• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:46, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 45: Dòng 45:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Giao thông & vận tải===
    === Giao thông & vận tải===
    =====chỗ mục (gỗ)=====
    =====chỗ mục (gỗ)=====
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====thối, hỏng (gỗ)=====
    +
    =====thối, hỏng (gỗ)=====
    =====vật mục=====
    =====vật mục=====
    === Y học===
    === Y học===
    -
    =====bệnh sán lá gan=====
    +
    =====bệnh sán lá gan=====
    =====sự phân hủy, thối rữa=====
    =====sự phân hủy, thối rữa=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====gỗ mục=====
    +
    =====gỗ mục=====
    -
    =====mục=====
    +
    =====mục=====
    -
    =====rữa=====
    +
    =====rữa=====
    -
    =====sự mục nát=====
    +
    =====sự mục nát=====
    -
    =====sự phong hóa=====
    +
    =====sự phong hóa=====
    =====thối rữa=====
    =====thối rữa=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====chỗ mục=====
    +
    =====chỗ mục=====
    -
    =====hỏng=====
    +
    =====hỏng=====
    -
    =====thối rữa=====
    +
    =====thối rữa=====
    =====vật mục=====
    =====vật mục=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=rot rot] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    =====noun=====
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=rot&searchtitlesonly=yes rot] : bized
    +
    :[[blight]] , [[canker]] , [[decay]] , [[decomposition]] , [[deterioration]] , [[mold]] , [[putrefaction]] , [[putrescence]] , [[balderdash]] , [[bilge]] , [[bunk]] , [[claptrap]] , [[drivel]] , [[foolishness]] , [[guff]] , [[hogwash]] , [[hooey]] , [[moonshine ]]* , [[poppycock]] , [[rubbish]] , [[silliness]] , [[stuff and nonsense]] , [[tommyrot]] , [[breakdown]] , [[disintegration]] , [[putridness]] , [[rottenness]] , [[spoilage]] , [[caries]] , [[corruption]] , [[degeneration]] , [[effluvium]] , [[gangrene]] , [[mortification]] , [[necrosis]] , [[putridity]]
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[break down]] , [[corrupt]] , [[crumble]] , [[debase]] , [[debauch]] , [[decay]] , [[decline]] , [[decompose]] , [[degenerate]] , [[demoralize]] , [[deprave]] , [[descend]] , [[disimprove]] , [[disintegrate]] , [[fester]] , [[go bad]] , [[go downhill]] , [[go to pot]] , [[languish]] , [[molder]] , [[perish]] , [[pervert]] , [[putrefy]] , [[retrograde]] , [[sink]] , [[spoil]] , [[stain]] , [[taint]] , [[turn]] , [[warp]] , [[waste away]] , [[wither]] , [[worsen]] , [[deteriorate]] , [[bosh]] , [[breakdown]] , [[bull]] , [[chaff]] , [[contaminate]] , [[corrode]] , [[maturate]] , [[nonsense]] , [[poppycock]] , [[pustulate]] , [[putresce]] , [[rubbish]] , [[suppurate]] , [[trash]] , [[twaddle]]
    -
    =====Decay, decompose, fester, spoil, go bad or off, betainted, be ruined, mould, moulder, putrefy; corrode, rust,disintegrate, deteriorate, crumble or go or fall to pieces:When the power went off, all the food in the freezer rotted. Thepiers holding up the far end of the bridge have all rotted away.2 waste away, wither away, languish, die, moulder, decline,deteriorate, degenerate, decay, atrophy: Despite repeatedappeals for clemency, he's been rotting away in jail all theseyears.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[building]] , [[development]] , [[growth]] , [[truth]] , [[imputrescence]] , [[incorruption]] , [[preservation]] , [[soundness]]
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Decay, decomposition, mould, putrefaction, putrescence,blight, corrosion, corruption, disintegration, deterioration:Once the rot has set in, the job of revitalization can beoverwhelming.=====
    +
    :[[build]] , [[flourish]] , [[grow]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====(stuff and) nonsense, balderdash, rubbish,bunkum, tommy-rot, twaddle, drivel, hogwash, eyewash, trash,Colloq claptrap, bunk, boloney or boloney, bosh, malarkey,moonshine, poppycock, tosh, Slang crap, bull, codswallop, Brit(a load of (old)) cobblers, Taboo balls, bullshit: He knowsnothing whatsoever about linguistics and is just talking a lotof rot.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====V., n., & int.=====
    +
    -
    =====V. (rotted, rotting) 1 intr. a (of animal orvegetable matter) lose its original form by the chemical actionof bacteria, fungi, etc.; decay. b (foll. by off, away) crumbleor drop from a stem etc. through decomposition.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. a (ofsociety, institutions, etc.) gradually perish from lack ofvigour or use. b (of a prisoner etc.) waste away (left to rotin prison); (of a person) languish.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. cause to rot, makerotten.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. Brit. sl. tease, abuse, denigrate.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr.Brit. sl. joke.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The process or state of rotting.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Sl. nonsense; an absurd or foolish statement, argument, orproposal.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A sudden series of (usu. unaccountable) failures; arapid decline in standards etc. (a rot set in; we must try tostop the rot).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(often prec. by the) a virulent liver-diseaseof sheep.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Int. expressing incredulity or ridicule.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Rot-gutsl. cheap harmful alcoholic liquor. [OE rotian (v.): (n.) ME,perh. f. Scand.: cf. Icel., Norw. rot]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /rɔt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự mục nát, sự thối rữa
    Chuyện dại dột, chuyện vô lý, , lời lẽ vớ vẩn, lý lẽ vớ vẩn, chuyện dại dột (như) tommyỵrot
    Don't talk rot!
    Đừng có nói vớ vẩn!
    ( the rot) bệnh sán lá gan (ở cừu)
    Tình trạng phiền toái khó chịu
    the rot sets in
    tình hình bắt đầu xấu đi

    Nội động từ

    Mục nát, thối rữa
    Nói đùa, nói bỡn; chọc ghẹo, trêu tức; nói mỉa
    Chết mòn, kiệt quệ dần
    to be left to rot in goal
    bị ngồi tù đến chết dần chết mòn

    Ngoại động từ

    Làm cho mục nát, làm thối rữa
    (thông tục) làm hỏng, làm đảo lộn (kế hoạch...)
    Nói dối, lừa phỉnh (ai)
    to rot about
    lơ vơ lẩn vẩn lãng phí thì giờ
    to rot away
    chết dần chết mòn
    to rot off
    tàn héo, tàn tạ

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    chỗ mục (gỗ)

    Xây dựng

    thối, hỏng (gỗ)
    vật mục

    Y học

    bệnh sán lá gan
    sự phân hủy, thối rữa

    Kỹ thuật chung

    gỗ mục
    mục
    rữa
    sự mục nát
    sự phong hóa
    thối rữa

    Kinh tế

    chỗ mục
    hỏng
    thối rữa
    vật mục

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X