-
(Khác biệt giữa các bản)(Syntax)
Dòng 247: Dòng 247: :: làm cho (ai) phải chịu ơn:: làm cho (ai) phải chịu ơn- ===== [[to]] [[lay]] [[under]] [[necessity]]+ ===== [[to]] [[lay]] [[under]] [[necessity]] =====:: bắt buộc (ai) phải:: bắt buộc (ai) phải+ + ===hình thái từ======hình thái từ===*Past: [[laid]]*Past: [[laid]]02:34, ngày 21 tháng 10 năm 2008
Thông dụng
ngoại động từ laid
Cấu trúc từ
to lay down on the result of the race
- đánh cược về kết quả cuộc chạy đua
- sắp đặt, dự kiến, bắt đầu xây dựng
to lay on plaster
- phủ một lượt vữa, phủ vữa lên
- đặt ống (dẫn hơi, dẫn nước...); đặt đường dây (điện)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ