-
(Khác biệt giữa các bản)(→quảng cáo)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">prə'mou∫n</font>'''/(US)=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 27: Dòng 20: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự quảng cáo (hàng...)==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự quảng cáo (hàng...)=====- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====sự đẩy mạnh=====+ - =====sựxúc tiến=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====sự đẩy mạnh=====- ===Nguồn khác===+ =====sự xúc tiến=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=promotion promotion] : Chlorine Online+ === Kinh tế ===+ =====đẩy mạnh tiêu thụ (sản phẩm)=====- ==Kinh tế==+ =====đề bạt=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đẩy mạnh tiêu thụ (sản phẩm)=====+ =====quảng cáo=====- + - =====đề bạt=====+ - + - =====quảng cáo=====+ ::[[chief]] [[promotion]]::[[chief]] [[promotion]]::trưởng phòng quảng cáo::trưởng phòng quảng cáoDòng 63: Dòng 51: ::quảng cáo yểm hộ::quảng cáo yểm hộ- =====sự đẩy mạnh tiêu thụ (sản phẩm)=====+ =====sự đẩy mạnh tiêu thụ (sản phẩm)=====- =====sự đề bạt=====+ =====sự đề bạt=====- =====sự đề xướng=====+ =====sự đề xướng=====- =====sự cổ động=====+ =====sự cổ động=====::[[sales]] [[promotion]]::[[sales]] [[promotion]]::sự cổ động bán hàng::sự cổ động bán hàng::[[sales]] [[promotion]]::[[sales]] [[promotion]]::sự cổ đông để bán hàng gồm có quảng cáo::sự cổ đông để bán hàng gồm có quảng cáo- =====sựcổ độngkhuyến mãi=====+ =====sự khuyến mãi=====- =====sự khuyến khích=====- =====sựmở rộng thị trường tiêu thụ=====+ =====sự khuyến khích=====- =====sựsáng lập=====+ =====sự mở rộng thị trường tiêu thụ=====- =====sự thăng cấp=====+ =====sự sáng lập=====+ + =====sự thăng cấp=====::[[promotion]] [[by]] [[seniority]]::[[promotion]] [[by]] [[seniority]]::sự thăng cấp theo thâm niên (công vụ)::sự thăng cấp theo thâm niên (công vụ)- =====sự thăng chức=====+ =====sự thăng chức=====::[[temporary]] [[promotion]]::[[temporary]] [[promotion]]::sự thăng chức tạm thời::sự thăng chức tạm thời- =====sự thành lập (công ty, xí nghiệp)=====+ =====sự thành lập (công ty, xí nghiệp)=====- =====sự thúc đẩy=====+ =====sự thúc đẩy=====- =====thăng chức=====+ =====thăng chức=====::[[consideration]] [[in]] [[promotion]]::[[consideration]] [[in]] [[promotion]]::căn cứ để thăng chức::căn cứ để thăng chức::[[temporary]] [[promotion]]::[[temporary]] [[promotion]]::sự thăng chức tạm thời::sự thăng chức tạm thời- =====thành lập (công ty, xí nghiệp)=====+ =====thành lập (công ty, xí nghiệp)=====- =====xúc tiến thương mại=====+ =====xúc tiến thương mại=====::[[promotion]] [[expenses]]::[[promotion]] [[expenses]]::chi phí xúc tiến thương mại::chi phí xúc tiến thương mại- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=promotion promotion] : Corporateinformation+ =====noun=====- + :[[advance]] , [[advancement]] , [[advocacy]] , [[aggrandizement]] , [[backing]] , [[betterment]] , [[boost]] , [[break]] , [[breakthrough]] , [[buildup]] , [[bump]] , [[elevation]] , [[encouragement]] , [[ennoblement]] , [[exaltation]] , [[favoring]] , [[furtherance]] , [[go-ahead ]]* , [[hike]] , [[honor]] , [[improvement]] , [[jump]] , [[jump up]] , [[lift]] , [[move up]] , [[preference]] , [[preferment]] , [[prelation]] , [[progress]] , [[raise]] , [[rise]] , [[step up]] , [[support]] , [[upgrade]] , [[upgrading]] , [[advertising]] , [[advertising campaign]] , [[ballyhoo ]]* , [[blurb ]]* , [[buildup ]]* , [[hard sell]] , [[hoopla ]]* , [[hype ]]* , [[notice]] , [[pitch]] , [[pizzazz ]]* , [[plug ]]* , [[pr]] , [[press ]]* , [[press-agentry]] , [[promo]] , [[propaganda]] , [[publicity]] , [[public relations]] , [[puff ]]* , [[puffery ]]* , [[pushing]] , [[squib ]]* , [[advertisement]] , [[ballyhoo]] , [[puffery]] , [[brevet]] , [[enhancement]] , [[fanfare]] , [[hype]]- === Nguồn khác===+ ===Từ trái nghĩa===- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=promotion&searchtitlesonly=yes promotion] : bized+ =====noun=====- + :[[demotion]] , [[silence]]- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]- ===N.===+ - + - =====Furtherance, advancement,advance,encouragement, support,backing,sanction,sanctioning,abetting,aiding,helping,assisting,boosting,fostering,nurturing,cultivation,development,developing,improvement,improving,inspiration,inspiriting,strengthening,stimulation,stimulating: TheSociety exists for the promotion of learning in a number ofsubjects. 2 advancement,advance,upgrading,upgrade,rise,elevation,preferment,exaltation: He was envied for hispromotion to the highest ranking post in the department. 3promoting,recommendation,presentation,espousal,commendation,advocacy,championing: I am grateful for your promotion of myname for the job.=====+ - + - =====Advertising,publicity,public relations,propaganda, selling, hardor softsell,fanfare,plugging,Colloq puffery, Slang (media)hype,Chiefly US ballyhoo,hoop-la: The manufacturer spent millions on the promotion ofthe new cola.=====+ - + - =====Advertisement,advertising,circular,brochure,handbill, bill,hand-out,leaflet,poster,affiche,placard,publicity,space,(publicity) release,hoarding,US and Canadianflier or flyer,billboard,broadside,Colloq US puff piece,poopsheet: The promotions for the new detergent use the celebrityendorsement technique.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Kinh tế
quảng cáo
- chief promotion
- trưởng phòng quảng cáo
- in-store sales promotion
- quảng cáo tại nơi bán
- joint promotion
- đồng quảng cáo
- joint promotion
- quảng cáo liên kết
- promotion and publicity
- cổ động và quảng cáo
- sales promotion
- sự cổ đông để bán hàng gồm có quảng cáo
- tie-in promotion
- quảng cáo cặp đôi (hai sản phẩm)
- tie-in promotion
- quảng cáo hiệp thương (của nhà chế tạo và người bán lẻ)
- umbrella promotion
- quảng cáo yểm hộ
thăng chức
- consideration in promotion
- căn cứ để thăng chức
- temporary promotion
- sự thăng chức tạm thời
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- advance , advancement , advocacy , aggrandizement , backing , betterment , boost , break , breakthrough , buildup , bump , elevation , encouragement , ennoblement , exaltation , favoring , furtherance , go-ahead * , hike , honor , improvement , jump , jump up , lift , move up , preference , preferment , prelation , progress , raise , rise , step up , support , upgrade , upgrading , advertising , advertising campaign , ballyhoo * , blurb * , buildup * , hard sell , hoopla * , hype * , notice , pitch , pizzazz * , plug * , pr , press * , press-agentry , promo , propaganda , publicity , public relations , puff * , puffery * , pushing , squib * , advertisement , ballyhoo , puffery , brevet , enhancement , fanfare , hype
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ