• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Riêng, tư, cá nhân===== ::private life ::đời tư ::private property ::tài sản r...)
    Hiện nay (08:20, ngày 6 tháng 10 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (sửa ví dụ)
     
    (9 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ˈpraɪvɪt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 51: Dòng 44:
    ::chỗ kín (bộ phận sinh dục)
    ::chỗ kín (bộ phận sinh dục)
    -
    =====That's my private opinion=====
    +
    ::[[That's]] [[my]] [[private]] [[opinion]]
    -
     
    +
    ::Đấy là ý kiến của riêng tôi
    -
    =====Đấy là ý kiến của riêng tôi=====
    +
    =====Nơi kín đáo (yên tĩnh, không có người); riêng với nhau, không bị người khác quấy rầy (về người)=====
    =====Nơi kín đáo (yên tĩnh, không có người); riêng với nhau, không bị người khác quấy rầy (về người)=====
    Dòng 60: Dòng 52:
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    =====Lính trơn, binh nhì=====
    +
    =====Binh nhất=====
     +
    ::Private 1st class
     +
     
     +
    =====Binh nhì=====
     +
    ::Private 2nd class
    =====( privates) (thông tục) chỗ kín, bộ phận sinh dục (như) private parts=====
    =====( privates) (thông tục) chỗ kín, bộ phận sinh dục (như) private parts=====
    -
    ::[[in]] [[private]]
    +
     
     +
    ===Cấu trúc từ ===
     +
    =====[[in]] [[private]]=====
    ::riêng tư, kín đáo, bí mật
    ::riêng tư, kín đáo, bí mật
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    -
    =====cá nhân=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====tư nhân, riêng tư=====
     +
     
     +
    === Toán & tin ===
     +
    =====cá nhân=====
    ''Giải thích VN'': Được sở hữu riêng: do có các bí mật thương mại, và công nghệ hoặc các đặc trưng được xây dựng riêng, mà chủ nhân không muốn tiết lộ, nên phải đề phòng những người khác sao chép hoặc nhân bản một sản phẩm hay một chương trình, trừ phi họ đã trả tiền bản quyền. Ngược lại sở hữu riêng là công khai xây dựng riêng, nhưng được xuất bản rộng rãi và sẵn sàng cho người khác bắt chước theo.
    ''Giải thích VN'': Được sở hữu riêng: do có các bí mật thương mại, và công nghệ hoặc các đặc trưng được xây dựng riêng, mà chủ nhân không muốn tiết lộ, nên phải đề phòng những người khác sao chép hoặc nhân bản một sản phẩm hay một chương trình, trừ phi họ đã trả tiền bản quyền. Ngược lại sở hữu riêng là công khai xây dựng riêng, nhưng được xuất bản rộng rãi và sẵn sàng cho người khác bắt chước theo.
    Dòng 81: Dòng 83:
    ::[[private]] [[use]]
    ::[[private]] [[use]]
    ::sử dụng cá nhân
    ::sử dụng cá nhân
    -
    =====chuyên dụng=====
    +
    =====chuyên dụng=====
    -
    =====riêng=====
    +
    =====riêng=====
    ''Giải thích VN'': Được sở hữu riêng: do có các bí mật thương mại, và công nghệ hoặc các đặc trưng được xây dựng riêng, mà chủ nhân không muốn tiết lộ, nên phải đề phòng những người khác sao chép hoặc nhân bản một sản phẩm hay một chương trình, trừ phi họ đã trả tiền bản quyền. Ngược lại sở hữu riêng là công khai (xây dựng riêng (như) ng được xuất bản rộng rãi và sẵn sàng cho người khác bắt chước theo).
    ''Giải thích VN'': Được sở hữu riêng: do có các bí mật thương mại, và công nghệ hoặc các đặc trưng được xây dựng riêng, mà chủ nhân không muốn tiết lộ, nên phải đề phòng những người khác sao chép hoặc nhân bản một sản phẩm hay một chương trình, trừ phi họ đã trả tiền bản quyền. Ngược lại sở hữu riêng là công khai (xây dựng riêng (như) ng được xuất bản rộng rãi và sẵn sàng cho người khác bắt chước theo).
    -
    ::[[PABX]] ([[private]]automatic [[branch]] [[exchange]])
    +
    ::PABX ([[private]]automatic [[branch]] [[exchange]])
    ::tổng đài nhánh tự động riêng
    ::tổng đài nhánh tự động riêng
    -
    ::[[PPX]] ([[private]]packet [[switching]] [[exchange]])
    +
    ::PPX ([[private]]packet [[switching]] [[exchange]])
    ::tổng đài chuyển mạch bó riêng
    ::tổng đài chuyển mạch bó riêng
    ::[[private]] [[address]] [[space]]
    ::[[private]] [[address]] [[space]]
    Dòng 132: Dòng 134:
    ::[[private]] [[volume]]
    ::[[private]] [[volume]]
    ::khối riêng
    ::khối riêng
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====riêng tư=====
    -
    =====riêng tư=====
    +
    ::[[ordinary]] [[private]] [[communication]]
    ::[[ordinary]] [[private]] [[communication]]
    ::sự liên lạc riêng tư thường
    ::sự liên lạc riêng tư thường
    Dòng 141: Dòng 142:
    ::[[Private]] [[and]] [[Security]] [[Research]] [[Group]] (PSRG)
    ::[[Private]] [[and]] [[Security]] [[Research]] [[Group]] (PSRG)
    ::nhóm nghiên cứu an toàn và riêng tư
    ::nhóm nghiên cứu an toàn và riêng tư
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://foldoc.org/?query=private private] : Foldoc
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[behind the scenes]] , [[clandestine]] , [[closet ]]* , [[close to one]]’s chest , [[confidential]] , [[discreet]] , [[exclusive]] , [[hushed]] , [[hush-hush ]]* , [[independent]] , [[individual]] , [[inside]] , [[nonpublic]] , [[not open]] , [[off the record ]]* , [[own]] , [[particular]] , [[privy ]]* , [[reserved]] , [[secret]] , [[separate]] , [[special]] , [[under one]]’s hat , [[unofficial]] , [[concealed]] , [[quiet]] , [[removed]] , [[retired]] , [[secluded]] , [[sequestered]] , [[solitary]] , [[withdrawn]] , [[personal]] , [[privy]] , [[auricular]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====noun=====
    -
    ===Adj.===
    +
    :[[enlisted person]] , [[first-class ]]* , [[gi]] , [[infantry]] , [[private soldier]] , [[sailor]] , [[second-class]] , [[soldier]] , [[clandestine]] , [[closet]] , [[concealed]] , [[confidential]] , [[covert]] , [[desolate]] , [[discreet]] , [[hidden]] , [[hushed]] , [[inside]] , [[intimate]] , [[nonpublic]] , [[personal]] , [[privy]] , [[reclusive]] , [[remote]] , [[secluded]] , [[secret]] , [[sequestered]] , [[solitary]] , [[unofficial]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====(top) secret, confidential, undisclosed, hidden,clandestine, concealed, covert, surreptitious, off the record,not for publication, unofficial, Colloq hush-hush: I think ourrelationship should be kept private for the time being. What Iam about to tell you is strictly private. 2 privileged,restrictive, restricted, exclusive, special, reserved, personal,inaccessible, non-public; hidden, secluded, concealed, secret,sneaking: The house is situated on a private road. I had aprivate suspicion that they would cancel their trip. 3 personal,individual, own, intimate, particular: My private affairs arenone of your business.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[open]] , [[public]] , [[sociable]] , [[revealed]] , [[unconcealed]]
    -
    =====Solitary, seclusive, reclusive,withdrawn, retiring, reticent, ungregarious, non-gregarious,unsocial, unsociable, antisocial, reserved, uncommunicative,hermitic(al), hermit-like, eremitic(al); sequestered, secluded,retired: You have to bear in mind that Edmund is a very privateperson.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Private soldier, infantryman, foot-soldier, US enlistedman, Colloq Brit Tommy, Tommy Atkins, squaddie, US GI (Joe),Slang US grunt: Before cashiering him, they reduced him fromcolonel to private.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====In private. in secret, secretly,privately, sub rosa, personally, confidentially, behind closeddoors, in camera, off the record, US on the q.t. or Q.T.;clandestinely, secretively, sneakily, sneakingly,surreptitiously, furtively, covertly, on the sly: Familymatters should be discussed only in private. They met in privatewith agents of the rebel forces. 7 private parts or privates.genitals, sexual or sex organs, genitalia. The natives woreloincloths to cover their private parts.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Belonging to an individual; one's own;personal (private property).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Confidential; not to bedisclosed to others (private talks).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Kept or removed frompublic knowledge or observation.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A not open to the public. bfor an individual's exclusive use (private room).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of aplace) secluded; affording privacy.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of a person) not holdingpublic office or an official position.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of education ormedical treatment) conducted outside the State system, at theindividual's expense.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A private soldier.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(in pl.)colloq. the genitals.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Individual initiative.private eye colloq. a private detective. private first classUS a soldier ranking above an ordinary private but belowofficers. private hotel a hotel not obliged to take all comers.private house the dwelling-house of a private person, asdistinct from a shop, office, or public building. private law alaw relating to individual persons and private property.private life life as a private person, not as an official,public performer, etc. private means income from investmentsetc., apart from earned income. private member a member of alegislative body not holding a government office. privatemember's bill a bill introduced by a private member, not part ofgovernment legislation. private parts the genitals. privatepatient Brit. a patient treated by a doctor other than underthe National Health Service. private practice Brit. medicalpractice that is not part of the National Health Service.private press a printing establishment operated by a privateperson or group not primarily for profit and usu. on a smallscale. private school 1 Brit. a school supported wholly by thepayment of fees.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====US a school not supported mainly by theState. private secretary a secretary dealing with the personaland confidential concerns of a businessman or businesswoman.private sector the part of the economy free of direct Statecontrol. private soldier an ordinary soldier other than theofficers (and US other than recruits). private view the viewingof an exhibition (esp. of paintings) before it is open to thepublic. private war 1 a feud between persons or familiesdisregarding the law of murder etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Hostilities againstmembers of another State without the sanction of one's owngovernment. private wrong an offence against an individual butnot against society as a whole.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Privately adv. [ME f. Lprivatus, orig. past part. of privare deprive]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /ˈpraɪvɪt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Riêng, tư, cá nhân
    private life
    đời tư
    private property
    tài sản riêng
    private letter
    thư riêng
    private house
    nhà riêng
    private teacher
    thầy giáo dạy tư
    private visit
    cuộc đi thăm với tư cách cá nhân
    private bill
    dự luật do cá nhân nghị sĩ đề nghị
    private secretary
    thư ký riêng
    private eye
    thám tử riêng
    Tư nhân
    private school
    trường tư
    private industry
    công nghiệp tư nhân
    Riêng, mật, kín (về một cuộc họp, cuộc trò chuyện..)
    for one's private ear
    nghe riêng thôi, phải giữ kín
    to keep a matter private
    giữ kín một vấn đề
    private talk
    cuộc nói chuyện riêng, cuộc hội đàm riêng; cuộc hội đàm kín
    private view
    đợt xem riêng (một cuộc triển lãm tranh... trước khi mở công khai)
    Riêng, kín, bí mật; kín đáo (không thích chia sẻ tình cảm, ý nghĩ của mình)
    private parts
    chỗ kín (bộ phận sinh dục)
    That's my private opinion
    Đấy là ý kiến của riêng tôi
    Nơi kín đáo (yên tĩnh, không có người); riêng với nhau, không bị người khác quấy rầy (về người)
    (từ cổ,nghĩa cổ) thích ẩn dật, thích sống cách biệt (người)

    Danh từ

    Binh nhất
    Private 1st class
    Binh nhì
    Private 2nd class
    ( privates) (thông tục) chỗ kín, bộ phận sinh dục (như) private parts

    Cấu trúc từ

    in private
    riêng tư, kín đáo, bí mật

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tư nhân, riêng tư

    Toán & tin

    cá nhân

    Giải thích VN: Được sở hữu riêng: do có các bí mật thương mại, và công nghệ hoặc các đặc trưng được xây dựng riêng, mà chủ nhân không muốn tiết lộ, nên phải đề phòng những người khác sao chép hoặc nhân bản một sản phẩm hay một chương trình, trừ phi họ đã trả tiền bản quyền. Ngược lại sở hữu riêng là công khai xây dựng riêng, nhưng được xuất bản rộng rãi và sẵn sàng cho người khác bắt chước theo.

    private code
    mã riêng, mã cá nhân
    private file
    tập tin cá nhân
    private key
    khóa cá nhân
    private library
    thư viện cá nhân
    private use
    sử dụng cá nhân
    chuyên dụng
    riêng

    Giải thích VN: Được sở hữu riêng: do có các bí mật thương mại, và công nghệ hoặc các đặc trưng được xây dựng riêng, mà chủ nhân không muốn tiết lộ, nên phải đề phòng những người khác sao chép hoặc nhân bản một sản phẩm hay một chương trình, trừ phi họ đã trả tiền bản quyền. Ngược lại sở hữu riêng là công khai (xây dựng riêng (như) ng được xuất bản rộng rãi và sẵn sàng cho người khác bắt chước theo).

    PABX (privateautomatic branch exchange)
    tổng đài nhánh tự động riêng
    PPX (privatepacket switching exchange)
    tổng đài chuyển mạch bó riêng
    private address space
    vùng địa chỉ riêng
    private authority
    thẩm quyền riêng
    private automatic exchange (PAX)
    tổng đài nhánh tự động riêng
    private branch exchange access line
    đường dây truy nhập tổng đài nhánh riêng
    private code
    mã riêng, mã cá nhân
    private date
    dữ liệu riêng
    Private Directory Management Domain (PRDMD)
    vùng quản lý thư mục riêng
    private domain name
    tên vùng riêng
    private exchange
    tổng đài riêng
    private file
    tập tin riêng
    private folder
    danh mục riêng
    private key
    khóa riêng
    private line arrangement
    sự sắp xếp đường dây riêng
    private line service
    dịch vụ đường dây riêng
    Private Management Domain (PRMD)
    vùng quản lý riêng
    private packet switching exchange (PPX)
    tổng đài chuyển mạch bó riêng
    private partition
    phần phân chia riêng
    private storage
    bộ nhớ riêng
    private storage
    vùng lưu trữ riêng
    private use
    dùng riêng
    private volume
    khối riêng

    Kỹ thuật chung

    riêng tư
    ordinary private communication
    sự liên lạc riêng tư thường
    ordinary private telegram
    bức điện báo riêng tư thường
    Private and Security Research Group (PSRG)
    nhóm nghiên cứu an toàn và riêng tư

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X