-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 35: Dòng 35: ''Giải thích VN'': Quá trình tách vật liệu sau khi kết thúc một quy tình chế biến.Ví dụ như quá trình tách kim loại ra khỏi khuôn đúc, lấy đồ gốm ra khỏi lò nung, hay lấy những vật liệu rắn ra khỏi lò.''Giải thích VN'': Quá trình tách vật liệu sau khi kết thúc một quy tình chế biến.Ví dụ như quá trình tách kim loại ra khỏi khuôn đúc, lấy đồ gốm ra khỏi lò nung, hay lấy những vật liệu rắn ra khỏi lò.- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====vẽthiết kế=====+ =====vẽ kỹ thuật, bản vẽ; (thống kê ) sự lấy mẫu; (máy tính ) sự kéo (băng)=====+ + ::[[drawing]] [[to]] [[scale]]+ ::vẽ theo thang tỷ lệ+ ::[[drawing]] [[with]] [[replacment]]+ ::rút có hoàn lại; lấy mẫu có hoàn lại+ ::[[isometric]] [[drawing]]+ ::vẽ đẳng cự=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========bản vẽ==========bản vẽ=====Dòng 118: Dòng 125: =====thuật vẽ==========thuật vẽ=====+ ===Địa chất===+ =====sự thu hồi, lượngkhai thác =====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Dòng 123: Dòng 133: :[[cartoon]] , [[commercial art]] , [[comp]] , [[delineation]] , [[depiction]] , [[design]] , [[doodle]] , [[etching]] , [[graphics]] , [[layout]] , [[likeness]] , [[outline]] , [[painting]] , [[picture]] , [[portrayal]] , [[representation]] , [[sketch]] , [[storyboard]] , [[study]] , [[tracing]] , [[work of art]] , [[art]] , [[attracting]] , [[captivating]] , [[diagram]] , [[diagraphics]] , [[draft]] , [[draught]] , [[hauling]] , [[illustration]] , [[limning]] , [[lottery]] , [[magnetic]] , [[plan]] , [[pulling]] , [[traction]]:[[cartoon]] , [[commercial art]] , [[comp]] , [[delineation]] , [[depiction]] , [[design]] , [[doodle]] , [[etching]] , [[graphics]] , [[layout]] , [[likeness]] , [[outline]] , [[painting]] , [[picture]] , [[portrayal]] , [[representation]] , [[sketch]] , [[storyboard]] , [[study]] , [[tracing]] , [[work of art]] , [[art]] , [[attracting]] , [[captivating]] , [[diagram]] , [[diagraphics]] , [[draft]] , [[draught]] , [[hauling]] , [[illustration]] , [[limning]] , [[lottery]] , [[magnetic]] , [[plan]] , [[pulling]] , [[traction]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]+ + [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Thuật vẽ (vẽ hoạ đồ, vẽ (kỹ thuật), không màu hoặc một màu)
- mechanical drawing
- vẽ hoạ đồ, vẽ kỹ thuật
- to be out of drawing
- vẽ sai, vẽ không đúng
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
sự lấy ra
Giải thích EN: The removal of a material after a processing operation is completed, such as metal from a casting mold, ceramic ware from a kiln, or a solid material from a furnace.
Giải thích VN: Quá trình tách vật liệu sau khi kết thúc một quy tình chế biến.Ví dụ như quá trình tách kim loại ra khỏi khuôn đúc, lấy đồ gốm ra khỏi lò nung, hay lấy những vật liệu rắn ra khỏi lò.
Toán & tin
vẽ kỹ thuật, bản vẽ; (thống kê ) sự lấy mẫu; (máy tính ) sự kéo (băng)
- drawing to scale
- vẽ theo thang tỷ lệ
- drawing with replacment
- rút có hoàn lại; lấy mẫu có hoàn lại
- isometric drawing
- vẽ đẳng cự
Kỹ thuật chung
vẽ kỹ thuật
- drawing machine
- máy vẽ (kỹ thuật)
- drawing paper
- giấy vẽ kỹ thuật
- drawing pen
- bút vẽ kỹ thuật
- engineering drawing
- bản vẽ kỹ thuật
- mechanical drawing
- bản vẽ kỹ thuật
- shop drawing
- bản vẽ (kỹ thuật) chế tạo
- technical drawing
- bản vẽ kỹ thuật
- white drawing film
- màng vẽ kỹ thuật trắng
- working drawing
- bản vẽ (kỹ thuật) thi công
Kinh tế
rút tiền
- advice of drawing
- giấy báo rút tiền
- cash drawing
- rút tiền mặt
- drawing account
- tài khoản rút tiền
- drawing rights
- quyền rút tiền
- ex-drawing
- trái khoán không rút tiền lãi
- holdings on special drawing rights
- số nắm giữ quyền rút tiền đặc biệt
- special drawing rights
- quyền (rút) tiền đặc biệt
- special drawing rights
- quyền rút tiền đặc biệt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cartoon , commercial art , comp , delineation , depiction , design , doodle , etching , graphics , layout , likeness , outline , painting , picture , portrayal , representation , sketch , storyboard , study , tracing , work of art , art , attracting , captivating , diagram , diagraphics , draft , draught , hauling , illustration , limning , lottery , magnetic , plan , pulling , traction
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ