-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'defisit</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 8: ::bù lại số tiền thiếu hụt::bù lại số tiền thiếu hụt- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====độ hụt=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====độ hụt=====- =====sự hụt=====+ =====sự hụt=====- =====sự thiếu=====+ =====sự thiếu=====::[[oxygen]] [[deficit]]::[[oxygen]] [[deficit]]::sự thiếu oxi::sự thiếu oxiDòng 32: Dòng 26: ::[[saturation]] [[deficit]]::[[saturation]] [[deficit]]::sự thiếu bão hòa::sự thiếu bão hòa- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ =====nhập siêu=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====nhập siêu=====+ ::[[chronic]] [[trade]] [[deficit]]::[[chronic]] [[trade]] [[deficit]]::nhập siêu thường niên::nhập siêu thường niênDòng 45: Dòng 36: ::[[payments]] [[deficit]]::[[payments]] [[deficit]]::thâm hụt thanh toán (chỉ tình trạng nhập siêu của một nước)::thâm hụt thanh toán (chỉ tình trạng nhập siêu của một nước)- =====thâm hụt=====+ =====thâm hụt=====::[[accumulated]] [[deficit]]::[[accumulated]] [[deficit]]::thâm hụt lũy kế::thâm hụt lũy kếDòng 144: Dòng 135: ::[[trade]] [[deficit]] [[or]] [[surplus]]::[[trade]] [[deficit]] [[or]] [[surplus]]::thâm hụt hay thặng dư thương mại::thâm hụt hay thặng dư thương mại- =====thâm thủng=====+ =====thâm thủng=====::[[budget]] [[deficit]]::[[budget]] [[deficit]]::thâm thủng ngân sách::thâm thủng ngân sách::[[trade]] [[deficit]] [[or]] [[surplus]]::[[trade]] [[deficit]] [[or]] [[surplus]]::thâm thủng hay thặng dư mậu dịch::thâm thủng hay thặng dư mậu dịch- =====thiếu hụt=====+ =====thiếu hụt=====::[[deficit]] [[financing]]::[[deficit]] [[financing]]::tài trợ thiếu hụt::tài trợ thiếu hụtDòng 160: Dòng 151: ::[[external]] [[deficit]]::[[external]] [[deficit]]::thiếu hụt đối ngoại::thiếu hụt đối ngoại+ =====bội chi=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[arrears]] , [[dead horse]] , [[defalcation]] , [[default]] , [[deficiency]] , [[due bill]] , [[dues]] , [[inadequacy]] , [[in hock]] , [[insufficience]] , [[insufficiency]] , [[in the hole]] , [[in the red]] , [[lack]] , [[loss]] , [[paucity]] , [[red ink]] , [[scantiness]] , [[shortcoming]] , [[shortfall]] , [[underage]] , [[defect]] , [[poverty]] , [[scantness]] , [[scarceness]] , [[scarcity]] , [[disadvantage]] , [[impairment]] , [[shortage]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[enough]] , [[excess]] , [[plenty]] , [[superfluousness]]- === Nguồn khác ===+ [[Thể_loại:kinh tế]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=deficit deficit] : Corporateinformation+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=deficit&searchtitlesonly=yes deficit]: bized+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Loss, deficiency, shortfall, shortage, default: At the endof the year there was a considerable deficit.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====The amount by which a thing (esp. a sum of money) is toosmall.=====+ - + - =====An excess of liabilities over assets in a givenperiod, esp. a financial year (opp. SURPLUS).=====+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự thiếu
- oxygen deficit
- sự thiếu oxi
- oxygen deficit
- sự thiếu ôxi
- pulse deficit
- sự thiếu hụt mạch
- saturation deficit
- sự thiếu ẩm (trong không khí)
- saturation deficit
- sự thiếu bão hòa
Kinh tế
thâm hụt
- accumulated deficit
- thâm hụt lũy kế
- annual deficit
- thâm hụt hàng năm
- balance of payment deficit
- thâm hụt cán cân thanh toán
- balance of payments deficit
- thâm hụt cán cân thu chi (quốc tế)
- balance of payments deficit
- thâm hụt thu chi (quốc tế)
- budget deficit
- thâm hụt ngân quỹ
- budget deficit
- thâm hụt ngân sách
- budget deficit budget
- thâm hụt ngân sách
- budgetary deficit
- thâm hụt ngân sách
- capital deficit
- thâm hụt vốn
- cash deficit
- thâm hụt quỹ
- cash deficit
- thâm hụt tiền mặt
- chronic trade deficit
- thâm hụt, mậu dịch thường xuyên
- corporate deficit
- thâm hụt của công ty
- deficit budget
- ngân sách thâm hụt
- deficit country
- nước thâm hụt
- deficit covering
- bù đắp thâm hụt
- deficit financing
- ngân sách thâm hụt
- deficit financing
- tài trợ bằng thâm hụt ngân sách
- deficit in revenue
- thu nhập thâm hụt hàng năm
- deficit of the balance of payments
- thâm hụt cán cân thanh toán
- deficit of the balance of trade
- thâm hụt cán cân mậu dịch
- external deficit
- thâm hụt đối ngoại
- financial deficit
- thâm hụt ngân sách
- financial deficit
- thâm hụt tài chính
- foreign trade deficit
- thâm hụt ngoại thương
- fundamental deficit
- thâm hụt có tính căn bản
- government budget deficit
- thâm hụt ngân sách của chính phủ
- international payment deficit
- thâm hụt thanh toán quốc tế
- large deficit
- thâm hụt số lớn
- large external deficit
- thâm hụt đối ngoại lớn
- make good the deficit
- bù đắp chỗ thâm hụt
- make good the deficit (to...)
- bù đắp chỗ thâm hụt
- natural employment deficit
- thâm hụt ở mức việc làm tự nhiên
- operating deficit
- thâm hụt doanh nghiệp
- overall deficit
- thâm hụt toàn diện
- payment deficit
- thâm hụt chi trả
- payment deficit
- thâm hụt thanh toán (chỉ tình trạng nhập siêu của một nước)
- payments deficit
- thâm hụt thanh toán (chỉ tình trạng nhập siêu của một nước)
- public sector deficit
- thâm hụt của khu vực nhà nước
- public sector deficit
- thâm hụt trong khu vực công
- run a deficit (to...)
- bị thâm hụt
- slash the budget deficit
- giảm đáng kể thâm hụt ngân sách
- sterling deficit
- thâm hụt bảng Anh
- surplus or deficit of annual receipts
- thặng dư hoặc thâm hụt của thu nhập hàng năm
- temporary deficit
- thâm hụt lâm thời
- trade deficit
- thâm hụt mậu dịch
- trade deficit
- thâm hụt mậu dịch, cán cân thương mại
- trade deficit or surplus
- thâm hụt hay thặng dư thương mại
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- arrears , dead horse , defalcation , default , deficiency , due bill , dues , inadequacy , in hock , insufficience , insufficiency , in the hole , in the red , lack , loss , paucity , red ink , scantiness , shortcoming , shortfall , underage , defect , poverty , scantness , scarceness , scarcity , disadvantage , impairment , shortage
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ