-
(Khác biệt giữa các bản)(→Đóng thành cục tròn; đóng thành khối cầu)n (Thêm nghĩa địa chất)
(8 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">bɔ:l</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 73: Dòng 66: ::bối rối, lúng túng::bối rối, lúng túng- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====viên (chất dẻo)=====+ =====quả bóng, quả cầu, hình cầu=====- === Nguồn khác ===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=ball ball] : Chlorine Online- ==Vật lý==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ [[Image:Ball.jpg|200px|Quả cầu, bi]]- =====bi(ở máy ảnh)=====+ =====Quả cầu, bi=====- ==Xây dựng==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====viên (chất dẻo)=====- =====banh=====+ === Vật lý===+ =====bi (ở máy ảnh)=====+ === Xây dựng===+ =====banh=====::[[golf]] [[ball]] [[printer]]::[[golf]] [[ball]] [[printer]]::máy in banh golf::máy in banh golf::[[track]] [[ball]]::[[track]] [[ball]]::bánh dò::bánh dò- == Y học==+ === Y học===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bóng, cầu, hòn=====- =====bóng, cầu, hòn=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bi=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====bì=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bi=====+ - =====bì=====+ =====bi khuấy=====- + - =====bi khuấy=====+ ::[[puddle]] [[ball]]::[[puddle]] [[ball]]::bi khuấy luyện::bi khuấy luyện::[[puddled]] [[ball]]::[[puddled]] [[ball]]::bi khuấy luyện::bi khuấy luyện- =====bi khuấy luyện=====+ =====bi khuấy luyện=====- =====hình cầu=====+ =====hình cầu=====::[[ball]] [[attachment]]::[[ball]] [[attachment]]::đầu đo hình cầu::đầu đo hình cầuDòng 129: Dòng 120: ::three-way [[ball]] [[valve]]::three-way [[ball]] [[valve]]::van hình cầu ba nhánh (thiết bị gia công chất dẻo)::van hình cầu ba nhánh (thiết bị gia công chất dẻo)- =====khớp nối cầu=====+ =====khớp nối cầu=====::[[ball]] [[and]] [[socket]] [[coupling]]::[[ball]] [[and]] [[socket]] [[coupling]]::khớp nối cầu của chìa khóa ống::khớp nối cầu của chìa khóa ốngDòng 136: Dòng 127: ::gearshift-ball [[and]] [[socket]] [[type]]::gearshift-ball [[and]] [[socket]] [[type]]::khớp nối cầu sang số::khớp nối cầu sang số- =====đạn=====+ =====đạn=====- =====phôi lớn=====+ =====phôi lớn=====- =====phôi ống=====+ =====phôi ống=====- =====quả bóng=====+ =====quả bóng=====- =====quả cầu=====+ =====quả cầu=====- =====quả cầu nhỏ=====+ =====quả cầu nhỏ=====- =====sắt hạt=====+ =====sắt hạt=====- =====vê viên=====+ =====vê viên=====- =====viên=====+ =====viên=====::Bucky [[ball]]::Bucky [[ball]]::viên Bucky::viên BuckyDòng 160: Dòng 151: ::viên nhựa đường::viên nhựa đường- =====viên bi=====+ =====viên bi=====+ === Kinh tế ===+ =====cuộn lại đóng thành viên=====- ===Nguồn khác===+ =====quả cầu=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ball ball] : Corporateinformation+ - ==Kinh tế==+ =====viên=====[[Category:Cơ - Điện tử]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Địa chất===+ =====quả cầu nhỏ, viên bi, bi=====- =====cuộn lại đóng thành viên=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====quả cầu=====+ =====noun=====- + :[[hoedown]] , [[hoodang]] , [[hop]] , [[jump]] , [[mingle]] , [[prom]] , [[promenade]] , [[reception]] , [[shindig]] , [[apple]] , [[balloon]] , [[drop]] , [[globule]] , [[orb]] , [[pellet]] , [[pill]] , [[round]] , [[spheroid]] , [[base-ball]] , [[basket-ball]] , [[bullet]] , [[caltrop]] , [[conglobation]] , [[conglomeration]] , [[crowfoot]] , [[dejectile]] , [[fandango ]](mexico) , [[football]] , [[globe]] , [[glomeration]] , [[lacrosse]] , [[marble]] , [[mass]] , [[missile]] , [[pome]] , [[pommel]] , [[projectile]] , [[sphere]] , [[tether-ball]]- =====viên=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hình cầu
- ball attachment
- đầu đo hình cầu
- ball cutter
- dao phay (hình) cầu
- ball float
- phao hình cầu
- ball joint
- khớp hình cầu
- ball joint
- mối nối hình cầu
- ball lubricator
- vịt dầu hình cầu
- ball mill
- máy xay hình cầu
- ball myoma
- u cơ hình cầu
- ball socket
- ổ chặn đứng hình cầu
- three-way ball valve
- van hình cầu ba nhánh (thiết bị gia công chất dẻo)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- hoedown , hoodang , hop , jump , mingle , prom , promenade , reception , shindig , apple , balloon , drop , globule , orb , pellet , pill , round , spheroid , base-ball , basket-ball , bullet , caltrop , conglobation , conglomeration , crowfoot , dejectile , fandango (mexico) , football , globe , glomeration , lacrosse , marble , mass , missile , pome , pommel , projectile , sphere , tether-ball
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ