-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 43: Dòng 43: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====làm các phép toán=====+ =====tác dụng; làm các phép toán; (kỹ thuật ) sử dụng; làm cho chuyển động======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========hoạt động==========hoạt động=====Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accomplish , achieve , act , act on , advance , behave , be in action , bend , benefit , bring about , burn , carry on , click * , compel , complete , concern , conduct , contact , contrive , convey , cook * , determine , direct , do , enforce , engage , exert , finish , fulfill , get results , go , hit * , hum , influence , keep , lift , move , ordain , percolate , proceed , produce , produce a result , progress , promote , react , revolve , roll , run , serve , spin , take , tick , transport , turn , work , administer , be in charge , be in driver’s seat , be in saddle , call the play , call the shots * , call the signals , command , drive , handle , hold the reins , make go , maneuver , manipulate , pilot , play , ply , pull the strings , pull the wires , run the show , run things , sit on top of , steer , wield , amputate , carve up , cut , excise , explore , open up , remove , set , transplant , treat , function , manage , use , perform , man
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ