-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 51: Dòng 51: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====buộc=====+ =====buộc=====- =====độ lỏng lẻo=====+ =====độ lỏng lẻo=====- =====liên kết=====+ =====liên kết=====- =====nối=====+ =====nối=====- =====sự nối=====+ =====sự nối==========sự va chạm==========sự va chạm=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Whip,scourge,cat-o'-nine-tails,cat,quirt,knout,bull-whip,thong; rope's end: The bosun gave him twenty of thebest with his lash.=====+ =====verb=====- + :[[baste]] , [[batter]] , [[buffet]] , [[chastise]] , [[dash]] , [[drum]] , [[flagellate]] , [[flay]] , [[flog]] , [[hammer]] , [[hide]] , [[hit]] , [[horsewhip]] , [[knock]] , [[lam]] , [[lather]] , [[pound]] , [[pummel]] , [[scourge]] , [[smack]] , [[strap]] , [[strike]] , [[thrash]] , [[wear out]] , [[whale ]]* , [[abuse]] , [[attack]] , [[bawl out ]]* , [[belabor]] , [[berate]] , [[blister]] , [[castigate]] , [[censure]] , [[chew out ]]* , [[exprobate]] , [[fulminate]] , [[jaw]] , [[lambaste]] , [[lampoon]] , [[ridicule]] , [[satirize]] , [[scold]] , [[tear into]] , [[tell off ]]* , [[tongue-lash ]]* , [[upbraid]] , [[whip]] , [[drub]] , [[excoriate]] , [[rip into]] , [[scarify]] , [[scathe]] , [[scorch]] , [[score]] , [[slap]] , [[slash]] , [[assail]] , [[beat]] , [[blow]] , [[criticize]] , [[fasten]] , [[lace]] , [[rate]]. seewhip , [[secure]] , [[smite]] , [[stroke]]- =====Stroke,blow,strike,slash,cut: Fewcould stand up after five lashes with his whip.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====V.=====+ :[[compliment]] , [[praise]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====Flog,beat,thrash,switch,whip, scourge,horsewhip,lambaste,flail,smite,thwack,Colloq whack: Any boy wasliable to be lashed for the most trivial misdemeanour.=====+ - + - =====Lashout.attack,flay, lambaste,belabour,punish; criticize,berate, scold: She often lashes out at her critics quitevirulently.=====+ - === Oxford===+ - =====V. & n.=====+ - =====V.=====+ - + - =====Intr. make a sudden whiplike movement with alimb or flexible instrument.=====+ - + - =====Tr. beat with a whip,rope,etc.3 intr. pour or rush with great force.=====+ - + - =====Intr. (foll. by at,against) strike violently.=====+ - + - =====Tr. castigate in words.=====+ - + - =====Tr.urge on as with alash.=====+ - + - =====Tr. (foll. by down,together,etc.)fasten with a cord,rope,etc.=====+ - + - =====Tr. (of rain,wind,etc.) beatforcefully upon.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====A a sharpblowmade by a whip,rope,etc.b (prec. by the) punishment by beating with a whip etc.=====+ - + - =====The flexible end of a whip.=====+ - + - =====(usu. in pl.) an eyelash.=====+ - + - =====Spend money extravagantly, belavish. lash-up a makeshift or improvised structure orarrangement.=====+ - + - =====Lasher n. lashingly adv. (esp. in senses 4-5 ofv.). lashless adj.[ME: prob. imit.]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lash lash]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- baste , batter , buffet , chastise , dash , drum , flagellate , flay , flog , hammer , hide , hit , horsewhip , knock , lam , lather , pound , pummel , scourge , smack , strap , strike , thrash , wear out , whale * , abuse , attack , bawl out * , belabor , berate , blister , castigate , censure , chew out * , exprobate , fulminate , jaw , lambaste , lampoon , ridicule , satirize , scold , tear into , tell off * , tongue-lash * , upbraid , whip , drub , excoriate , rip into , scarify , scathe , scorch , score , slap , slash , assail , beat , blow , criticize , fasten , lace , rate. seewhip , secure , smite , stroke
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ