• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Dây buộc ở đầu roi===== =====Cái roi===== =====Cái đánh, cái quất; sự đánh, sự qu...)
    Hiện nay (16:36, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">lash - Oxford Dictionary</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 53: Dòng 46:
    ::[[to]] [[lash]] [[out]] [[into]] [[strong]] [[language]]
    ::[[to]] [[lash]] [[out]] [[into]] [[strong]] [[language]]
    ::chửi rủa một thôi một hồi
    ::chửi rủa một thôi một hồi
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V_ed: [[lashed]]
     +
    * V_ing:[[lashing]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====buộc=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====độ lỏng lẻo=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====liên kết=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nối=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự nối=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự va chạm=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Whip, scourge, cat-o'-nine-tails, cat, quirt, knout,bull-whip, thong; rope's end: The bosun gave him twenty of thebest with his lash.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Stroke, blow, strike, slash, cut: Fewcould stand up after five lashes with his whip.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Flog, beat, thrash, switch, whip, scourge, horsewhip,lambaste, flail, smite, thwack, Colloq whack: Any boy wasliable to be lashed for the most trivial misdemeanour.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Lashout. attack, flay, lambaste, belabour, punish; criticize,berate, scold: She often lashes out at her critics quitevirulently.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. make a sudden whiplike movement with alimb or flexible instrument.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. beat with a whip, rope, etc.3 intr. pour or rush with great force.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (foll. by at,against) strike violently.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. castigate in words.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr.urge on as with a lash.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (foll. by down, together, etc.)fasten with a cord, rope, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (of rain, wind, etc.) beatforcefully upon.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a sharp blow made by a whip, rope,etc. b (prec. by the) punishment by beating with a whip etc.=====
    +
    -
    =====The flexible end of a whip.=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====buộc=====
    -
    =====(usu. in pl.) an eyelash.=====
    +
    =====độ lỏng lẻo=====
    -
    =====Spend money extravagantly, belavish. lash-up a makeshift or improvised structure orarrangement.=====
    +
    =====liên kết=====
    -
    =====Lasher n. lashingly adv. (esp. in senses 4-5 ofv.). lashless adj. [ME: prob. imit.]=====
    +
    =====nối=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====sự nối=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lash lash] : Corporateinformation
    +
    =====sự va chạm=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[baste]] , [[batter]] , [[buffet]] , [[chastise]] , [[dash]] , [[drum]] , [[flagellate]] , [[flay]] , [[flog]] , [[hammer]] , [[hide]] , [[hit]] , [[horsewhip]] , [[knock]] , [[lam]] , [[lather]] , [[pound]] , [[pummel]] , [[scourge]] , [[smack]] , [[strap]] , [[strike]] , [[thrash]] , [[wear out]] , [[whale ]]* , [[abuse]] , [[attack]] , [[bawl out ]]* , [[belabor]] , [[berate]] , [[blister]] , [[castigate]] , [[censure]] , [[chew out ]]* , [[exprobate]] , [[fulminate]] , [[jaw]] , [[lambaste]] , [[lampoon]] , [[ridicule]] , [[satirize]] , [[scold]] , [[tear into]] , [[tell off ]]* , [[tongue-lash ]]* , [[upbraid]] , [[whip]] , [[drub]] , [[excoriate]] , [[rip into]] , [[scarify]] , [[scathe]] , [[scorch]] , [[score]] , [[slap]] , [[slash]] , [[assail]] , [[beat]] , [[blow]] , [[criticize]] , [[fasten]] , [[lace]] , [[rate]]. seewhip , [[secure]] , [[smite]] , [[stroke]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[compliment]] , [[praise]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /lash - Oxford Dictionary/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dây buộc ở đầu roi
    Cái roi
    Cái đánh, cái quất; sự đánh, sự quất bằng roi
    to be sentenced to the lash
    bị phạt roi, bị phạt đòn
    Lông mi ( (cũng) eye lash)
    Sự mắng nhiếc, sự xỉ vả; sự chỉ trích, sự đả kích
    to be under the lash
    bị đả kích gay gắt

    Động từ

    Đánh, quất
    to lash a horse across the back with a whip
    quất roi vào lưng ngựa
    to lash its tail
    quất đuôi vào hông (thú)
    to lash against the windows
    tạt mạnh vào cửa sổ (mưa)
    Đánh vào bờ, đập vào bờ (sóng)
    waves lashed against the shore
    sóng đập vào bờ
    Kích thích, kích động
    speaker lashes audience into a fury
    diễn giả kích động những người nghe làm cho họ phẫn nộ
    Mắng nhiếc, xỉ vả; chỉ trích, đả kích
    Buộc, trói
    to lash two things together
    buộc hai cái lại với nhau
    to lash out
    đá bất ngờ (ngựa)
    to lash out at someone
    chửi mắng như tát nước vào mặt ai
    to lash out into strong language
    chửi rủa một thôi một hồi

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    buộc
    độ lỏng lẻo
    liên kết
    nối
    sự nối
    sự va chạm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X