• (Khác biệt giữa các bản)
    (Làm hại, gây tai hại, làm tổn hại)
    Hiện nay (10:03, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">hɑ:m</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">hɑ:m</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 25: Dòng 21:
    =====Làm hại, gây tai hại, làm tổn hại=====
    =====Làm hại, gây tai hại, làm tổn hại=====
     +
    ===Cấu trúc từ ===
     +
    =====[[to]] [[come]] [[to]] [[harm]] =====
     +
    ::bị tổn hại
     +
    ===== [[more]] [[harm]] [[than]] [[good]] =====
     +
    ::hại nhiều hơn lợi, bất lợi nhiều hơn thuận lợi
     +
    ===== [[not]] [[to]] [[harm]] [[a]] [[fly]] =====
     +
    ::hiền như cục đất, hiền khô
    ===hình thái từ===
    ===hình thái từ===
    Dòng 30: Dòng 33:
    *V_ing; [[Harming]]
    *V_ing; [[Harming]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====hại=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tác hại=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Injury, damage, mischief, hurt, abuse, misfortune: Abodyguard was hired to see that no harm would come to her.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Evil, wrongdoing, wickedness, iniquity, wrong, badness: I meantno harm when I told Phoebe that her husband was having dinnerwith Kathy.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Hurt, damage, injure, abuse, maltreat, wound: Sheinsists that her pet viper would never harm her.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. hurt, damage.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. cause harm to.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Out ofharm's way in safety. [OE hearm, hearmian f. Gmc]=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====hại=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=harm harm] : Corporateinformation
    +
    =====tác hại=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=harm harm] : Chlorine Online
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[abuse]] , [[banefulness]] , [[damage]] , [[deleteriousness]] , [[detriment]] , [[disservice]] , [[foul play ]]* , [[hurt]] , [[ill]] , [[immorality]] , [[impairment]] , [[infliction]] , [[iniquity]] , [[loss]] , [[marring]] , [[mischance]] , [[mischief]] , [[misfortune]] , [[misuse]] , [[noxiousness]] , [[outrage]] , [[perniciousness]] , [[prejudice]] , [[ravage]] , [[ruin]] , [[ruination]] , [[sabotage]] , [[sin]] , [[sinfulness]] , [[vandalism]] , [[vice]] , [[violence]] , [[wear and tear ]]* , [[wickedness]] , [[wrong]] , [[injury]] , [[maleficence]] , [[malevolence]] , [[malignancy]] , [[molestation]] , [[scath]] , [[toxicity]] , [[trauma]] , [[wound]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[abuse]] , [[blemish]] , [[bruise]] , [[cripple]] , [[crush]] , [[damage]] , [[dilapidate]] , [[discommode]] , [[disserve]] , [[do violence to]] , [[dump on]] , [[get]] , [[hurt]] , [[ill-treat]] , [[impair]] , [[incommode]] , [[inconvenience]] , [[louse up]] , [[maim]] , [[maltreat]] , [[mangle]] , [[mar]] , [[mess up ]]* , [[misuse]] , [[molest]] , [[muck up ]]* , [[mutilate]] , [[nick]] , [[outrage]] , [[prejudice]] , [[put down]] , [[ruin]] , [[sabotage]] , [[sap ]]* , [[scathe]] , [[shatter]] , [[shock]] , [[spoil]] , [[stab]] , [[tarnish]] , [[total]] , [[trample]] , [[traumatize]] , [[tweak ]]* , [[undermine]] , [[vandalize]] , [[vitiate]] , [[wing ]]* , [[wound]] , [[wreck]] , [[wrench]] , [[wrong]] , [[zing ]]* , [[detract from]] , [[flaw]] , [[bane]] , [[deface]] , [[detriment]] , [[disservice]] , [[evil]] , [[ill]] , [[infliction]] , [[injure]] , [[injury]] , [[misfortune]] , [[mistreat]] , [[pain]] , [[punish]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[advantage]] , [[benefit]] , [[blessing]] , [[good]] , [[pleasure]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[aid]] , [[assist]] , [[benefit]] , [[care]] , [[fix]] , [[help]] , [[improve]] , [[mend]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /hɑ:m/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tai hại, tổn hao, thiệt hại
    to do somebody harm
    làm hại ai
    to keep out of harm's way
    tránh những cái có thể gây tai hại; ở vào một nơi an toàn
    Ý muốn hại người; điều gây tai hại
    There's no harm in him
    Nó không cố ý hại ai
    he meant no harm
    nó không có ý muốn hại aii

    Ngoại động từ

    Làm hại, gây tai hại, làm tổn hại

    Cấu trúc từ

    to come to harm
    bị tổn hại
    more harm than good
    hại nhiều hơn lợi, bất lợi nhiều hơn thuận lợi
    not to harm a fly
    hiền như cục đất, hiền khô

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    hại
    tác hại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X