-
(Khác biệt giữa các bản)n (→/'''<font color="red">'ɔpəreit</font>'''/)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'ɔpəreit</font>'''/==========/'''<font color="red">'ɔpəreit</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Nội động từ======Nội động từ===- =====Hoạt động; đang làm việc (máy...)=====+ =====Hoạt động; đang làm việc, thi hành (máy...)==========Điều khiển==========Điều khiển=====Dòng 46: Dòng 40: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đưa (nhà máy...) vào sản xuất; khai thác (mỏ...); điều khiển (xí nghiệp...)==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đưa (nhà máy...) vào sản xuất; khai thác (mỏ...); điều khiển (xí nghiệp...)=====- == Toán & tin ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====làm các phép toán=====- ==Kỹthuậtchung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====hoạt động=====+ ===Toán & tin===+ =====tác dụng; làm các phép toán; (kỹ thuật ) sử dụng; làm cho chuyển động=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====hoạt động=====::[[have]] [[an]] [[equal]] [[right]] [[to]] [[operate]]::[[have]] [[an]] [[equal]] [[right]] [[to]] [[operate]]::hoạt động trên cơ sở bình đẳng::hoạt động trên cơ sở bình đẳngDòng 63: Dòng 57: ::slow-operate [[relay]] [[role]]::slow-operate [[relay]] [[role]]::rơle hoạt động chậm::rơle hoạt động chậm- =====khai thác=====+ =====khai thác=====- =====điều khiển=====+ =====điều khiển=====- =====được dẫn động=====+ =====được dẫn động=====- =====làm việc=====+ =====làm việc=====::[[fail]] [[to]] [[operate]]::[[fail]] [[to]] [[operate]]::không làm việc được::không làm việc đượcDòng 80: Dòng 74: ::[[operate]] [[voltage]]::[[operate]] [[voltage]]::điện áp làm việc::điện áp làm việc- =====gia công=====+ =====gia công=====- =====sử dụng=====+ =====sử dụng=====- =====tác động=====+ =====tác động=====::[[fail]] [[to]] [[operate]]::[[fail]] [[to]] [[operate]]::không tác động::không tác động::[[operate]] [[time]]::[[operate]] [[time]]::thời gian tác động (rơle)::thời gian tác động (rơle)- =====tác dụng=====+ =====tác dụng=====::[[slow]] [[operate]] [[relay]]::[[slow]] [[operate]] [[relay]]::rơle tác dụng chậm::rơle tác dụng chậm::slow-operate [[relay]]::slow-operate [[relay]]::rơle tác dụng chậm::rơle tác dụng chậm- =====vận hành=====+ =====vận hành=====::[[operate]] [[current]]::[[operate]] [[current]]::dòng vận hành::dòng vận hànhDòng 109: Dòng 103: ::[[time]] [[switch]] [[operate]] [[by]] [[a]] [[synchronous]] [[motor]]::[[time]] [[switch]] [[operate]] [[by]] [[a]] [[synchronous]] [[motor]]::cái cắt mạch vận hành bởi động cơ đồng bộ::cái cắt mạch vận hành bởi động cơ đồng bộ- + === Kinh tế ===- == Kinh tế ==+ =====cho chạy (máy..)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====cho chạy (máy..)=====+ =====verb=====- + :[[accomplish]] , [[achieve]] , [[act]] , [[act on]] , [[advance]] , [[behave]] , [[be in action]] , [[bend]] , [[benefit]] , [[bring about]] , [[burn]] , [[carry on]] , [[click ]]* , [[compel]] , [[complete]] , [[concern]] , [[conduct]] , [[contact]] , [[contrive]] , [[convey]] , [[cook ]]* , [[determine]] , [[direct]] , [[do]] , [[enforce]] , [[engage]] , [[exert]] , [[finish]] , [[fulfill]] , [[get results]] , [[go]] , [[hit ]]* , [[hum]] , [[influence]] , [[keep]] , [[lift]] , [[move]] , [[ordain]] , [[percolate]] , [[proceed]] , [[produce]] , [[produce a result]] , [[progress]] , [[promote]] , [[react]] , [[revolve]] , [[roll]] , [[run]] , [[serve]] , [[spin]] , [[take]] , [[tick]] , [[transport]] , [[turn]] , [[work]] , [[administer]] , [[be in charge]] , [[be in driver]]’s seat , [[be in saddle]] , [[call the play]] , [[call the shots ]]* , [[call the signals]] , [[command]] , [[drive]] , [[handle]] , [[hold the reins]] , [[make go]] , [[maneuver]] , [[manipulate]] , [[pilot]] , [[play]] , [[ply]] , [[pull the strings]] , [[pull the wires]] , [[run the show]] , [[run things]] , [[sit on top of]] , [[steer]] , [[wield]] , [[amputate]] , [[carve up]] , [[cut]] , [[excise]] , [[explore]] , [[open up]] , [[remove]] , [[set]] , [[transplant]] , [[treat]] , [[function]] , [[manage]] , [[use]] , [[perform]] , [[man]]- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- ===V.===+ - + - =====Go,run,perform; work,function,serve,act: This watchoperates even under water. The drug operates to reduce bloodpressure. 2 manage,run,direct,conduct,control, carry on,ply,manipulate,handle; US drive: Katherine has been operatingas an antiques dealer for years. It is unsafe to operate thismachinery without goggles.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.===+ - + - =====Tr. manage,work,control; put orkeepinafunctionalstate.=====+ - + - =====Intr.be inaction; function.=====+ - + - =====Intr. produce aneffect; exercise influence (the tax operates to ourdisadvantage).=====+ - + - =====Intr. (often foll. by on) a perform a surgicaloperation. b conduct a military or naval action. cbeactivein business etc.,esp. dealinginstocks and shares.=====+ - + - =====Intr.(foll. by on) influence or affect (feelings etc.).=====+ - + - =====Tr. bringabout; accomplish.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=operate operate]: National Weather Service+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=operate operate]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accomplish , achieve , act , act on , advance , behave , be in action , bend , benefit , bring about , burn , carry on , click * , compel , complete , concern , conduct , contact , contrive , convey , cook * , determine , direct , do , enforce , engage , exert , finish , fulfill , get results , go , hit * , hum , influence , keep , lift , move , ordain , percolate , proceed , produce , produce a result , progress , promote , react , revolve , roll , run , serve , spin , take , tick , transport , turn , work , administer , be in charge , be in driver’s seat , be in saddle , call the play , call the shots * , call the signals , command , drive , handle , hold the reins , make go , maneuver , manipulate , pilot , play , ply , pull the strings , pull the wires , run the show , run things , sit on top of , steer , wield , amputate , carve up , cut , excise , explore , open up , remove , set , transplant , treat , function , manage , use , perform , man
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ