• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự tương phản, sự trái ngược===== ::the contrast between light and [[shade...)
    Hiện nay (11:17, ngày 9 tháng 3 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (7 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">kən'træst</font>'''/ or '''/<font color="red">'kɔntræst</font> '''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 26: Dòng 19:
    ::hành động của của hắn trái ngược với lời nói của hắn
    ::hành động của của hắn trái ngược với lời nói của hắn
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự trái ngược=====
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=contrast&x=0&y=0 contrast] : semiconductorglossary
    +
    =====sự tương phản // đối lập, đối chiếu=====
    -
     
    +
    === Xây dựng===
    -
    == Xây dựng==
    +
    =====tương phản với=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====tương phản với=====
    +
    =====độ tương phản=====
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====độ tương phản=====
    +
    ::[[Balance]] [[Contrast]] [[Enhancement]] [[Technique]] (BCET)
    ::[[Balance]] [[Contrast]] [[Enhancement]] [[Technique]] (BCET)
    ::kỹ thuật nâng cao độ tương phản cân bằng
    ::kỹ thuật nâng cao độ tương phản cân bằng
    Dòng 52: Dòng 39:
    ::[[signal]] [[contrast]]
    ::[[signal]] [[contrast]]
    ::độ tương phản tín hiệu
    ::độ tương phản tín hiệu
    -
    =====làm trái ngược=====
    +
    =====làm trái ngược=====
    -
    =====sự tương phản=====
    +
    =====sự tương phản=====
    ''Giải thích VN'': Sự khác biệt tương đối về độ sáng giữa các điểm đen và trắng của hình trên màn hình máy thu.
    ''Giải thích VN'': Sự khác biệt tương đối về độ sáng giữa các điểm đen và trắng của hình trên màn hình máy thu.
    Dòng 65: Dòng 52:
    ::[[luminance]] [[contrast]]
    ::[[luminance]] [[contrast]]
    ::sự tương phản độ sáng
    ::sự tương phản độ sáng
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[adverse]] , [[antithesis]] , [[comparison]] , [[contradiction]] , [[contradistinction]] , [[contraposition]] , [[contrariety]] , [[converse]] , [[differentiation]] , [[disagreement]] , [[disparity]] , [[dissimilarity]] , [[dissimilitude]] , [[distinction]] , [[divergence]] , [[diversity]] , [[foil]] , [[heterogeneity]] , [[incompatibility]] , [[incongruousness]] , [[inconsistency]] , [[inequality]] , [[inverse]] , [[oppositeness]] , [[opposition]] , [[reverse]] , [[unlikeness]] , [[variance]] , [[variation]] , [[counterpoint]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[balance]] , [[be a foil to]] , [[be contrary to]] , [[be dissimilar]] , [[be diverse]] , [[be unlike]] , [[be variable]] , [[bracket]] , [[collate]] , [[conflict]] , [[contradict]] , [[depart]] , [[deviate]] , [[differentiate]] , [[disagree]] , [[distinguish]] , [[diverge]] , [[hang]] , [[hold a candle to]] , [[match up]] , [[mismatch]] , [[oppose]] , [[separate]] , [[set in opposition]] , [[set off]] , [[stack up against]] , [[stand out]] , [[vary]] , [[weigh]] , [[antithesis]] , [[comparison]] , [[differ]] , [[difference]] , [[dissimilarity]] , [[divergence]] , [[diversity]] , [[opposite]] , [[show up]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[agreement]] , [[conformity]] , [[copy]] , [[equality]] , [[facsimile]] , [[homogeneousness]] , [[likeness]] , [[similarity]] , [[uniformity]] , [[unity]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[accord]] , [[agree]] , [[be alike]] , [[be equal]] , [[be similar]] , [[coincide]] , [[concur]] , [[conform]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Juxtapose, oppose, compare, distinguish, differentiate,discriminate, set or place against; set off: Contrast life inthe 18th century with life today.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Conflict, differ or divergeor deviate (from): The two styles contrast sharply. Australianspeech contrasts with that of Canada in many respects.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Comparison; difference, distinction, disparity,dissimilarity: The author emphasizes the contrasts between thetwo economic policies.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a juxtaposition or comparison showingstriking differences. b a difference so revealed.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(oftenfoll. by to) a thing or person having qualities noticeablydifferent from another.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A the degree of difference betweentones in a television picture or a photograph. b the change ofapparent brightness or colour of an object caused by thejuxtaposition of other objects.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V. (often foll. by with) 1tr. distinguish or set together so as to reveal a contrast.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. have or show a contrast.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Contrastingly adv.contrastive adj. [F contraste, contraster, f. It. contrasto f.med.L contrastare (as CONTRA-, stare stand)]=====
    +

    Hiện nay

    /kən'træst/ or /'kɔntræst /

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tương phản, sự trái ngược
    the contrast between light and shade
    sự tương phản giữa ánh sáng và bóng tối
    to put colours in contrast
    để cho màu sắc tương phản nhau, để cho màu sắc đối chọi nhau
    ( + to) cái tương phản (với)

    Động từ

    Làm tương phản, làm trái ngược; đối chiếu để làm nổi bật những điểm khác nhau; tương phản nhau, trái ngược hẳn
    these two colours contrast very well
    hai màu này tương phản với nhau rất nổ
    his actions contrast with his words
    hành động của của hắn trái ngược với lời nói của hắn

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự tương phản // đối lập, đối chiếu

    Xây dựng

    tương phản với

    Kỹ thuật chung

    độ tương phản
    Balance Contrast Enhancement Technique (BCET)
    kỹ thuật nâng cao độ tương phản cân bằng
    contrast of light
    độ tương phản ánh sáng
    increase in contrast
    sự gia tăng độ tương phản
    lighting contrast
    độ tương phản ánh sáng
    luminance contrast
    độ tương phản chói
    signal contrast
    độ tương phản tín hiệu
    làm trái ngược
    sự tương phản

    Giải thích VN: Sự khác biệt tương đối về độ sáng giữa các điểm đen và trắng của hình trên màn hình máy thu.

    brightness contrast
    sự tương phản độ chói
    colour contrast
    sự tương phản màu
    contrast of light
    sự tương phản ánh sáng
    luminance contrast
    sự tương phản độ sáng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X