• (Khác biệt giữa các bản)
    (Danh từ)
    Hiện nay (03:31, ngày 11 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (10 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">bɔ:l</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 38: Dòng 31:
    ::[[that]] [[horse]] [[is]] [[not]] [[lame]], [[but]] [[balled]]
    ::[[that]] [[horse]] [[is]] [[not]] [[lame]], [[but]] [[balled]]
    ::con ngựa này không què nhưng bị đất sét (tuyết...) đóng cục ở chân không chạy được
    ::con ngựa này không què nhưng bị đất sét (tuyết...) đóng cục ở chân không chạy được
    -
    ::[[to]] [[ball]] [[up]]
    +
    ===Cấu trúc từ ===
     +
    =====[[ball]] [[and]] [[chain]] =====
     +
    ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hình phạt xích hòn sắt vào chân (tù khổ sai)
     +
    ===== [[ball]] [[to]] [[fortune]] =====
     +
    ::số phận, vận số, những trò trớ trêu của thần số mệnh
     +
    ::Người bảy nổi ba chìm, người, long đong trong cuộc đời
     +
    ===== [[the]] [[ball]] [[of]] [[the]] [[eye]] =====
     +
    ::cầu mắt, nhãn cầu
     +
    ===== [[the]] [[ball]] [[of]] [[the]] [[knee]] =====
     +
    ::xương bánh chè
     +
    ===== [[a]] [[ball]] [[of]] [[fire]] =====
     +
    ::người giàu ý chí và nghị lực
     +
    ===== [[the]] [[ball]] [[is]] [[with]] [[you]] =====
     +
    ::đến lượt anh, đến phiên anh
     +
    ===== [[to]] [[carry]] [[the]] [[ball]] =====
     +
    ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hoạt động tích cực
     +
    ===== [[to]] [[catch]] ([[take]]) [[the]] [[ball]] [[before]] [[the]] [[bound]] =====
     +
    ::không đợi lúc thuận lợi; nhanh nhẩu đoảng
     +
    ===== [[get]] [[on]] [[the]] [[ball]] =====
     +
    ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhanh lên, mau lên
     +
    ===== [[to]] [[have]] [[the]] [[ball]] [[at]] [[one's]] [[feet]] =====
     +
    ::gặp cơ hội tốt, gặp thời cơ
     +
    ===== [[to]] [[keep]] [[the]] [[ball]] [[rolling]] =====
     +
    ::giữ cho câu chuyện (hoặc công việc) không bị gián đoạn
     +
    ===== [[to]] [[keep]] [[up]] [[the]] [[ball]] =====
     +
    ::giữ cho câu chuyện không gián đoạn
     +
    ===== [[to]] [[make]] [[a]] [[ball]] [[of]] [[something]] =====
     +
    ::phá rối, làm hỏng việc gì
     +
    ===== [[on]] [[the]] [[ball]] =====
     +
    ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhanh nhẹn, tinh nhanh
     +
    ===== [[to]] [[strike]] [[the]] [[ball]] [[under]] [[the]] [[line]] =====
     +
    ::thất bại, hỏng ăn, không đạt mục đích
     +
    ===== [[to]] [[ball]] [[up]] =====
    ::bối rối, lúng túng
    ::bối rối, lúng túng
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====viên (chất dẻo)=====
    +
    =====quả bóng, quả cầu, hình cầu=====
    -
    === Nguồn khác ===
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=ball ball] : Chlorine Online
     
    -
    == Vật lý==
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    [[Image:Ball.jpg|200px|Quả cầu, bi]]
    -
    =====bi (ở máy ảnh)=====
    +
    =====Quả cầu, bi=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====viên (chất dẻo)=====
    -
    =====banh=====
    +
    === Vật lý===
     +
    =====bi (ở máy ảnh)=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====banh=====
    ::[[golf]] [[ball]] [[printer]]
    ::[[golf]] [[ball]] [[printer]]
    ::máy in banh golf
    ::máy in banh golf
    ::[[track]] [[ball]]
    ::[[track]] [[ball]]
    ::bánh dò
    ::bánh dò
    -
    == Y học==
    +
    === Y học===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bóng, cầu, hòn=====
    -
    =====bóng, cầu, hòn=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====bi=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==========
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bi=====
    +
    -
    =====bì=====
    +
    =====bi khuấy=====
    -
     
    +
    -
    =====bi khuấy=====
    +
    ::[[puddle]] [[ball]]
    ::[[puddle]] [[ball]]
    ::bi khuấy luyện
    ::bi khuấy luyện
    ::[[puddled]] [[ball]]
    ::[[puddled]] [[ball]]
    ::bi khuấy luyện
    ::bi khuấy luyện
    -
    =====bi khuấy luyện=====
    +
    =====bi khuấy luyện=====
    -
    =====hình cầu=====
    +
    =====hình cầu=====
    ::[[ball]] [[attachment]]
    ::[[ball]] [[attachment]]
    ::đầu đo hình cầu
    ::đầu đo hình cầu
    Dòng 97: Dòng 120:
    ::three-way [[ball]] [[valve]]
    ::three-way [[ball]] [[valve]]
    ::van hình cầu ba nhánh (thiết bị gia công chất dẻo)
    ::van hình cầu ba nhánh (thiết bị gia công chất dẻo)
    -
    =====khớp nối cầu=====
    +
    =====khớp nối cầu=====
    ::[[ball]] [[and]] [[socket]] [[coupling]]
    ::[[ball]] [[and]] [[socket]] [[coupling]]
    ::khớp nối cầu của chìa khóa ống
    ::khớp nối cầu của chìa khóa ống
    Dòng 104: Dòng 127:
    ::gearshift-ball [[and]] [[socket]] [[type]]
    ::gearshift-ball [[and]] [[socket]] [[type]]
    ::khớp nối cầu sang số
    ::khớp nối cầu sang số
    -
    =====đạn=====
    +
    =====đạn=====
    -
    =====phôi lớn=====
    +
    =====phôi lớn=====
    -
    =====phôi ống=====
    +
    =====phôi ống=====
    -
    =====quả bóng=====
    +
    =====quả bóng=====
    -
    =====quả cầu=====
    +
    =====quả cầu=====
    -
    =====quả cầu nhỏ=====
    +
    =====quả cầu nhỏ=====
    -
    =====sắt hạt=====
    +
    =====sắt hạt=====
    -
    =====vê viên=====
    +
    =====vê viên=====
    -
    =====viên=====
    +
    =====viên=====
    ::Bucky [[ball]]
    ::Bucky [[ball]]
    ::viên Bucky
    ::viên Bucky
    Dòng 128: Dòng 151:
    ::viên nhựa đường
    ::viên nhựa đường
    -
    =====viên bi=====
    +
    =====viên bi=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====cuộn lại đóng thành viên=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====quả cầu=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ball ball] : Corporateinformation
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====viên=====[[Category:Cơ - Điện tử]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Địa chất===
     +
    =====quả cầu nhỏ, viên bi, bi=====
    -
    =====cuộn lại đóng thành viên=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====quả cầu=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[hoedown]] , [[hoodang]] , [[hop]] , [[jump]] , [[mingle]] , [[prom]] , [[promenade]] , [[reception]] , [[shindig]] , [[apple]] , [[balloon]] , [[drop]] , [[globule]] , [[orb]] , [[pellet]] , [[pill]] , [[round]] , [[spheroid]] , [[base-ball]] , [[basket-ball]] , [[bullet]] , [[caltrop]] , [[conglobation]] , [[conglomeration]] , [[crowfoot]] , [[dejectile]] , [[fandango ]](mexico) , [[football]] , [[globe]] , [[glomeration]] , [[lacrosse]] , [[marble]] , [[mass]] , [[missile]] , [[pome]] , [[pommel]] , [[projectile]] , [[sphere]] , [[tether-ball]]
    -
    =====viên=====
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /bɔ:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    Buổi khiêu vũ
    to give a ball
    mở một buổi khiêu vũ
    to open the ball
    khai mạc buổi khiêu vũ; (nghĩa bóng) bắt đầu công việc
    Quả cầu, hình cầu
    Quả bóng, quả banh
    Đạn
    Cuộn, búi (len, chỉ...)
    Viên (thuốc thú y...)
    (kỹ thuật) chuyện nhăng nhít, chuyện nhảm nhí; chuyện vô lý
    (thông tục) ( số nhiều) tinh hoàn

    Động từ

    Cuộn lại (len, chỉ...)
    Đóng thành cục tròn; đóng thành khối cầu
    that horse is not lame, but balled
    con ngựa này không què nhưng bị đất sét (tuyết...) đóng cục ở chân không chạy được

    Cấu trúc từ

    ball and chain
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hình phạt xích hòn sắt vào chân (tù khổ sai)
    ball to fortune
    số phận, vận số, những trò trớ trêu của thần số mệnh
    Người bảy nổi ba chìm, người, long đong trong cuộc đời
    the ball of the eye
    cầu mắt, nhãn cầu
    the ball of the knee
    xương bánh chè
    a ball of fire
    người giàu ý chí và nghị lực
    the ball is with you
    đến lượt anh, đến phiên anh
    to carry the ball
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hoạt động tích cực
    to catch (take) the ball before the bound
    không đợi lúc thuận lợi; nhanh nhẩu đoảng
    get on the ball
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhanh lên, mau lên
    to have the ball at one's feet
    gặp cơ hội tốt, gặp thời cơ
    to keep the ball rolling
    giữ cho câu chuyện (hoặc công việc) không bị gián đoạn
    to keep up the ball
    giữ cho câu chuyện không gián đoạn
    to make a ball of something
    phá rối, làm hỏng việc gì
    on the ball
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhanh nhẹn, tinh nhanh
    to strike the ball under the line
    thất bại, hỏng ăn, không đạt mục đích
    to ball up
    bối rối, lúng túng

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    quả bóng, quả cầu, hình cầu

    Cơ - Điện tử

    Quả cầu, bi

    Quả cầu, bi

    Hóa học & vật liệu

    viên (chất dẻo)

    Vật lý

    bi (ở máy ảnh)

    Xây dựng

    banh
    golf ball printer
    máy in banh golf
    track ball
    bánh dò

    Y học

    bóng, cầu, hòn

    Kỹ thuật chung

    bi
    bi khuấy
    puddle ball
    bi khuấy luyện
    puddled ball
    bi khuấy luyện
    bi khuấy luyện
    hình cầu
    ball attachment
    đầu đo hình cầu
    ball cutter
    dao phay (hình) cầu
    ball float
    phao hình cầu
    ball joint
    khớp hình cầu
    ball joint
    mối nối hình cầu
    ball lubricator
    vịt dầu hình cầu
    ball mill
    máy xay hình cầu
    ball myoma
    u cơ hình cầu
    ball socket
    ổ chặn đứng hình cầu
    three-way ball valve
    van hình cầu ba nhánh (thiết bị gia công chất dẻo)
    khớp nối cầu
    ball and socket coupling
    khớp nối cầu của chìa khóa ống
    ball and socket joint
    khớp nối cầu có đế lõm
    gearshift-ball and socket type
    khớp nối cầu sang số
    đạn
    phôi lớn
    phôi ống
    quả bóng
    quả cầu
    quả cầu nhỏ
    sắt hạt
    vê viên
    viên
    Bucky ball
    viên Bucky
    tan ball
    viên thuộc da
    tar ball
    viên nhựa đường
    viên bi

    Kinh tế

    cuộn lại đóng thành viên
    quả cầu

    =====viên=====

    Địa chất

    quả cầu nhỏ, viên bi, bi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X