-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 14: Dòng 14: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Sự chỉ báo, sự chỉ dẫn, sự ký hiệu, số chỉ (trênđồng hồ)==========Sự chỉ báo, sự chỉ dẫn, sự ký hiệu, số chỉ (trênđồng hồ)=====Dòng 23: Dòng 21: =====sự chỉ ra==========sự chỉ ra======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====đèn hiệu chỉ dẫn=====+ =====đèn hiệu chỉ dẫn==========mốc chỉ dẫn==========mốc chỉ dẫn=====Dòng 29: Dòng 27: =====chỉ định (trong y học)==========chỉ định (trong y học)======== Điện====== Điện===- =====sự chỉ thị=====+ =====sự chỉ thị==========sự kí hiệu==========sự kí hiệu======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====dấu hiệu=====+ =====dấu hiệu=====::[[blind]] [[copy]] [[recipient]] [[indication]]::[[blind]] [[copy]] [[recipient]] [[indication]]::dấu hiệu người nhận bcc::dấu hiệu người nhận bccDòng 56: Dòng 54: ::[[sensitivity]] [[indication]]::[[sensitivity]] [[indication]]::dấu hiệu phân biệt::dấu hiệu phân biệt- =====sự chỉ=====+ =====sự chỉ==========sự chỉ dẫn==========sự chỉ dẫn======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====chất chỉ thị=====+ =====chất chỉ thị=====- =====chỉ số=====+ =====chỉ số=====- =====dấu hiệu=====+ =====dấu hiệu=====::[[indication]] [[of]] [[interest]]::[[indication]] [[of]] [[interest]]::dấu hiệu quan tâm::dấu hiệu quan tâm- =====sự báo hiệu=====+ =====sự báo hiệu=====''Giải thích VN'': Ước chừng những gì mà phạm vi mua bán của chứng khoán sẽ phải là (giá đặt mua và giá đặt bán) khi mua bán lại tiếp tục sau khi việc mua bán bị đình hoãn hay bị ngưng vì bất quân bình của các lệnh hay vì lý do khác, cũng còn gọi là thị trường được báo hiệu.''Giải thích VN'': Ước chừng những gì mà phạm vi mua bán của chứng khoán sẽ phải là (giá đặt mua và giá đặt bán) khi mua bán lại tiếp tục sau khi việc mua bán bị đình hoãn hay bị ngưng vì bất quân bình của các lệnh hay vì lý do khác, cũng còn gọi là thị trường được báo hiệu.=====sự biểu thị==========sự biểu thị=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=indication indication] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[adumbration]] , [[attestation]] , [[augury]] , [[auspice]] , [[cue]] , [[earnest]] , [[explanation]] , [[expression]] , [[forewarning]] , [[gesture]] , [[hint]] , [[implication]] , [[index]] , [[indicia]] , [[inkling]] , [[intimation]] , [[manifestation]] , [[mark]] , [[nod]] , [[note]] , [[notion]] , [[omen]] , [[pledge]] , [[portent]] , [[preamble]] , [[prefiguration]] , [[prognostic]] , [[prolegomenon]] , [[proof]] , [[reminder]] , [[show]] , [[sign]] , [[signal]] , [[significant]] , [[signifier]] , [[suggestion]] , [[symptom]] , [[telltale]] , [[token]] , [[trace]] , [[vestige]] , [[warning]] , [[wind ]]* , [[wink ]]* , [[gesticulation]] , [[motion]] , [[badge]] , [[evidence]] , [[indicator]] , [[signification]] , [[stamp]] , [[witness]] , [[clue]] , [[criterion]] , [[designation]] , [[hallmark]] , [[insigne]] , [[insignia]] , [[measure]] , [[patent]] , [[signifying]] , [[symbol]]- =====Sign,signal,token,suggestion, hint,intimation,inkling,clue,implication,symptom: A bullet-riddled corpse,said the detective,is usually a good indication of foul play. 2reading,measure,degree: The indication on the pressure gaugeis reaching the danger point.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Omen, portent,forewarning,warning,augury,foreshadowing,foretoken: Those black cloudsare an indication that a storm is brewing. Can't you give usany indication of what will become of us? 4 indications.evidence,data,clues,signs: Indications are that she left onthe last train.=====+ :[[misinformation]]- ===Oxford===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Y Sinh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- =====N.=====+ - =====The act or an instance of indicating.=====+ - + - =====Somethingindicated or suggested.=====+ - + - =====A reading given by a gauge orinstrument.[F f. L indicatio (as INDICATE)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ - ===Y Sinh===+ - =====chỉ định=====+ - + - + - [[Category:Y Sinh]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ 12:16, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
dấu hiệu
- blind copy recipient indication
- dấu hiệu người nhận bcc
- body part encryption indication
- dấu hiệu mã hóa phần thân
- converted indication
- dấu hiệu đã chuyển đổi
- Datagram Delivery Protocol (DDP) datagram non-delivery indication
- dấu hiệu không chuyển giao bó dữ liệu
- explicit forward congestion indication
- dấu hiệu tắc nghẽn rõ ràng
- obsoleting indication
- dấu hiệu lỗi thời
- oil indication
- dấu hiệu dầu
- originator indication
- dấu hiệu người tạo
- overflow indication
- dấu hiệu tràn
- reply request indication
- dấu hiệu trả lời yêu cầu
- sensitivity indication
- dấu hiệu phân biệt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adumbration , attestation , augury , auspice , cue , earnest , explanation , expression , forewarning , gesture , hint , implication , index , indicia , inkling , intimation , manifestation , mark , nod , note , notion , omen , pledge , portent , preamble , prefiguration , prognostic , prolegomenon , proof , reminder , show , sign , signal , significant , signifier , suggestion , symptom , telltale , token , trace , vestige , warning , wind * , wink * , gesticulation , motion , badge , evidence , indicator , signification , stamp , witness , clue , criterion , designation , hallmark , insigne , insignia , measure , patent , signifying , symbol
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Y học | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Y Sinh | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ