-
(Khác biệt giữa các bản)(E E)n (sửa ví dụ)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 44: Dòng 44: ::chỗ kín (bộ phận sinh dục)::chỗ kín (bộ phận sinh dục)- =====That's my private opinion=====+ ::[[That's]] [[my]] [[private]] [[opinion]]- + ::Đấy là ý kiến của riêng tôi- =====Đấy là ý kiến của riêng tôi=====+ =====Nơi kín đáo (yên tĩnh, không có người); riêng với nhau, không bị người khác quấy rầy (về người)==========Nơi kín đáo (yên tĩnh, không có người); riêng với nhau, không bị người khác quấy rầy (về người)=====Dòng 53: Dòng 52: ===Danh từ======Danh từ===- =====Lính trơn, binhnhì=====+ =====Binh nhất=====+ ::Private 1st class+ + =====Binh nhì=====+ ::Private 2nd class=====( privates) (thông tục) chỗ kín, bộ phận sinh dục (như) private parts==========( privates) (thông tục) chỗ kín, bộ phận sinh dục (như) private parts=====+ ===Cấu trúc từ ======Cấu trúc từ ========[[in]] [[private]]==========[[in]] [[private]]=====::riêng tư, kín đáo, bí mật::riêng tư, kín đáo, bí mật+ ==Chuyên ngành==- 1condition [countable] the physical or mental condition that someone or something is in+ === Xây dựng===- state of+ =====tư nhân, riêng tư=====- There are fears for the state of the country's economy.+ - in a bad/terrible etc state+ - When we bought the house, it was in a terrible state.+ - somebody's mental/physical/emotional state+ - Frankly, I wouldn't trust his emotional state right now.+ - She was in an extremely confused state of mind.+ - in no fit state to do something (=should not do something because you are not in a suitable condition)+ - David's in no fit state to drive.+ - She can't go home now. Look at the state of her!+ - be in a good/bad state of repair (=be in good condition and not need repairing, or be in bad condition)+ - The boat was in a good state of repair.+ - The country was in a state of war (=officially fighting a war).+ - Water exists in three states: liquid, gaseous, and solid.+ - ➔ state of emergency+ - 2government [singular, uncountable] also the State especially British EnglishPG the government or political organization of a country:+ - The state has allocated special funds for the emergency.+ - state employees/property/regulations etc especially British English+ - limits on salary increases for state workers+ - state-owned/state-funded/state-subsidized etc (=owned, paid for etc by the government)+ - a state-funded community housing project+ - matters/affairs of state (=the business of the government)+ - democratic/one-party/totalitarian etc state (=with that type of government)+ - ➔ police state, welfare state+ - 3country [countable]PG a country considered as a political organization:+ - a NATO member state (=a country belonging to NATO)+ - 4part of a country [countable] also State British EnglishPG one of the areas with limited law-making powers that together make up a country controlled by a central government such as the US and Australia [↪ province,county, region]:+ - Queensland is one of the states of Australia.+ - the state of Iowa+ - state employees/property/regulations etc+ - the state government+ - state and federal taxes+ - 5 the States spokenPG a word meaning the US, used especially by someone when they are outside the US:+ - Which part of the States would you suggest I visit?+ - 6 be in a state/get into a state British English spoken to be or become very nervous, anxious, or excited:+ - Mum and Dad were in a right state when I got in.+ - 7official ceremony [uncountable]PG the official ceremonies and events connected with government or rulers:+ - the Queen's first state visit here in seventeen years+ - music for state occasions (=special public events)+ - 8 state of affairs formal a situation+ - unsatisfactory/sad/sorry state etc of affairs+ - I must say this is a very unsatisfactory state of affairs.+ - 9 the state of play especially British English+ - a) the position reached in an activity or process that has not finished yet:+ - What is the state of play in the current negotiations?+ - b) DS the score in a sports game+ - 10 lie in state if the body of an important person who has just died lies in state, it is put in a public place so that people can go and show their respect+ - - ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====cá nhân=====+ =====cá nhân=====''Giải thích VN'': Được sở hữu riêng: do có các bí mật thương mại, và công nghệ hoặc các đặc trưng được xây dựng riêng, mà chủ nhân không muốn tiết lộ, nên phải đề phòng những người khác sao chép hoặc nhân bản một sản phẩm hay một chương trình, trừ phi họ đã trả tiền bản quyền. Ngược lại sở hữu riêng là công khai xây dựng riêng, nhưng được xuất bản rộng rãi và sẵn sàng cho người khác bắt chước theo.''Giải thích VN'': Được sở hữu riêng: do có các bí mật thương mại, và công nghệ hoặc các đặc trưng được xây dựng riêng, mà chủ nhân không muốn tiết lộ, nên phải đề phòng những người khác sao chép hoặc nhân bản một sản phẩm hay một chương trình, trừ phi họ đã trả tiền bản quyền. Ngược lại sở hữu riêng là công khai xây dựng riêng, nhưng được xuất bản rộng rãi và sẵn sàng cho người khác bắt chước theo.Dòng 129: Dòng 83: ::[[private]] [[use]]::[[private]] [[use]]::sử dụng cá nhân::sử dụng cá nhân- =====chuyên dụng=====+ =====chuyên dụng=====- =====riêng=====+ =====riêng=====''Giải thích VN'': Được sở hữu riêng: do có các bí mật thương mại, và công nghệ hoặc các đặc trưng được xây dựng riêng, mà chủ nhân không muốn tiết lộ, nên phải đề phòng những người khác sao chép hoặc nhân bản một sản phẩm hay một chương trình, trừ phi họ đã trả tiền bản quyền. Ngược lại sở hữu riêng là công khai (xây dựng riêng (như) ng được xuất bản rộng rãi và sẵn sàng cho người khác bắt chước theo).''Giải thích VN'': Được sở hữu riêng: do có các bí mật thương mại, và công nghệ hoặc các đặc trưng được xây dựng riêng, mà chủ nhân không muốn tiết lộ, nên phải đề phòng những người khác sao chép hoặc nhân bản một sản phẩm hay một chương trình, trừ phi họ đã trả tiền bản quyền. Ngược lại sở hữu riêng là công khai (xây dựng riêng (như) ng được xuất bản rộng rãi và sẵn sàng cho người khác bắt chước theo).Dòng 181: Dòng 135: ::khối riêng::khối riêng=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====riêng tư=====+ =====riêng tư=====::[[ordinary]] [[private]] [[communication]]::[[ordinary]] [[private]] [[communication]]::sự liên lạc riêng tư thường::sự liên lạc riêng tư thườngDòng 188: Dòng 142: ::[[Private]] [[and]] [[Security]] [[Research]] [[Group]] (PSRG)::[[Private]] [[and]] [[Security]] [[Research]] [[Group]] (PSRG)::nhóm nghiên cứu an toàn và riêng tư::nhóm nghiên cứu an toàn và riêng tư- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://foldoc.org/?query=private private] : Foldoc+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====adjective=====- =====Adj.=====+ :[[behind the scenes]] , [[clandestine]] , [[closet ]]* , [[close to one]]’s chest , [[confidential]] , [[discreet]] , [[exclusive]] , [[hushed]] , [[hush-hush ]]* , [[independent]] , [[individual]] , [[inside]] , [[nonpublic]] , [[not open]] , [[off the record ]]* , [[own]] , [[particular]] , [[privy ]]* , [[reserved]] , [[secret]] , [[separate]] , [[special]] , [[under one]]’s hat , [[unofficial]] , [[concealed]] , [[quiet]] , [[removed]] , [[retired]] , [[secluded]] , [[sequestered]] , [[solitary]] , [[withdrawn]] , [[personal]] , [[privy]] , [[auricular]]- =====(top) secret, confidential, undisclosed, hidden,clandestine,concealed,covert,surreptitious,off the record,not for publication,unofficial,Colloqhush-hush: I think ourrelationship should be kept private for the time being. What Iam about to tell you is strictly private. 2 privileged,restrictive,restricted,exclusive,special,reserved,personal,inaccessible,non-public; hidden,secluded,concealed, secret,sneaking: The house is situated on a private road. I had aprivate suspicion that they would cancel their trip. 3 personal,individual,own,intimate,particular: My private affairs arenone of your business.=====+ =====noun=====- + :[[enlisted person]] , [[first-class ]]* , [[gi]] , [[infantry]] , [[private soldier]] , [[sailor]] , [[second-class]] , [[soldier]] , [[clandestine]] , [[closet]] , [[concealed]] , [[confidential]] , [[covert]] , [[desolate]] , [[discreet]] , [[hidden]] , [[hushed]] , [[inside]] , [[intimate]] , [[nonpublic]] , [[personal]] , [[privy]] , [[reclusive]] , [[remote]] , [[secluded]] , [[secret]] , [[sequestered]] , [[solitary]] , [[unofficial]]- =====Solitary,seclusive,reclusive,withdrawn,retiring,reticent,ungregarious,non-gregarious,unsocial,unsociable, antisocial, reserved, uncommunicative,hermitic(al), hermit-like, eremitic(al); sequestered, secluded,retired: You have to bear in mind that Edmund is a very privateperson.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- =====N.=====+ :[[open]] , [[public]] , [[sociable]] , [[revealed]] , [[unconcealed]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====Private soldier,infantryman, foot-soldier,US enlistedman,Colloq Brit Tommy,Tommy Atkins,squaddie,US GI (Joe),Slang US grunt: Before cashiering him,they reduced him fromcolonel to private.=====+ - + - =====In private. in secret,secretly,privately,sub rosa,personally,confidentially,behind closeddoors,in camera,off the record,US on the q.t. or Q.T.;clandestinely,secretively,sneakily,sneakingly,surreptitiously,furtively,covertly,on the sly: Familymatters should be discussed only in private. They met in privatewith agents of the rebel forces. 7 private parts or privates.genitals,sexual or sex organs, genitalia. The natives woreloincloths to cover their private parts.=====+ - ===Oxford===+ - =====Adj. & n.=====+ - =====Adj.=====+ - + - =====Belonging to an individual; one's own;personal (private property).=====+ - + - =====Confidential; not to bedisclosed to others (private talks).=====+ - + - =====Kept or removed frompublic knowledge or observation.=====+ - + - =====A notopento the public. bfor an individual's exclusive use (private room).=====+ - + - =====(of aplace) secluded; affording privacy.=====+ - + - =====(of a person) not holdingpublic office or an official position.=====+ - + - =====(of education ormedical treatment) conducted outside the State system,at theindividual's expense.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====A private soldier.=====+ - + - =====(in pl.)colloq. the genitals.=====+ - + - =====Individual initiative.private eye colloq. a private detective. private first classUS a soldier ranking above an ordinary private but belowofficers. private hotel a hotel not obliged to take all comers.private house the dwelling-house of a private person, asdistinct from a shop, office, orpublicbuilding. private law alaw relating to individual persons and private property.private life life as a private person,not as an official,public performer,etc. private means income from investmentsetc., apart from earned income. private member a member of alegislative body not holding a government office. privatemember's bill a bill introduced by a private member, not part ofgovernment legislation. private parts the genitals. privatepatient Brit. a patient treated by a doctor other than underthe National Health Service. private practice Brit. medicalpractice that is not part of the National Health Service.private press a printing establishment operated by a privateperson or group not primarily for profit and usu. on a smallscale. private school 1 Brit. a school supported wholly by thepayment of fees.=====+ - + - =====US a school not supported mainly by theState. private secretary a secretary dealing with the personaland confidential concerns of a businessman or businesswoman.private sector the part of the economy free of direct Statecontrol. private soldier an ordinary soldier other than theofficers (and US other than recruits). private view the viewingof an exhibition (esp. of paintings) before it is open to thepublic. private war 1 a feud between persons or familiesdisregarding the law of murder etc.=====+ - + - =====Hostilities againstmembers of another State without the sanction of one's owngovernment. private wrong an offence against an individual butnot against society as a whole.=====+ - + - =====Privately adv.[ME f. Lprivatus, orig. past part. of privare deprive]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Tính từ
Riêng, kín, bí mật; kín đáo (không thích chia sẻ tình cảm, ý nghĩ của mình)
- private parts
- chỗ kín (bộ phận sinh dục)
Chuyên ngành
Toán & tin
cá nhân
Giải thích VN: Được sở hữu riêng: do có các bí mật thương mại, và công nghệ hoặc các đặc trưng được xây dựng riêng, mà chủ nhân không muốn tiết lộ, nên phải đề phòng những người khác sao chép hoặc nhân bản một sản phẩm hay một chương trình, trừ phi họ đã trả tiền bản quyền. Ngược lại sở hữu riêng là công khai xây dựng riêng, nhưng được xuất bản rộng rãi và sẵn sàng cho người khác bắt chước theo.
riêng
Giải thích VN: Được sở hữu riêng: do có các bí mật thương mại, và công nghệ hoặc các đặc trưng được xây dựng riêng, mà chủ nhân không muốn tiết lộ, nên phải đề phòng những người khác sao chép hoặc nhân bản một sản phẩm hay một chương trình, trừ phi họ đã trả tiền bản quyền. Ngược lại sở hữu riêng là công khai (xây dựng riêng (như) ng được xuất bản rộng rãi và sẵn sàng cho người khác bắt chước theo).
- PABX (privateautomatic branch exchange)
- tổng đài nhánh tự động riêng
- PPX (privatepacket switching exchange)
- tổng đài chuyển mạch bó riêng
- private address space
- vùng địa chỉ riêng
- private authority
- thẩm quyền riêng
- private automatic exchange (PAX)
- tổng đài nhánh tự động riêng
- private branch exchange access line
- đường dây truy nhập tổng đài nhánh riêng
- private code
- mã riêng, mã cá nhân
- private date
- dữ liệu riêng
- Private Directory Management Domain (PRDMD)
- vùng quản lý thư mục riêng
- private domain name
- tên vùng riêng
- private exchange
- tổng đài riêng
- private file
- tập tin riêng
- private folder
- danh mục riêng
- private key
- khóa riêng
- private line arrangement
- sự sắp xếp đường dây riêng
- private line service
- dịch vụ đường dây riêng
- Private Management Domain (PRMD)
- vùng quản lý riêng
- private packet switching exchange (PPX)
- tổng đài chuyển mạch bó riêng
- private partition
- phần phân chia riêng
- private storage
- bộ nhớ riêng
- private storage
- vùng lưu trữ riêng
- private use
- dùng riêng
- private volume
- khối riêng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- behind the scenes , clandestine , closet * , close to one’s chest , confidential , discreet , exclusive , hushed , hush-hush * , independent , individual , inside , nonpublic , not open , off the record * , own , particular , privy * , reserved , secret , separate , special , under one’s hat , unofficial , concealed , quiet , removed , retired , secluded , sequestered , solitary , withdrawn , personal , privy , auricular
noun
- enlisted person , first-class * , gi , infantry , private soldier , sailor , second-class , soldier , clandestine , closet , concealed , confidential , covert , desolate , discreet , hidden , hushed , inside , intimate , nonpublic , personal , privy , reclusive , remote , secluded , secret , sequestered , solitary , unofficial
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ