-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 47: Dòng 47: ===Tham khảo======Tham khảo===#[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=A Saga.vn]#[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=A Saga.vn]+ ===Địa chất===+ =====sự đánh giá=====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acknowledgment , gratefulness , gratitude , indebtedness , obligation , recognition , testimonial , thanks , tribute , enhancement , gain , growth , improvement , inflation , rise , admiration , aesthetic sense , affection , appraisal , assessment , attraction , awareness , cognizance , commendation , comprehension , enjoyment , esteem , estimation , grasp , high regard , knowledge , liking , love , perception , realization , regard , relish , respect , responsivenesss , sensibility , sensitiveness , sensitivity , sympathy , understanding , valuation , account , consideration , favor , honor , thankfulness
Từ trái nghĩa
noun
- criticism , disparagement , disregard , neglect , decrease , depreciation , loss , inappreciation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ