    +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====sự đẩy mạnh=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====sự xúc tiến=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=promotion promotion] : Chlorine Online
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====đẩy mạnh tiêu thụ (sản phẩm)=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====đề bạt=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đẩy mạnh tiêu thụ (sản phẩm)=====
    +
    =====quảng cáo=====
    -
     
    +
    -
    =====đề bạt=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====quảng cáo=====
    +
    ::[[chief]] [[promotion]]
    ::[[chief]] [[promotion]]
    ::trưởng phòng quảng cáo
    ::trưởng phòng quảng cáo
    Dòng 58: Dòng 46:
    ::[[tie]]-[[in]] [[promotion]]
    ::[[tie]]-[[in]] [[promotion]]
    ::quảng cáo cặp đôi (hai sản phẩm)
    ::quảng cáo cặp đôi (hai sản phẩm)
    -
    ::[[tie]]-in [[promotion]]
    +
    ::[[tie]]-[[in]] [[promotion]]
    ::quảng cáo hiệp thương (của nhà chế tạo và người bán lẻ)
    ::quảng cáo hiệp thương (của nhà chế tạo và người bán lẻ)
    ::[[umbrella]] [[promotion]]
    ::[[umbrella]] [[promotion]]
    ::quảng cáo yểm hộ
    ::quảng cáo yểm hộ
    -
    =====sự đẩy mạnh tiêu thụ (sản phẩm)=====
    +
    =====sự đẩy mạnh tiêu thụ (sản phẩm)=====
    -
    =====sự đề bạt=====
    +
    =====sự đề bạt=====
    -
    =====sự đề xướng=====
    +
    =====sự đề xướng=====
    -
    =====sự cổ động=====
    +
    =====sự cổ động=====
    ::[[sales]] [[promotion]]
    ::[[sales]] [[promotion]]
    ::sự cổ động bán hàng
    ::sự cổ động bán hàng
    ::[[sales]] [[promotion]]
    ::[[sales]] [[promotion]]
    ::sự cổ đông để bán hàng gồm có quảng cáo
    ::sự cổ đông để bán hàng gồm có quảng cáo
    -
    =====sự cổ động khuyến mãi=====
    +
    =====sự khuyến mãi=====
    -
    =====sự khuyến khích=====
     
    -
    =====sự mở rộng thị trường tiêu thụ=====
    +
    =====sự khuyến khích=====
    -
    =====sự sáng lập=====
    +
    =====sự mở rộng thị trường tiêu thụ=====
    -
    =====sự thăng cấp=====
    +
    =====sự sáng lập=====
     +
     
     +
    =====sự thăng cấp=====
    ::[[promotion]] [[by]] [[seniority]]
    ::[[promotion]] [[by]] [[seniority]]
    ::sự thăng cấp theo thâm niên (công vụ)
    ::sự thăng cấp theo thâm niên (công vụ)
    -
    =====sự thăng chức=====
    +
    =====sự thăng chức=====
    ::[[temporary]] [[promotion]]
    ::[[temporary]] [[promotion]]
    ::sự thăng chức tạm thời
    ::sự thăng chức tạm thời
    -
    =====sự thành lập (công ty, xí nghiệp)=====
    +
    =====sự thành lập (công ty, xí nghiệp)=====
    -
    =====sự thúc đẩy=====
    +
    =====sự thúc đẩy=====
    -
    =====thăng chức=====
    +
    =====thăng chức=====
    ::[[consideration]] [[in]] [[promotion]]
    ::[[consideration]] [[in]] [[promotion]]
    ::căn cứ để thăng chức
    ::căn cứ để thăng chức
    ::[[temporary]] [[promotion]]
    ::[[temporary]] [[promotion]]
    ::sự thăng chức tạm thời
    ::sự thăng chức tạm thời
    -
    =====thành lập (công ty, xí nghiệp)=====
    +
    =====thành lập (công ty, xí nghiệp)=====
    -
    =====xúc tiến thương mại=====
    +
    =====xúc tiến thương mại=====
    ::[[promotion]] [[expenses]]
    ::[[promotion]] [[expenses]]
    ::chi phí xúc tiến thương mại
    ::chi phí xúc tiến thương mại
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=promotion promotion] : Corporateinformation
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[advance]] , [[advancement]] , [[advocacy]] , [[aggrandizement]] , [[backing]] , [[betterment]] , [[boost]] , [[break]] , [[breakthrough]] , [[buildup]] , [[bump]] , [[elevation]] , [[encouragement]] , [[ennoblement]] , [[exaltation]] , [[favoring]] , [[furtherance]] , [[go-ahead ]]* , [[hike]] , [[honor]] , [[improvement]] , [[jump]] , [[jump up]] , [[lift]] , [[move up]] , [[preference]] , [[preferment]] , [[prelation]] , [[progress]] , [[raise]] , [[rise]] , [[step up]] , [[support]] , [[upgrade]] , [[upgrading]] , [[advertising]] , [[advertising campaign]] , [[ballyhoo ]]* , [[blurb ]]* , [[buildup ]]* , [[hard sell]] , [[hoopla ]]* , [[hype ]]* , [[notice]] , [[pitch]] , [[pizzazz ]]* , [[plug ]]* , [[pr]] , [[press ]]* , [[press-agentry]] , [[promo]] , [[propaganda]] , [[publicity]] , [[public relations]] , [[puff ]]* , [[puffery ]]* , [[pushing]] , [[squib ]]* , [[advertisement]] , [[ballyhoo]] , [[puffery]] , [[brevet]] , [[enhancement]] , [[fanfare]] , [[hype]]
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=promotion&searchtitlesonly=yes promotion] : bized
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[demotion]] , [[silence]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Furtherance, advancement, advance, encouragement, support,backing, sanction, sanctioning, abetting, aiding, helping,assisting, boosting, fostering, nurturing, cultivation,development, developing, improvement, improving, inspiration,inspiriting, strengthening, stimulation, stimulating: TheSociety exists for the promotion of learning in a number ofsubjects. 2 advancement, advance, upgrading, upgrade, rise,elevation, preferment, exaltation: He was envied for hispromotion to the highest ranking post in the department. 3promoting, recommendation, presentation, espousal, commendation,advocacy, championing: I am grateful for your promotion of myname for the job.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Advertising, publicity, public relations,propaganda, selling, hard or soft sell, fanfare, plugging,Colloq puffery, Slang (media) hype, Chiefly US ballyhoo,hoop-la: The manufacturer spent millions on the promotion ofthe new cola.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Advertisement, advertising, circular, brochure,handbill, bill, hand-out, leaflet, poster, affiche, placard,publicity, space, (publicity) release, hoarding, US and Canadianflier or flyer, billboard, broadside, Colloq US puff piece, poopsheet: The promotions for the new detergent use the celebrityendorsement technique.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +

    Hiện nay

    /prə'mou∫n/(US)

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thăng chức, sự đề bạt; sự cho lên lớp; trường hợp đề bạt, trường hợp thăng chức
    to win (obtain, gain, earn) promotion
    được thăng chức, được thăng cấp
    Sự đẩy mạnh, sự xúc tiến; sự khuyến khích
    to form a society for the promotion of science
    thành lập một hội để đẩy mạnh khoa học
    the promotion of production
    sự đẩy mạnh sản xuất
    Sự đề xướng, sự sáng lập
    Sự tích cực ủng hộ để thông qua, sự vận động để thông qua (một đạo luật)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự quảng cáo (hàng...)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    sự đẩy mạnh
    sự xúc tiến

    Kinh tế

    đẩy mạnh tiêu thụ (sản phẩm)
    đề bạt
    quảng cáo
    chief promotion
    trưởng phòng quảng cáo
    in-store sales promotion
    quảng cáo tại nơi bán
    joint promotion
    đồng quảng cáo
    joint promotion
    quảng cáo liên kết
    promotion and publicity
    cổ động và quảng cáo
    sales promotion
    sự cổ đông để bán hàng gồm có quảng cáo
    tie-in promotion
    quảng cáo cặp đôi (hai sản phẩm)
    tie-in promotion
    quảng cáo hiệp thương (của nhà chế tạo và người bán lẻ)
    umbrella promotion
    quảng cáo yểm hộ
    sự đẩy mạnh tiêu thụ (sản phẩm)
    sự đề bạt
    sự đề xướng
    sự cổ động
    sales promotion
    sự cổ động bán hàng
    sales promotion
    sự cổ đông để bán hàng gồm có quảng cáo
    sự khuyến mãi
    sự khuyến khích
    sự mở rộng thị trường tiêu thụ
    sự sáng lập
    sự thăng cấp
    promotion by seniority
    sự thăng cấp theo thâm niên (công vụ)
    sự thăng chức
    temporary promotion
    sự thăng chức tạm thời
    sự thành lập (công ty, xí nghiệp)
    sự thúc đẩy
    thăng chức
    consideration in promotion
    căn cứ để thăng chức
    temporary promotion
    sự thăng chức tạm thời
    thành lập (công ty, xí nghiệp)
    xúc tiến thương mại
    promotion expenses
    chi phí xúc tiến thương mại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X