-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'rendə</font>'''/==========/'''<font color="red">'rendə</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 16: Dòng 9: =====Dâng, nộp, trao==========Dâng, nộp, trao=====- ::[[to]] [[render]]+ ::[[to]] render [[up]] a [[city]] to the [[enemy]]- ::p+ - =====Nộp một thành phố cho quân địch=====+ ::Nộp một thành phố cho quân địch::[[to]] [[render]] [[a]] [[message]]::[[to]] [[render]] [[a]] [[message]]::trao một bức thông điệp::trao một bức thông điệpDòng 52: Dòng 44: *V-ed: [[Rendered]]*V-ed: [[Rendered]]- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====hoàn trả=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hoàn trả=====- =====lớp trát=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====lớp trát=====- =====sự trát vữa=====+ =====sự trát vữa=====- =====vữa trát=====+ =====vữa trát=====::[[render-set]]::[[render-set]]::vữa trát hai lớp::vữa trát hai lớp::[[waterproofing]] [[render]]::[[waterproofing]] [[render]]::lớp vữa trát::lớp vữa trát+ === Kinh tế ===+ =====chuẩn bị gửi đi=====- === Nguồn khác ===+ =====đưa ra=====- *[http://foldoc.org/?query=render render] : Foldoc+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====chuẩn bị gửi đi=====+ - + - =====đưa ra=====+ - + - =====hoàn lại=====+ - + - =====nấu chảy (mỡ)=====+ - + - =====nêu ra=====+ - + - =====thực hiện=====+ - + - =====tiến hành=====+ - + - =====trả=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=render render] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Depict, picture, represent, reproduce, portray, create,produce, do, execute, make, accomplish, achieve: The artistrendered this portrait of the family from a photograph.=====+ - + - =====Make,cause to be or become: The news of winning the lottery renderedme speechless.=====+ - + - =====Give (up), yield (up), surrender, relinquish,resign, cede, deliver, hand over, tender, offer, proffer,present, furnish, provide: The inscription on the tomb hasstill not rendered up its secret. To Caesar will I render mylegions and my horse. 4 play, perform: She rendered a fuguemost beautifully on a harpsichord.=====+ - + - =====Deliver, return: The juryrendered a verdict of Guilty.=====+ - + - =====Translate, decode, decipher,transcribe, convert, explain, interpret, put, restate, reword,rephrase: She rendered the passage into idiomatic English.=====+ - + - =====Deliver, hand in, present, offer, proffer, furnish, provide,tender: They rendered their invoice for the work already done.8 Usually, Brit render down. melt, clarify, extract: The fatmust be rendered down before it can be used for making soap.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.tr.===+ - + - =====Cause to be or become; make (rendered us helpless).=====+ - + - =====Give or pay (money, service, etc.), esp. in return or as a thingdue (render thanks; rendered good for evil).=====+ - + - =====(often foll. byto) a give (assistance) (rendered aid to the injured man). bshow (obedience etc.). c do (a service etc.).=====+ - + - =====Submit; sendin; present (an account, reason, etc.).=====+ - + - =====A represent orportray artistically, musically, etc. b act (a role); represent(a character, idea, etc.) (the dramatist's conception was wellrendered). c Mus. perform; execute.=====+ - + - =====Translate (rendered thepoem into French).=====+ - =====(often foll. by down) melt down (fat etc.)esp. to clarify; extract by melting.=====+ =====hoàn lại=====- =====Cover(stone or brick)with a coat of plaster.=====+ =====nấu chảy (mỡ)=====- =====Archaic a give back; hand over;deliver, give up, surrender (render to Caesar the things thatare Caesar's). b show (obedience).=====+ =====nêu ra=====- =====N. a plastering of two coats.=====+ =====thực hiện=====- =====Adj. of twocoats.=====+ =====tiến hành=====- =====Renderer n.[ME f. OF rendre ult. f. L redderereddit- (as RE-,daregive)]=====+ =====trả=====- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[cede]] , [[deliver]] , [[distribute]] , [[exchange]] , [[furnish]] , [[give]] , [[give back]] , [[give up]] , [[hand over]] , [[impart]] , [[make available]] , [[make restitution]] , [[minister]] , [[part with]] , [[pay]] , [[pay back]] , [[present]] , [[provide]] , [[relinquish]] , [[repay]] , [[restore]] , [[return]] , [[show]] , [[submit]] , [[supply]] , [[surrender]] , [[swap]] , [[tender]] , [[trade]] , [[turn over]] , [[yield]] , [[act]] , [[administer]] , [[administrate]] , [[carry out]] , [[delineate]] , [[depict]] , [[display]] , [[do]] , [[evince]] , [[exhibit]] , [[govern]] , [[image]] , [[interpret]] , [[limn]] , [[manifest]] , [[perform]] , [[picture]] , [[play]] , [[portray]] , [[represent]] , [[construe]] , [[paraphrase]] , [[pass]] , [[put]] , [[reproduce]] , [[restate]] , [[reword]] , [[state]] , [[transcribe]] , [[transliterate]] , [[transpose]] , [[turn]] , [[abandon]] , [[demit]] , [[forswear]] , [[quitclaim]] , [[renounce]] , [[resign]] , [[waive]] , [[describe]] , [[express]] , [[execute]] , [[rephrase]] , [[translate]] , [[hand down]] , [[contribute]] , [[explain]] , [[extract]] , [[grant]] , [[inflict]] , [[make]] , [[payment]] , [[treat]] , [[try out]] , [[yield up]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[remove]] , [[take]] , [[conceal]] , [[fail]] , [[suppress]] , [[cloud]] , [[confuse]] , [[obscure]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- cede , deliver , distribute , exchange , furnish , give , give back , give up , hand over , impart , make available , make restitution , minister , part with , pay , pay back , present , provide , relinquish , repay , restore , return , show , submit , supply , surrender , swap , tender , trade , turn over , yield , act , administer , administrate , carry out , delineate , depict , display , do , evince , exhibit , govern , image , interpret , limn , manifest , perform , picture , play , portray , represent , construe , paraphrase , pass , put , reproduce , restate , reword , state , transcribe , transliterate , transpose , turn , abandon , demit , forswear , quitclaim , renounce , resign , waive , describe , express , execute , rephrase , translate , hand down , contribute , explain , extract , grant , inflict , make , payment , treat , try out , yield up
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ