-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 15: Dòng 15: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========hình vẽ==========hình vẽ=====Dòng 28: Dòng 26: =====sự kéo giãn==========sự kéo giãn======== Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu===- =====can vẽ=====+ =====can vẽ=====- =====ram (kim loại)=====+ =====ram (kim loại)=====- =====sự lấy ra=====+ =====sự lấy ra=====''Giải thích EN'': [[The]] [[removal]] [[of]] [[a]] [[material]] [[after]] [[a]] [[processing]] [[operation]] [[is]] [[completed]], [[such]] [[as]] [[metal]] [[from]] [[a]] [[casting]] [[mold]], [[ceramic]] [[ware]] [[from]] [[a]] [[kiln]], [[or]] [[a]] [[solid]] [[material]] [[from]] [[a]] [[furnace]].''Giải thích EN'': [[The]] [[removal]] [[of]] [[a]] [[material]] [[after]] [[a]] [[processing]] [[operation]] [[is]] [[completed]], [[such]] [[as]] [[metal]] [[from]] [[a]] [[casting]] [[mold]], [[ceramic]] [[ware]] [[from]] [[a]] [[kiln]], [[or]] [[a]] [[solid]] [[material]] [[from]] [[a]] [[furnace]].''Giải thích VN'': Quá trình tách vật liệu sau khi kết thúc một quy tình chế biến.Ví dụ như quá trình tách kim loại ra khỏi khuôn đúc, lấy đồ gốm ra khỏi lò nung, hay lấy những vật liệu rắn ra khỏi lò.''Giải thích VN'': Quá trình tách vật liệu sau khi kết thúc một quy tình chế biến.Ví dụ như quá trình tách kim loại ra khỏi khuôn đúc, lấy đồ gốm ra khỏi lò nung, hay lấy những vật liệu rắn ra khỏi lò.- ===== Tham khảo =====+ ===Toán & tin===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=drawing drawing] : Chlorine Online+ =====vẽ kỹ thuật, bản vẽ; (thống kê ) sự lấy mẫu; (máy tính ) sự kéo (băng)=====- === Toán & tin ===+ - =====vẽthiết kế=====+ ::[[drawing]] [[to]] [[scale]]+ ::vẽ theo thang tỷ lệ+ ::[[drawing]] [[with]] [[replacment]]+ ::rút có hoàn lại; lấy mẫu có hoàn lại+ ::[[isometric]] [[drawing]]+ ::vẽ đẳng cự=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========bản vẽ==========bản vẽ=====Dòng 49: Dòng 52: =====sự đào (kỹ thuật mỏ)==========sự đào (kỹ thuật mỏ)=====- =====kéo ra=====+ =====kéo ra=====- =====lấy ra=====+ =====lấy ra=====- =====sự chuốt=====+ =====sự chuốt=====::[[cold]] [[drawing]]::[[cold]] [[drawing]]::sự chuốt nguội::sự chuốt nguội::[[hot-drawing]]::[[hot-drawing]]::sự chuốt nóng::sự chuốt nóng- =====rút ra=====+ =====rút ra=====- =====sự kéo=====+ =====sự kéo=====- =====sự kéo duỗi=====+ =====sự kéo duỗi=====- =====sự lấy mẫu=====+ =====sự lấy mẫu=====- =====sự phác họa=====+ =====sự phác họa=====- =====sự rút=====+ =====sự rút=====- =====sự vẽ=====+ =====sự vẽ=====- =====thước tỉ lệ=====+ =====thước tỉ lệ=====- =====vẽ=====+ =====vẽ=====- =====vẽ kỹ thuật=====+ =====vẽ kỹ thuật=====::[[drawing]] [[machine]]::[[drawing]] [[machine]]::máy vẽ (kỹ thuật)::máy vẽ (kỹ thuật)Dòng 95: Dòng 98: ::[[working]] [[drawing]]::[[working]] [[drawing]]::bản vẽ (kỹ thuật) thi công::bản vẽ (kỹ thuật) thi công- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=drawing drawing] : Foldoc=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bản vẽ (đồ họa, kỹ thuật...)=====+ =====bản vẽ (đồ họa, kỹ thuật...)=====- =====rút tiền=====+ =====rút tiền=====::[[advice]] [[of]] [[drawing]]::[[advice]] [[of]] [[drawing]]::giấy báo rút tiền::giấy báo rút tiềnDòng 117: Dòng 118: ::[[special]] [[drawing]] [[rights]]::[[special]] [[drawing]] [[rights]]::quyền rút tiền đặc biệt::quyền rút tiền đặc biệt- =====rút tiền gửi=====+ =====rút tiền gửi=====- =====sự chiết rút chè=====+ =====sự chiết rút chè=====- =====sự rút ra=====+ =====sự rút ra==========thuật vẽ==========thuật vẽ=====- =====Tham khảo=====+ ===Địa chất===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=drawing drawing] : Corporateinformation+ =====sự thu hồi, lượngkhai thác =====- =====Tham khảo =====+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=drawing&searchtitlesonly=yes drawing] : bized+ ==Các từ liên quan==- ===ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ ===Từ đồng nghĩa===- =====N.=====+ =====noun=====- =====Picture, depiction,representation,sketch,plan, outline,design,composition,black-and-white,monochrome: The book isillustrated by some delightful pen-and-ink drawings.=====+ :[[cartoon]] , [[commercial art]] , [[comp]] , [[delineation]] , [[depiction]] , [[design]] , [[doodle]] , [[etching]] , [[graphics]] , [[layout]] , [[likeness]] , [[outline]] , [[painting]] , [[picture]] , [[portrayal]] , [[representation]] , [[sketch]] , [[storyboard]] , [[study]] , [[tracing]] , [[work of art]] , [[art]] , [[attracting]] , [[captivating]] , [[diagram]] , [[diagraphics]] , [[draft]] , [[draught]] , [[hauling]] , [[illustration]] , [[limning]] , [[lottery]] , [[magnetic]] , [[plan]] , [[pulling]] , [[traction]]- === Oxford===+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====N.=====+ - =====A the artofrepresenting by line. b delineation withoutcolour or with a single colour. c theartof representing withpencils,pens,crayons,etc.,rather than paint.=====+ - =====A pictureproduced in this way.=====[[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Thuật vẽ (vẽ hoạ đồ, vẽ (kỹ thuật), không màu hoặc một màu)
- mechanical drawing
- vẽ hoạ đồ, vẽ kỹ thuật
- to be out of drawing
- vẽ sai, vẽ không đúng
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
sự lấy ra
Giải thích EN: The removal of a material after a processing operation is completed, such as metal from a casting mold, ceramic ware from a kiln, or a solid material from a furnace.
Giải thích VN: Quá trình tách vật liệu sau khi kết thúc một quy tình chế biến.Ví dụ như quá trình tách kim loại ra khỏi khuôn đúc, lấy đồ gốm ra khỏi lò nung, hay lấy những vật liệu rắn ra khỏi lò.
Toán & tin
vẽ kỹ thuật, bản vẽ; (thống kê ) sự lấy mẫu; (máy tính ) sự kéo (băng)
- drawing to scale
- vẽ theo thang tỷ lệ
- drawing with replacment
- rút có hoàn lại; lấy mẫu có hoàn lại
- isometric drawing
- vẽ đẳng cự
Kỹ thuật chung
vẽ kỹ thuật
- drawing machine
- máy vẽ (kỹ thuật)
- drawing paper
- giấy vẽ kỹ thuật
- drawing pen
- bút vẽ kỹ thuật
- engineering drawing
- bản vẽ kỹ thuật
- mechanical drawing
- bản vẽ kỹ thuật
- shop drawing
- bản vẽ (kỹ thuật) chế tạo
- technical drawing
- bản vẽ kỹ thuật
- white drawing film
- màng vẽ kỹ thuật trắng
- working drawing
- bản vẽ (kỹ thuật) thi công
Kinh tế
rút tiền
- advice of drawing
- giấy báo rút tiền
- cash drawing
- rút tiền mặt
- drawing account
- tài khoản rút tiền
- drawing rights
- quyền rút tiền
- ex-drawing
- trái khoán không rút tiền lãi
- holdings on special drawing rights
- số nắm giữ quyền rút tiền đặc biệt
- special drawing rights
- quyền (rút) tiền đặc biệt
- special drawing rights
- quyền rút tiền đặc biệt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cartoon , commercial art , comp , delineation , depiction , design , doodle , etching , graphics , layout , likeness , outline , painting , picture , portrayal , representation , sketch , storyboard , study , tracing , work of art , art , attracting , captivating , diagram , diagraphics , draft , draught , hauling , illustration , limning , lottery , magnetic , plan , pulling , traction
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ