-
(Khác biệt giữa các bản)(Oxford)(Oxford)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">ˈhɪərɪŋ</font>'''/=====+ =====BrE /'''<font color="red">ˈhɪərɪŋ</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ =====NAmE /'''<font color="red">'hɪrɪŋ</font>'''/=====- + ==Thông dụng====Thông dụng==Hiện nay
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
thính giác
- functional hearing loss
- sự mất chức năng thính giác
- hearing conservation
- sự bảo toàn thính giác
- hearing conservation
- sự bảo vệ thính giác
- hearing defects
- khuyết tật thính giác
- hearing disability
- sự mất thính giác
- hearing evoked voltage
- điện áp kích thính giác
- hearing fatigue
- sự mỏi thính giác
- hearing impairment
- sự hỏng thính giác
- hearing loss
- sự mất thính giác
- hearing loss factor
- hệ số tổn thất thính giác
- percent impairment of hearing
- phần trăm hỏng thính giác
- standardized threshold hearing
- ngưỡng thính giác chuẩn hóa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- audition , auditory , auditory range , detecting , distinguishing , ear , earshot , effect , extent , faculty , hearing distance , listening , perception , range , reach , recording , sense , admittance , attendance , attention , audience , audit , chance , conference , congress , consultation , council , discussion , inquiry , interview , investigation , meeting , negotiation , notice , parley , performance , presentation , reception , review , test , trial , tryout , sound , arraignment , examination , hearingdistance , knowledge , probe , report
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ