-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 11: Dòng 11: ::[[to]] [[cry]] ([[call]]) [[for]] [[help]]::[[to]] [[cry]] ([[call]]) [[for]] [[help]]::kêu cứu, cầu cứu::kêu cứu, cầu cứu- ::[[help]]! [[help]]!+ ::[[help]]! [[me]]!::cứu (tôi) với! cứu (tôi) với::cứu (tôi) với! cứu (tôi) với::[[by]] [[help]] [[of]]::[[by]] [[help]] [[of]]11:33, ngày 10 tháng 1 năm 2010
Thông dụng
Ngoại động từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- advice , aid , assist , avail , balm * , benefit , comfort , cooperation , corrective , cure , guidance , hand , helping hand , lift * , maintenance , nourishment , remedy , service , succor , support , sustenance , use , utility , abettor , adjutant , aide , ally , ancilla , assistant , attendant , auxiliary , collaborator , colleague , deputy , domestic , helper , helpmate , mate , partner , representative , right-hand person , servant , subsidiary , supporter , worker , abetment , assistance , relief , reliever , succorer , adminicle , backing , co
tác giả
Nguyễn Hưng Hải, Nguyễn Đỗ Đình Huy, Admin, DTN, Luong Nguy Hien, Khách, huynt, Hien Luong, Ngọc, Trần ngọc hoàng
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ