-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">strikt</font>'''/ ==========/'''<font color="red">strikt</font>'''/ =====Dòng 28: Dòng 24: ::sống trong cảnh hoàn toàn ẩn dật::sống trong cảnh hoàn toàn ẩn dật- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====chính xác, đúng=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chính xác, đúng=====- =====chặt chẽ, ngặt=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====chặt chẽ, ngặt=====- =====chính xác=====+ =====chính xác=====- =====nghiêm ngặt=====+ =====nghiêm ngặt=====- =====ngặt=====+ =====ngặt=====::[[strict]] [[convexity]]::[[strict]] [[convexity]]::tính lồi ngặt::tính lồi ngặtDòng 47: Dòng 42: ::[[strict]] [[inequality]]::[[strict]] [[inequality]]::bất đẳng thức ngặt::bất đẳng thức ngặt- + ==Các từ liên quan==- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===Adj.===+ =====adjective=====- + :[[austere]] , [[dead set]] , [[disciplinary]] , [[dour]] , [[draconian ]]* , [[exacting]] , [[firm]] , [[forbidding]] , [[grim]] , [[hard]] , [[hard-boiled ]]* , [[harsh]] , [[iron-fisted]] , [[no-nonsense ]]* , [[oppressive]] , [[picky]] , [[prudish]] , [[punctilious]] , [[puritanical]] , [[rigid]] , [[rigorous]] , [[scrupulous]] , [[set]] , [[severe]] , [[square]] , [[stern]] , [[stickling]] , [[straight]] , [[strait-laced ]]* , [[stringent]] , [[stuffy ]]* , [[tough]] , [[unpermissive]] , [[unsparing]] , [[uptight ]]* , [[close]] , [[complete]] , [[exact]] , [[faithful]] , [[just]] , [[meticulous]] , [[particular]] , [[perfect]] , [[precise]] , [[religious]] , [[right]] , [[total]] , [[true]] , [[undistorted]] , [[utter]] , [[veracious]] , [[veridical]] , [[full]] , [[demanding]] , [[unyielding]] , [[uncompromising]] , [[absolute]] , [[accurate]] , [[adamant]] , [[ascetic]] , [[authoritarian]] , [[cenobitic]] , [[confining]] , [[conscientious]] , [[draconian]] , [[inclement]] , [[inexorable]] , [[inflexible]] , [[inquisitorial]] , [[intransigent]] , [[ironclad]] , [[narrow]] , [[obdurate]] , [[onerous]] , [[orthodox]] , [[pharisaical]] , [[restricting]] , [[rhadamanthine]] , [[rigoristic]] , [[ruthless]] , [[sabbatarian]] , [[stark]] , [[stiff]] , [[straitlaced]] , [[tense]] , [[tight]] , [[tyrannical]] , [[undeviating]] , [[upright]]- =====Rigorous,narrow,close,undeviating,confining,constricting,constrictive,rigid,defined,precise,exact,exacting,stringent,meticulous,compulsive, punctilious,finicky or finical, scrupulous,attentive,conscientious,faithful,thorough, complete: The judge's strict interpretationof the law left no room for leniency or sympathy. 2 severe,austere,authoritarian,autocratic,stern,firm,hard,tough,uncompromising, inflexible,cold-blooded,iron-fisted,tyrannical,harsh, ruthless,pitiless,unsympathetic: MissWells is remembered by all her students as a strictdisciplinarian.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- ==Oxford==+ :[[amenable]] , [[easy-going]] , [[flexible]] , [[lenient]] , [[tolerant]] , [[tractable]] , [[yielding]] , [[inaccurate]] , [[indefinite]] , [[uncertain]] , [[indulgent]] , [[lax]] , [[remiss]]- ===Adj.===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====Precisely limited or defined; without exception ordeviation (lives in strict seclusion).=====+ - + - =====Requiring completecompliance or exact performance; enforced rigidly (gave strictorders).=====+ - + - =====Strictness n.[L strictus past part. of stringeretighten]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=strict strict]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=strict strict]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
ngặt
- strict convexity
- tính lồi ngặt
- strict implication
- phép tất suy ngặt
- strict inequality
- bất đẳng thức ngặt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- austere , dead set , disciplinary , dour , draconian * , exacting , firm , forbidding , grim , hard , hard-boiled * , harsh , iron-fisted , no-nonsense * , oppressive , picky , prudish , punctilious , puritanical , rigid , rigorous , scrupulous , set , severe , square , stern , stickling , straight , strait-laced * , stringent , stuffy * , tough , unpermissive , unsparing , uptight * , close , complete , exact , faithful , just , meticulous , particular , perfect , precise , religious , right , total , true , undistorted , utter , veracious , veridical , full , demanding , unyielding , uncompromising , absolute , accurate , adamant , ascetic , authoritarian , cenobitic , confining , conscientious , draconian , inclement , inexorable , inflexible , inquisitorial , intransigent , ironclad , narrow , obdurate , onerous , orthodox , pharisaical , restricting , rhadamanthine , rigoristic , ruthless , sabbatarian , stark , stiff , straitlaced , tense , tight , tyrannical , undeviating , upright
Từ trái nghĩa
adjective
- amenable , easy-going , flexible , lenient , tolerant , tractable , yielding , inaccurate , indefinite , uncertain , indulgent , lax , remiss
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ