-
(Khác biệt giữa các bản)
(12 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">æd</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 21: Dòng 14: ::anh ta nói thêm rằng::anh ta nói thêm rằng- =====( + in) kế vào, tính vào, gộp vào=====- ::[[to]] [[add]] [[fuel]] [[to]] [[the]] [[fire]]- Xem [[fire]]- ::[[to]] [[add]] [[insult]] [[to]] [[injury]]- ::miệng chửi tay đấm- == Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====bổ sung=====- =====phép cộng=====+ ===Cấu trúc từ===- + =====[[to]] [[add]] [[fuel]] [[to]] [[the]] [[fire]]=====- ==Kinh tế==+ ::Xem [[fire]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====[[to]] [[add]] [[insult]] [[to]] [[injury]]=====- + ::miệng chửi tay đấm- =====cộng thêm=====+ - + - =====thêm vào=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=add add]: Corporateinformation+ - + - ===Nguồn khác===+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=add&searchtitlesonly=yesadd]: bized+ - + - ==Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Join, unite, combine, annex:=====+ - + - =====+ 3 denotes that 3 is tobe added to 5.=====+ - =====Total, sum, sum up, combine, count up, reckon,Brit tot (up), US tote (up):The computer can add all thosefigures in a few seconds.=====+ ===Hình thái từ===+ *V-ed: [[added]]+ *V-ing: [[adding]]- =====Continue,go on: 'And I won't takeno for an answer',she added.=====+ ==Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====cộng vào, thêm vào, bổ sung=====- =====Add to. increase,enlarge,amplify, augment, supplement:His articles have added greatlyto his reputation as a financial analyst.=====+ ::[[add]] [[together]], [[add]] [[up]]+ ::cộng lại lấy tổng- == Oxford==- ===V.tr.===- =====Join (one thing to another) as an increase orsupplement (add your efforts to mine; add insult to injury).=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bổ sung=====- =====Put together (two or more numbers) to find a number denotingtheir combined value.=====+ =====phép cộng=====+ === Kinh tế ===+ ==========- =====Say in addition (added a remark; addedthat I was wrong).=====- =====(foll. by to) amount to; constitute (adds up to adisaster).=====+ =====thêm vào=====+ ===Địa chất===+ =====cộng, thêm vào, bổ sung=====- =====Colloq. make sense; be understandable.=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[calculate]] , [[cast]] , [[compute]] , [[count]] , [[count up]] , [[do addition]] , [[enumerate]] , [[figure]] , [[reckon]] , [[reckon up]] , [[sum]] , [[summate]] , [[tally]] , [[tot]] , [[total]] , [[tote]] , [[tot up]] , [[affix]] , [[annex]] , [[ante]] , [[append]] , [[augment]] , [[beef up ]]* , [[boost]] , [[build up]] , [[charge up]] , [[continue]] , [[cue in]] , [[figure in]] , [[flesh out]] , [[heat up]] , [[hike]] , [[hike up]] , [[hitch on]] , [[hook on]] , [[hook up with]] , [[include]] , [[jack up]] , [[jazz up]] , [[join together]] , [[pad]] , [[parlay]] , [[piggyback]] , [[plug into]] , [[pour it on]] , [[reply]] , [[run up ]]* , [[say further]] , [[slap on]] , [[snowball]] , [[soup up]] , [[speed up]] , [[spike]] , [[step up]] , [[supplement]] , [[sweeten ]]* , [[tack on]] , [[tag]] , [[foot]] , [[totalize]] , [[add]] , [[addend]] , [[adjoin]] , [[aggrandize]] , [[amplify]] , [[attach]] , [[combine]] , [[complement]] , [[compound]] , [[connect]] , [[elaborate]] , [[enhance]] , [[expand]] , [[extend]] , [[foot up]] , [[fuse]] , [[grow]] , [[increase]] , [[inflate]] , [[intensify]] , [[introduce]] , [[join]] , [[magnify]] , [[plus]] , [[protract]] , [[strengthen]] , [[subjoin]] , [[suffix]] , [[sum up]] , [[superadd]] , [[superimpose]] , [[widen]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[subtract]] , [[decrease]] , [[deduct]] , [[diminish]] , [[lessen]] , [[reduce]] , [[remove]] , [[withdraw]] , [[detract]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Địa chất]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- calculate , cast , compute , count , count up , do addition , enumerate , figure , reckon , reckon up , sum , summate , tally , tot , total , tote , tot up , affix , annex , ante , append , augment , beef up * , boost , build up , charge up , continue , cue in , figure in , flesh out , heat up , hike , hike up , hitch on , hook on , hook up with , include , jack up , jazz up , join together , pad , parlay , piggyback , plug into , pour it on , reply , run up * , say further , slap on , snowball , soup up , speed up , spike , step up , supplement , sweeten * , tack on , tag , foot , totalize , add , addend , adjoin , aggrandize , amplify , attach , combine , complement , compound , connect , elaborate , enhance , expand , extend , foot up , fuse , grow , increase , inflate , intensify , introduce , join , magnify , plus , protract , strengthen , subjoin , suffix , sum up , superadd , superimpose , widen
Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Toán & tin | Địa chất
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ