-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">geit</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">geit</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 37: Dòng 33: *Ving: [[gating]]*Ving: [[gating]]- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====hiểm núi=====+ | __TOC__- + |}- == Toán & tin==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hiểm núi=====+ === Toán & tin ========cổng==========cổng=====::[[add]] [[gate]]::[[add]] [[gate]]Dòng 150: Dòng 147: ::[[XOR]] [[gate]] (EXCLUSIVE-OR [[gate]])::[[XOR]] [[gate]] (EXCLUSIVE-OR [[gate]])::cổng XOR::cổng XOR- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=gate&x=0&y=0 gate] : semiconductorglossary*[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=gate&x=0&y=0 gate] : semiconductorglossary*[http://foldoc.org/?query=gate gate] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=gate gate] : Foldoc- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cửa lớp==========cửa lớp=====- =====tường chống lửa=====+ =====tường chống lửa=====- + === Điện lạnh===- == Điện lạnh==+ =====cực cửa=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====cực cửa=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cửa cống==========cửa cống=====::[[culvert]] [[gate]]::[[culvert]] [[gate]]Dòng 225: Dòng 215: =====tấm che==========tấm che=====- =====van=====+ =====van=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====cổng==========cổng=====::sluice-gate [[price]]::sluice-gate [[price]]::giá cửa cống::giá cửa cống- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=gate gate] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=gate gate] : Corporateinformation- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=gate&searchtitlesonly=yes gate] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=gate&searchtitlesonly=yes gate] : bized- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Gateway, barrier, doorway, door, access, entrance, exit,passage, opening: The garden gate sagged on its hinges.==========Gateway, barrier, doorway, door, access, entrance, exit,passage, opening: The garden gate sagged on its hinges.==========Admissions, attendance, crowd, audience, assemblage: We had thebiggest gate of the year at yesterday's game.==========Admissions, attendance, crowd, audience, assemblage: We had thebiggest gate of the year at yesterday's game.=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]01:51, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Toán & tin
cổng
- add gate
- cửa cộng
- amplitude gate
- cổng biên độ
- and gate
- cổng "và"
- AND gate
- cổng AND
- AND-NOT gate
- cổng AND-NOT
- AND-OR-INVERT gate
- cổng A-O-I
- AND/NOR gate
- cổng AND/NOR
- coincidence gate
- cổng trùng hợp
- combinational gate
- cổng kết hợp
- common gate amplifier
- bộ khuếch đại cổng chung
- control gate
- cổng điều khiển
- decision gate
- cổng quyết định
- decoding gate
- cổng giải mã
- equality gate
- cổng tương đương
- except gate
- cổng loại trừ
- exclusive-NOR gate
- cổng loại trừ NOR
- EXCLUSIVE-OF gate
- cổng Ex-OR
- exclusive-OR gate (XORgate)
- cổng loại trừ OR
- gate array
- dãy cổng
- gate array
- mảng cổng
- gate equivalent circuit
- mạch tương đương cổng
- gate pier
- trụ cống
- gate voltage
- điện áp cổng
- gate-array chip
- chip mảng cổng
- gate-array chip
- vi mạch cổng
- gate-array device
- thiết bị mảng cổng
- identify gate
- cổng đồng nhất
- identity gate
- cổng đồng nhất
- identity gate
- cổng nhận dạng
- IF-THEN gate
- cổng IF-THEN
- IF-THEN gate
- cổng nếu-thì
- indicator gate
- cổng chỉ báo
- inequivalence gate
- cổng bất tương đương
- information gate
- cổng thông tin
- inhibit gate
- cổng cấm
- inhibit gate
- cổng cản
- junction gate
- cổng chuyển tiếp
- memory controller gate array
- mảng cổng kiểm soát bộ nhớ
- NAND gate
- cổng NAND
- NOR gate
- cổng NOR
- NOT gate
- cổng NOT
- NOT-IF-THEN gate
- cổng NOT-IF-THEN
- OR gate
- cổng OR
- OR-gate
- cổng (lôgic) OR
- recognition gate
- cổng nhận biết
- resonant gate transistor
- tranzito cộng hưởng
- sampling gate
- cổng lấy mẫu
- switching gate
- cổng chuyển mạch
- synchronous gate
- cổng đồng bộ
- threshold gate
- cổng giới hạn
- transmission gate
- cổng truyền
- XOR gate (EXCLUSIVE-OR gate)
- cổng EXCLUSIVE-OR
- XOR gate (EXCLUSIVE-OR gate)
- cổng XOR
Kỹ thuật chung
cửa cống
- culvert gate
- cửa cống sâu
- draft off gate
- cửa cống (trong thân đập)
- flushing gate
- cửa công trình tháo nước
- gate groove
- rãnh cửa (cống)
- gate opening
- chiều cao mở cửa cống
- gate valve
- van cửa cổng
- high pressure outlet gate
- cửa cống sâu xả cao áp
- intake gate
- cửa cống lấy nước
- intermediate gate post
- cột trung gian (của cửa cổng)
- lock gate
- cổng cửa cống
- miter gate
- cửa cống mộng vuông góc
- ring gate
- cửa cống dạng vòng
- sliding sluice gate
- cửa cống trượt
- sluice-gate chamber
- buồng van cửa cống (tháo nước)
- stop gate
- cửa công trình xả sâu
- vertical-lift gate
- cửa cống nâng thẳng đứng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ