-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">ˈnɒzəl</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'nozzəl</font>'''/=====+ ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 8: Dòng 9: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ ===Cơ - Điện tử===- |}+ =====Vòi phun, miệng phun, ống phun, mũi, mỏ=====+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====khoang cống=====+ =====khoang cống==========khoang đập tràn==========khoang đập tràn======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====miệng ống (phụt)=====+ =====miệng ống (phụt)=====- =====miệng ống phụt=====+ =====miệng ống phụt=====- =====miệng ống tháo=====+ =====miệng ống tháo=====- =====miệng ống xả=====+ =====miệng ống xả==========vòi phụt==========vòi phụt=====Dòng 28: Dòng 30: =====mỏ phun==========mỏ phun======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====khe mở=====+ =====khe mở=====- =====kim phun=====+ =====kim phun=====::[[atomizing]] [[nozzle]]::[[atomizing]] [[nozzle]]::kim phun sương::kim phun sươngDòng 37: Dòng 39: ::[[pintaux]] [[nozzle]]::[[pintaux]] [[nozzle]]::một dạng kim phun diesel::một dạng kim phun diesel- =====đầu phun=====+ =====đầu phun=====::[[air]] [[nozzle]]::[[air]] [[nozzle]]::đầu phun không khí::đầu phun không khí::[[ink]] [[nozzle]]::[[ink]] [[nozzle]]::đầu phun mực::đầu phun mực- =====lỗ=====+ =====lỗ=====- =====lỗ phun=====+ =====lỗ phun=====::[[adjustable]] [[nozzle]]::[[adjustable]] [[nozzle]]::lỗ phun điều chỉnh được::lỗ phun điều chỉnh được- =====lỗ tai=====+ =====lỗ tai=====- =====miệng=====+ =====miệng=====::[[bib]] [[nozzle]]::[[bib]] [[nozzle]]::miệng vòi phun::miệng vòi phunDòng 78: Dòng 80: ::[[thrust]] [[nozzle]]::[[thrust]] [[nozzle]]::miệng phun phản lực::miệng phun phản lực- =====miệng phun=====+ =====miệng phun=====::[[engine]] [[nozzle]] [[cluster]]::[[engine]] [[nozzle]] [[cluster]]::cụm miệng phun động cơ::cụm miệng phun động cơDòng 85: Dòng 87: ::[[thrust]] [[nozzle]]::[[thrust]] [[nozzle]]::miệng phun phản lực::miệng phun phản lực- =====mỏ hàn=====+ =====mỏ hàn=====- =====ống=====+ =====ống=====- =====ống gió=====+ =====ống gió=====- =====ống phun=====+ =====ống phun=====::[[exhaust]] [[nozzle]]::[[exhaust]] [[nozzle]]::ống phun xả::ống phun xảDòng 104: Dòng 106: ::[[sand]] [[blowing]] [[nozzle]]::[[sand]] [[blowing]] [[nozzle]]::ống phun cát::ống phun cát- =====ống phụt=====+ =====ống phụt=====::[[air]] [[nozzle]]::[[air]] [[nozzle]]::ống phụt không khí::ống phụt không khíDòng 121: Dòng 123: ::[[swiveling]] [[nozzle]]::[[swiveling]] [[nozzle]]::ống phụt chuyển hướng được::ống phụt chuyển hướng được- =====tuyến=====+ =====tuyến=====- =====vòi=====+ =====vòi=====- =====vòi phun=====+ =====vòi phun=====::[[adjustable]] [[nozzle]]::[[adjustable]] [[nozzle]]::vòi phun điều chỉnh được::vòi phun điều chỉnh đượcDòng 274: Dòng 276: === Kinh tế ====== Kinh tế ========vòi==========vòi=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=nozzle nozzle] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === Oxford===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[cock]] , [[faucet]] , [[spigot]] , [[tap]] , [[proboscis]]- =====A spout on a hose etc. from which a jet issues.[NOSE +-LE(2)]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
miệng
- bib nozzle
- miệng vòi phun
- compensating nozzle
- miệng bổ chính
- compensating nozzle
- miệng tia bổ chính
- engine nozzle cluster
- cụm miệng phun động cơ
- exhaust nozzle
- miệng xả
- exhaust nozzle breeches
- phần đuôi miệng xả
- exit cone (ofa nozzle)
- miệng phóng hơi phản lực hình nón
- injector nozzle
- miệng phun
- jet nozzle
- miệng ống xả phản lực
- nozzle exit
- miệng vòi phun
- nozzle throat
- miệng ống
- standard nozzle
- miệng phun chuẩn
- thrust nozzle
- miệng đẩy phản lực
- thrust nozzle
- miệng phun phản lực
ống phun
- exhaust nozzle
- ống phun xả
- jet nozzle
- ống phun tia
- pulverizing nozzle
- ống phun mù
- pulverizing nozzle
- ống phun thành bụi
- rotable nozzle
- ống phun quay được (tàu vũ trụ)
- sand blowing nozzle
- ống phun cát
vòi phun
- adjustable nozzle
- vòi phun điều chỉnh được
- air nozzle
- vòi phun không khí
- bib nozzle
- miệng vòi phun
- blowpipe nozzle
- vòi phun mỏ hàn hơi
- boring nozzle
- vòi phun (để) khoan
- Bosch injection nozzle
- vòi phun xăng Bosch
- combining nozzle
- vòi phun hỗn hợp
- dust-insufflating nozzle
- vòi phun bụi
- econe of nozzle
- đầu côn thoát vòi phun
- exhaust nozzle
- vòi phun xả
- feedwater inlet nozzle
- vòi phun nước cấp vào
- filling nozzle
- vòi phun nạp đầy
- fit nozzle on end of pipe
- lắp vòi phun vào ống cuối
- flow nozzle
- vòi phun đo lưu lượng
- flow nozzle
- vòi phun dòng
- fuel injection nozzle
- vòi phun cao áp
- fuel nozzle
- vòi phun nhiên liệu
- heavy-water spray nozzle
- vòi phun nước nặng
- hose nozzle
- vòi phun có ống mềm
- injection nozzle
- vòi phun (nhiên liệu)
- injection nozzle
- vòi phun xăng
- injection nozzle holder
- giá đỡ vòi phun
- jet nozzle
- vòi phun phản lực
- main fuel nozzle or main nozzle
- vòi phun chính
- multi-hole nozzle
- voi phun nhiều lỗ tia
- multitube nozzle
- vòi phun nhiều ống
- notched nozzle
- vòi phun có rãnh
- nozzle adaptor
- đầu lồng vòi phun
- nozzle adaptor
- ống lồng vòi phun
- nozzle blockage
- sự tắc vòi phun
- nozzle blockage
- tắc vòi phun
- nozzle closure
- màng tiết lưu vòi phun
- nozzle control valve
- van điều khiển vòi phun
- nozzle cowl
- vỏ vòi phun
- nozzle exit
- miệng vòi phun
- nozzle holder
- giá vòi phun
- nozzle holder spindle
- trục đỡ vòi phun
- nozzle throat
- họng vòi phun
- nozzle velocity coefficient
- hệ số vận tốc vòi phun
- nozzle-contraction-area ratio
- tỷ lệ phần co của vòi phun
- oil nozzle
- vòi phun dầu
- oil supply nozzle
- vòi phun cấp dầu
- pintle injection nozzle
- vòi phun có chốt tiết lưu
- pintle injection nozzle
- vòi phun có đuôi trụ
- pintle nozzle
- vòi phun chứa van kim
- pintle-type nozzle
- vòi phun có chốt (động cơ điezen)
- propelling nozzle
- vòi phun phản lực
- pump nozzle
- vòi phun của bơm
- ring nozzle
- vòi phun hình vòng
- sand nozzle
- vòi phun cát
- sand-blowing nozzle
- vòi phun cát
- sandblasting nozzle
- vòi phun cát làm sạch
- secondary nozzle
- vòi phun phụ
- secondary nozzle
- vòi phun thứ cấp
- spray nozzle
- vòi phun mù
- spraying nozzle
- vòi phun thành bụi
- sprinkler nozzle
- vời phun (nước) chữa cháy tự động
- standard nozzle
- vòi phun chuẩn
- steam nozzle
- vòi phun hơi
- steam nozzle
- vòi phun hơi nước
- throat nozzle
- họng vòi phun (tàu vũ trụ)
- thrust nozzle
- vòi phun đẩy phản lực
- thrust nozzle
- vòi phun phản lực
- thrust vectoring nozzle
- vòi phun định hướng đẩy (máy bay)
- thrust vectoring nozzle
- vòi phun đổi hướng tia
- thrust vectoring nozzle
- vòi phun quay
- thrust vectoring nozzle
- vòi phun tạo hướng phản lực
- twin-jet injection nozzle
- vòi phun hai tia
- venturi nozzle
- vòi phun venturi
- washer nozzle
- vòi phun nước rửa kính
- washout nozzle
- vòi phun để rửa
- water nozzle
- vòi phun nước
- welding nozzle
- vòi phun hàn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ