• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm phiên âm)
    Hiện nay (14:37, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">pik</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">pik</font>'''/=====
    Dòng 23: Dòng 21:
    ::[[to]] [[pique]] [[oneself]] [[on]] [[something]]
    ::[[to]] [[pique]] [[oneself]] [[on]] [[something]]
    ::tự kiêu về một việc không chính đáng
    ::tự kiêu về một việc không chính đáng
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[annoyance]] , [[blowup ]]* , [[conniption]] , [[dander ]]* , [[displeasure]] , [[flare-up]] , [[grudge]] , [[huff]] , [[hurt]] , [[irk]] , [[miff ]]* , [[offense]] , [[peeve]] , [[pet ]]* , [[provocation]] , [[resentment]] , [[rise]] , [[ruckus ]]* , [[slow burn]] , [[snit]] , [[sore ]]* , [[stew ]]* , [[storm ]]* , [[tiff ]]* , [[umbrage]] , [[vexation]] , [[dudgeon]] , [[miff]] , [[ruffled feathers]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[absorb]] , [[affront]] , [[annoy]] , [[arouse]] , [[bother]] , [[bug ]]* , [[displease]] , [[egg on ]]* , [[exasperate]] , [[excite]] , [[fire up]] , [[gall]] , [[galvanize]] , [[get ]]* , [[get a rise out of]] , [[get under skin]] , [[give a hard time]] , [[give the business]] , [[goad]] , [[goose ]]* , [[grab]] , [[ignite]] , [[incense]] , [[irk]] , [[irritate]] , [[kindle]] , [[make waves]] , [[miff ]]* , [[mortify]] , [[motivate]] , [[move]] , [[nettle]] , [[offend]] , [[peeve]] , [[prick]] , [[put out ]]* , [[quicken]] , [[rile]] , [[rouse]] , [[spur]] , [[stimulate]] , [[sting ]]* , [[stir]] , [[vex]] , [[whet]] , [[work up ]]* , [[wound]] , [[huff]] , [[miff]] , [[outrage]] , [[egg on]] , [[foment]] , [[impel]] , [[incite]] , [[inflame]] , [[inspire]] , [[instigate]] , [[prod]] , [[prompt]] , [[propel]] , [[set off]] , [[touch off]] , [[trigger]] , [[work up]] , [[aggravate]] , [[anger]] , [[annoyance]] , [[displeasure]] , [[fret]] , [[grudge]] , [[ire]] , [[irritation]] , [[offense]] , [[pout]] , [[pride]] , [[provoke]] , [[resentment]] , [[snit]] , [[sting]] , [[strunt]] , [[umbrage]] , [[vexation]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[cheer]] , [[happiness]] , [[joy]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[delight]] , [[please]]

    Hiện nay


    /pik/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự hờn giận, sự oán giận; tính khêu gợi, sự khêu gợi
    in a fit of pique
    trong cơn giận dỗi
    to take a pique against someone
    oán giận ai

    Ngoại động từ

    Xúc phạm, làm chạm tự ái (ai); làm (ai) giận dỗi
    Khêu gợi (sự quan tâm, tính tò mò)
    to pique the curiosity
    khêu gợi tính tò mò
    to pique oneself on something
    tự kiêu về một việc không chính đáng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X