• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 22: Dòng 22:
    ===Hình thái từ===
    ===Hình thái từ===
    -
    *V-ed: [[added]]
    +
    *V-ed: [[added]]
    *V-ing: [[adding]]
    *V-ing: [[adding]]
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bổ sung=====
    +
    =====bổ sung=====
    =====phép cộng=====
    =====phép cộng=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====cộng thêm=====
    +
    =====cộng thêm=====
    =====thêm vào=====
    =====thêm vào=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=add add] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    =====verb=====
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=add&searchtitlesonly=yes add] : bized
    +
    :[[calculate]] , [[cast]] , [[compute]] , [[count]] , [[count up]] , [[do addition]] , [[enumerate]] , [[figure]] , [[reckon]] , [[reckon up]] , [[sum]] , [[summate]] , [[tally]] , [[tot]] , [[total]] , [[tote]] , [[tot up]] , [[affix]] , [[annex]] , [[ante]] , [[append]] , [[augment]] , [[beef up ]]* , [[boost]] , [[build up]] , [[charge up]] , [[continue]] , [[cue in]] , [[figure in]] , [[flesh out]] , [[heat up]] , [[hike]] , [[hike up]] , [[hitch on]] , [[hook on]] , [[hook up with]] , [[include]] , [[jack up]] , [[jazz up]] , [[join together]] , [[pad]] , [[parlay]] , [[piggyback]] , [[plug into]] , [[pour it on]] , [[reply]] , [[run up ]]* , [[say further]] , [[slap on]] , [[snowball]] , [[soup up]] , [[speed up]] , [[spike]] , [[step up]] , [[supplement]] , [[sweeten ]]* , [[tack on]] , [[tag]] , [[foot]] , [[totalize]] , [[add]] , [[addend]] , [[adjoin]] , [[aggrandize]] , [[amplify]] , [[attach]] , [[combine]] , [[complement]] , [[compound]] , [[connect]] , [[elaborate]] , [[enhance]] , [[expand]] , [[extend]] , [[foot up]] , [[fuse]] , [[grow]] , [[increase]] , [[inflate]] , [[intensify]] , [[introduce]] , [[join]] , [[magnify]] , [[plus]] , [[protract]] , [[strengthen]] , [[subjoin]] , [[suffix]] , [[sum up]] , [[superadd]] , [[superimpose]] , [[widen]]
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====V.=====
    +
    =====verb=====
    -
    =====Join, unite, combine, annex:=====
    +
    :[[subtract]] , [[decrease]] , [[deduct]] , [[diminish]] , [[lessen]] , [[reduce]] , [[remove]] , [[withdraw]] , [[detract]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====+ 3 denotes that 3 is tobe added to 5.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Total, sum, sum up, combine, count up, reckon,Brit tot (up), US tote (up): The computer can add all thosefigures in a few seconds.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Continue, go on: 'And I won't takeno for an answer', she added.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Add to. increase, enlarge,amplify, augment, supplement: His articles have added greatlyto his reputation as a financial analyst.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
    =====Join (one thing to another) as an increase orsupplement (add your efforts to mine; add insult to injury).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Put together (two or more numbers) to find a number denotingtheir combined value.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Say in addition (added a remark; addedthat I was wrong).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(foll. by to) amount to; constitute (adds up to adisaster).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq. make sense; be understandable.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    08:37, ngày 22 tháng 1 năm 2009

    /æd/

    Thông dụng

    Động từ

    Thêm vào, làm tăng thêm
    add some more hot water to your tea
    cho thêm ít nước nóng nữa vào tách trà của anh
    music added to our joy
    âm nhạc làm tăng thêm niềm vui của chúng ta
    Nói thêm
    he added that
    anh ta nói thêm rằng
    ( + in) kế vào, tính vào, gộp vào

    Cấu trúc từ

    to add fuel to the fire
    Xem fire
    to add insult to injury
    miệng chửi tay đấm

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bổ sung
    phép cộng

    Kinh tế

    cộng thêm
    thêm vào

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X