-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 43: Dòng 43: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ ===Cơ - Điện tử===- |}+ =====Rãnh, máng (nạp liệu)=====+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====chân khay chống thấm (nền dập)=====+ =====chân khay chống thấm (nền dập)=====- =====tường chống thấm=====+ =====tường chống thấm=====::[[deep]] [[trench]]::[[deep]] [[trench]]::tường chống thấm sâu::tường chống thấm sâuDòng 55: Dòng 56: ::tường chống thấm cánh::tường chống thấm cánh=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====lỗ đào=====+ =====lỗ đào==========mương hẹp==========mương hẹp=====Dòng 61: Dòng 62: =====khai mương==========khai mương======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====hố móng=====+ =====hố móng=====- =====đào rãnh=====+ =====đào rãnh=====::[[trench]] [[digger]]::[[trench]] [[digger]]::máy đào rãnh::máy đào rãnh::[[trench]] [[excavator]]::[[trench]] [[excavator]]::máy đào rãnh::máy đào rãnh- =====hầm=====+ =====hầm=====- =====hào=====+ =====hào=====- =====hào biển sâu=====+ =====hào biển sâu=====- =====máng=====+ =====máng=====::[[road]] [[trench]] [[formation]]::[[road]] [[trench]] [[formation]]::đáy lòng máng::đáy lòng máng::[[trench]] [[excavation]]::[[trench]] [[excavation]]::đào máng::đào máng- =====máng mương=====+ =====máng mương=====- =====mương=====+ =====mương=====::[[absorption]] [[trench]]::[[absorption]] [[trench]]::mương thu::mương thuDòng 94: Dòng 95: ::[[utility]] [[trench]]::[[utility]] [[trench]]::mương cung cấp::mương cung cấp- =====rãnh=====+ =====rãnh=====::[[cable]] [[trench]]::[[cable]] [[trench]]::rãnh (đặt) cáp::rãnh (đặt) cápDòng 130: Dòng 131: ::rãnh thông gió::rãnh thông gió=====sự nổ mìn==========sự nổ mìn=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N. & v.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====N.=====+ =====noun=====- + :[[arroyo]] , [[canal]] , [[cut]] , [[depression]] , [[dike]] , [[drain]] , [[drill]] , [[dugout]] , [[earthwork]] , [[entrenchment]] , [[excavation]] , [[fosse]] , [[foxhole]] , [[furrow]] , [[gorge]] , [[gulch]] , [[gully]] , [[gutter]] , [[hollow]] , [[main]] , [[moat]] , [[pit]] , [[rut]] , [[sink]] , [[trough]] , [[tube]] , [[waterway]] , [[bank]] , [[banquette]] , [[canyon]] , [[carve]] , [[channel]] , [[chase]] , [[ditch]] , [[encroach]] , [[gash]] , [[groove]] , [[parados]] , [[slash]] , [[slice]]- =====A long narrow usu. deepdepressionor ditch.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + - =====Mil. a this dug by troops to stand in and be sheltered fromenemy fire. b (in pl.) a defensive system of these.=====+ - + - =====A longnarrow deep depression in the ocean bed.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr. dig atrench or trenches in (the ground).=====+ - + - =====Tr. turn over the earthof (a field,garden,etc.) by digging a succession of adjoiningditches.=====+ - + - =====Intr. (foll. by on,upon) archaic aencroach. bverge or border closely.=====+ - + - =====A loose belted raincoat. trenchfever a highly infectious disease transmitted by lice,thatinfested soldiers in the trenches in the war of 1914-18. trenchmortar a light simple mortar throwing a bomb from one's own intothe enemy trenches. trench warfare hostilities carried on frommore or less permanent trenches.[ME f. OF trenche (n.)trenchier (v.),ult. f. L truncare TRUNCATE]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=trench trench]: National Weather Service+ - *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=trench&x=0&y=0 trench]: semiconductorglossary+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
rãnh
- cable trench
- rãnh (đặt) cáp
- cable trench
- rãnh đặt cáp
- drainage trench
- rãnh tiêu
- hillside trench beyond banquette
- rãnh ven con chạch
- open trench
- rãnh hở
- pilot trench
- rãnh dẫn
- pipe trench
- rãnh đặt ống
- trench bottom
- đáy rãnh
- trench digger
- máy đào rãnh
- trench excavation
- đào rãnh
- trench excavator
- máy đào rãnh
- trench excavator
- máy sẻ rãnh
- trench excavator
- máy xẻ rãnh
- trench hoe
- máy cạp rãnh
- trench landfill
- sự lấp đất rãnh
- utility trench
- rãnh dẫn
- ventilation trench
- rãnh thông gió
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- arroyo , canal , cut , depression , dike , drain , drill , dugout , earthwork , entrenchment , excavation , fosse , foxhole , furrow , gorge , gulch , gully , gutter , hollow , main , moat , pit , rut , sink , trough , tube , waterway , bank , banquette , canyon , carve , channel , chase , ditch , encroach , gash , groove , parados , slash , slice
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ