-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 27: Dòng 27: == Toán & tin ==== Toán & tin ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự lưu chuyển==========sự lưu chuyển======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====lưu số==========lưu số=====Dòng 308: Dòng 308: == Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự đối lưu==========sự đối lưu=====Dòng 341: Dòng 341: =====Spread,spreading, dissemination, transmission, passage, distribution,diffusion, publication, advertisement, announcement, issuance,issuing, pronouncement, proclamation, promulgation, broadcast,broadcasting: The state has again forbidden the freecirculation of information.==========Spread,spreading, dissemination, transmission, passage, distribution,diffusion, publication, advertisement, announcement, issuance,issuing, pronouncement, proclamation, promulgation, broadcast,broadcasting: The state has again forbidden the freecirculation of information.=====+ == Xây dựng==+ =====lưu thông [sự lưu thông]=====+ + == Oxford==== Oxford==Dòng 350: Dòng 354: =====A currency, coin, etc. b themovement or exchange of this in a country etc.==========A currency, coin, etc. b themovement or exchange of this in a country etc.=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Xây dựng]]14:50, ngày 29 tháng 9 năm 2008
Kỹ thuật chung
sự tuần hoàn
- air circulation
- sự tuần hoàn gió
- air circulation
- sự tuần hoàn không khí
- brine circulation
- sự tuần hoàn nước muối
- chilled-water circulation
- sự tuần hoàn nước lạnh
- circulation of the air
- sự tuần hoàn của không khí
- continuous circulation
- sự tuần hoàn liên tục
- cooled water circulation
- sự tuần hoàn nước lạnh
- cooling water circulation
- sự tuần hoàn nước giải nhiệt
- forced circulation
- sự tuần hoàn cưỡng bức
- free circulation
- sự tuần hoàn tự nhiên
- freon circulation
- sự tuần hoàn freon
- gravity circulation
- sự tuần hoàn tự nhiên
- heated air circulation
- sự tuần hoàn không khí nóng
- oil circulation
- sự tuần hoàn dầu
- secondary circulation
- sự tuần hoàn thứ cấp
- thermal circulation
- sự tuần hoàn nhiệt
- water circulation
- sự tuần hoàn nước
tuần hoàn
- air circulation
- sự tuần hoàn gió
- air circulation
- sự tuần hoàn không khí
- air circulation
- tuần hoàn gió
- air circulation
- tuần hoàn khí
- air circulation control
- điều chỉnh tuần hoàn gió
- air circulation control
- sự điều chỉnh tuần hoàn gió
- air circulation defrosting
- phá băng bằng tuần hoàn gió
- air circulation duct
- đường ống tuần hoàn khí
- air circulation pattern
- mô hình tuần hoàn gió
- air circulation space
- không gian tuần hoàn gió
- air circulation thawing
- phá băng bằng tuần hoàn gió
- ammonia circulation
- vòng tuần hoàn amoniac
- ammonia circulation
- vòng (tái) tuần hoàn amoniac
- brine circulation
- sự tuần hoàn nước muối
- brine circulation
- tuần hoàn nước muối
- chilled-water circulation
- sự tuần hoàn nước lạnh
- chilled-water circulation
- tuần hoàn nước lạnh
- circulation (ofa liquid)
- tuần hoàn của chất lỏng
- circulation boiler
- nồi hơi kiểu tuần hoàn
- circulation brine
- nước muối tuần hoàn
- circulation circuit
- sơ đồ vòng tuần hoàn
- circulation closed piping
- đường ống tuần hoàn khép kín
- circulation flow
- dòng tuần hoàn
- circulation flow
- luồng chảy tuần hoàn
- circulation loop
- vòng tuần hoàn
- circulation lubrication
- sự bôi trơn tuần hoàn
- circulation method
- phương pháp tuần hoàn
- circulation of the air
- sự tuần hoàn của không khí
- circulation oiling
- sự bôi trơn tuần hoàn
- circulation oiling
- sự tra dầu tuần hoàn
- circulation pipe
- đường ống tuần hoàn
- circulation pipe
- ống tuần hoàn
- circulation pump
- bơm tuần hoàn
- circulation pump
- máy bơm tuần hoàn
- circulation rate of refrigerant
- tỷ số môi chất lạnh tuần hoàn
- circulation ratio
- tỷ lệ tuần hoàn
- circulation ratio
- tỷ số tuần hoàn
- circulation receiver
- bình chứa tuần hoàn
- circulation shaft
- giếng mỏ tuần hoàn
- circulation system
- hệ tuần hoàn khí
- circulation system
- hệ tuần hoàn nước
- circulation system
- hệ thống tuần hoàn
- circulation system
- hệ tuần hoàn
- circulation water
- nước tuần hoàn
- circulation-type hot water supply system
- hệ thống cấp nước kiểu tuần hoàn
- clean oil circulation furnace
- lò tuần hoàn bằng dầu sạch
- collateral circulation
- tuần hoàn bàng hệ
- continuous circulation
- sự tuần hoàn liên tục
- continuous circulation
- tuần hoàn liên tục
- coolant circulation system
- hệ tuần hoàn chất tải lạnh
- cooled water circulation
- sự tuần hoàn nước lạnh
- cooled water circulation
- tuần hoàn nước lạnh
- cooling water circulation
- sự tuần hoàn nước giải nhiệt
- cooling water circulation
- tuần hoàn nước giải nhiệt
- cross circulation
- tuần hoàn chéo
- enterohepatic circulation
- tuần hoàn ruột gan
- fetal circulation
- tuần hoàn thai nhi
- force circulation
- tuần hoàn cưỡng bức
- forced circulation
- sự tuần hoàn cưỡng bức
- forced circulation battery
- dàn tuần hoàn cưỡng bức
- forced circulation boiler
- nồi hơi tuần hoàn cưỡng bức
- forced-circulation battery
- giàn tuần hoàn cưỡng bức
- forced-circulation boiler
- lò tuần hoàn cưỡng bức
- forced-circulation boiler
- nồi hơi tuần hoàn
- forced-circulation loop
- vòng tuần hoàn cưỡng bức
- free circulation
- sự tuần hoàn tự nhiên
- free circulation
- tuần hoàn tự nhiên
- freon circulation
- sự tuần hoàn freon
- freon circulation
- tuần hoàn freon
- gas circulation loop
- vòng tuần hoàn khí
- gravity circulation
- sự tuần hoàn tự nhiên
- gravity circulation
- tuần hoàn nhờ trọng lực
- gravity circulation
- tuần hoàn theo trọng lực
- gravity circulation
- tuần hoàn tự nhiên
- heated air circulation
- sự tuần hoàn không khí nóng
- hydraulic circulation system
- hệ tuần hoàn thủy lực
- liquid circulation
- lỏng tuần hoàn
- liquid circulation
- tuần hoàn lỏng
- liquid circulation pump
- bơm tái tuần hoàn lỏng
- liquid circulation pump
- bơm tuần hoàn lỏng
- liquid coolant circulation system
- hệ (thống) tuần hoàn chất tải lỏng
- loose circulation
- tuần hoàn tự do
- lost circulation alarm
- báo động mất tuần hoàn
- mud circulation
- tuần hoàn bùn
- natural circulation boiler
- nồi hơi tuần hoàn tự nhiên
- oil circulation
- sự tuần hoàn dầu
- oil circulation
- tuần hoàn dầu
- open air circulation system
- hệ (thống) tuần hoàn không khí hở
- open air circulation system
- hệ thống tuần hoàn không khí hở
- positive circulation
- tuần hoàn cưỡng bức
- pressurized refrigerant circulation
- tuần hoàn môi chất lạnh nén
- pulmonary circulation
- hệ tuần hoàn tim - phổi
- pump circulation
- sự bơm tuần hoàn
- pump circulation
- tuần hoàn của bơm
- pump circulation system
- hệ (thống) bơm tuần hoàn
- pump circulation system
- hệ thống bơm tuần hoàn
- pump circulation system
- hệ tuần hoàn của bơm
- rate of air circulation
- tốc độ tuần hoàn khí
- rate of air circulation
- tốc độ tuần hoàn không khí
- rate of air circulation
- tỷ lệ tuần hoàn không khí
- refrigeration by circulation
- sự làm lạnh bằng tuần hoàn
- reverse circulation
- tuần hoàn ngược
- reverse circulation drill
- máy khoan tuần hoàn ngược
- secondary circulation
- sự tuần hoàn thứ cấp
- semienvelop air circulation system
- hệ (thống) tuần hoàn không khí nửa khép kín
- systemic circulation
- tuần hoàn toàn thân
- thermal circulation
- sự tuần hoàn nhiệt
- thermal circulation
- tuần hoàn nhiệt
- vaporous refrigerant circulation system
- hệ (thống) tuần hoàn hơi môi chất lạnh
- velocity of circulation
- vận tốc tuần hoàn
- water circulation
- sự tuần hoàn nước
- water circulation pump
- bơm tuần hoàn nước
Kinh tế
sự lưu thông
- circulation of commodities
- sự lưu thông hàng hóa
- coin circulation
- sự lưu thông tiền đúc
- free circulation
- sự lưu thông miễn thuế
- note circulation
- sự lưu thông tiền giấy
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
N.
A movement to and fro, or from and back to a startingpoint, esp. of a fluid in a confined area or circuit. b themovement of blood from and to the heart. c a similar movementof sap etc.
A the transmission or distribution (of news orinformation or books etc.). b the number of copies sold, esp.of journals and newspapers.
A currency, coin, etc. b themovement or exchange of this in a country etc.
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ