-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">əb'vɑ:ntidʤ</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">əd'vɑ:ntidʤ</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 28: Dòng 28: =====Giúp cho; thúc đẩy, làm cho tiến lên==========Giúp cho; thúc đẩy, làm cho tiến lên=====- ===hìnhthái từ===+ ===Hình thái từ===* V_ed : [[advantaged]]* V_ed : [[advantaged]]* V_ing : [[advantaging]]* V_ing : [[advantaging]]==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ========sự thuận lợi==========sự thuận lợi=====- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=advantage advantage] : Foldoc=== Xây dựng====== Xây dựng========thuận lợi==========thuận lợi======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====lợi ích=====+ =====lợi ích=====- =====lợi thế=====+ =====lợi thế=====- =====ưu điểm=====+ =====ưu điểm=====::[[absolute]] [[advantage]]::[[absolute]] [[advantage]]::ưu điểm tuyệt đối::ưu điểm tuyệt đốiDòng 54: Dòng 50: =====ưu thế==========ưu thế======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====điểm tốt=====+ =====điểm tốt=====- =====ưu điểm=====+ =====ưu điểm==========ưu thế==========ưu thế=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=advantage advantage] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===== Tham khảo =====+ =====noun=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=advantage&searchtitlesonly=yes advantage] : bized+ :[[aid]] , [[ascendancy]] , [[asset]] , [[assistance]] , [[authority]] , [[avail]] , [[blessing]] , [[boon]] , [[break]] , [[choice]] , [[comfort]] , [[convenience]] , [[dominance]] , [[edge]] , [[eminence]] , [[expediency]] , [[favor]] , [[gain]] , [[good]] , [[gratification]] , [[help]] , [[hold]] , [[improvement]] , [[influence]] , [[interest]] , [[lead]] , [[leeway]] , [[leg-up]] , [[leverage]] , [[luck]] , [[mastery]] , [[odds]] , [[position]] , [[power]] , [[precedence]] , [[pre-eminence]] , [[preference]] , [[prestige]] , [[prevalence]] , [[profit]] , [[protection]] , [[recognition]] , [[resources]] , [[return]] , [[sanction]] , [[starting]] , [[superiority]] , [[support]] , [[supremacy]] , [[upper hand ]]* , [[utility]] , [[wealth]] , [[handicap]] , [[head start]] , [[start]] , [[vantage]] , [[benefit]] , [[account]] , [[usefulness]] , [[better]] , [[bulge]] , [[draw]] , [[drop]] , [[upper hand]] , [[ascendency]] , [[behalf]] , [[boot]] , [[opportuneness]] , [[opportunity]] , [[preferment]] , [[privilege]] , [[stead]] , [[surplus]] , [[toehold]] , [[use]] , [[vantage-ground]] , [[whip hand]] , [[windfall]]- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====verb=====- =====N.=====+ :[[avail]] , [[benefit]] , [[serve]]- =====Superiority,upper hand, dominance, edge,head start;sway; Colloq US and New Zealand drop: After a year,theadvantage was with the Royalists. His height gives him anadvantage at basketball. 2gain,profit,benefit,interest;asset,betterment, improvement,advancement; use,usefulness,utility,help,service: I have information that will be ofadvantage to her.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====To advantage.better,(more) favourably,advantageously: The dress sets off her figure to advantage.=====+ :[[disadvantage]] , [[drawback]] , [[handicap]] , [[hindrance]] , [[loss]] , [[obstacle]] , [[restriction]]- ===Oxford===+ ===Địa chất===- =====N. & v.=====+ =====sự thuận lợi, ưu thế=====- =====N.=====+ [[Thể_loại:Địa chất]]- + - =====A beneficial feature; a favourablecircumstance.=====+ - + - =====Benefit,profit (is not to your advantage).=====+ - + - =====(often foll. by over) a better position; superiority in aparticular respect.=====+ - + - =====(in lawn tennis) the next point won afterdeuce.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Be beneficial or favourable to.=====+ - + - =====Further,promote.=====+ - + - =====Exploit or outwit (a person), esp.unfairly.=====+ - + - =====Euphem. seduce. to advantage in a way whichexhibits the merits (was seen to advantage). turn to advantagebenefit from.=====+ - =====Advantageous adj. advantageously adv. [ME f.OF avantage, avantager f. avant in front f. LL abante: seeADVANCE]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aid , ascendancy , asset , assistance , authority , avail , blessing , boon , break , choice , comfort , convenience , dominance , edge , eminence , expediency , favor , gain , good , gratification , help , hold , improvement , influence , interest , lead , leeway , leg-up , leverage , luck , mastery , odds , position , power , precedence , pre-eminence , preference , prestige , prevalence , profit , protection , recognition , resources , return , sanction , starting , superiority , support , supremacy , upper hand * , utility , wealth , handicap , head start , start , vantage , benefit , account , usefulness , better , bulge , draw , drop , upper hand , ascendency , behalf , boot , opportuneness , opportunity , preferment , privilege , stead , surplus , toehold , use , vantage-ground , whip hand , windfall
Từ điển: Địa chất | Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ