-
(Khác biệt giữa các bản)n (chinh lai phien am)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">'nesisəri</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'nesəseri</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 41: Dòng 41: =====adjective==========adjective=====:[[inessential]] , [[unimportant]] , [[unnecessary]] , [[useless]] , [[contingent]] , [[needless]] , [[optional]] , [[voluntary]] , [[casual]] , [[discretional]] , [[nonessential]]:[[inessential]] , [[unimportant]] , [[unnecessary]] , [[useless]] , [[contingent]] , [[needless]] , [[optional]] , [[voluntary]] , [[casual]] , [[discretional]] , [[nonessential]]- [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- all-important , basic , binding , bottom-line , cardinal , chief , compelling , compulsory , crucial , decisive , de rigueur * , elementary , exigent , expedient , fundamental , imperative , incumbent on , indispensable , mandatory , momentous , name of game , needed , needful , obligatory , paramount , prerequisite , pressing , prime , principal , quintessential , required , requisite , significant , specified , unavoidable , urgent , vital , wanted , assured , certain , fated , imminent , ineluctable , ineludible , inerrant , inescapable , inevasible , inexorable , infallible , returnless , undeniable , unescapable , alimental , contingent , de rigueur , essential , important , incumbent , indispensableinevitable , inevitable , inherent , integral , intrinsic , perforce , statutory , unpreventable
Từ trái nghĩa
adjective
- inessential , unimportant , unnecessary , useless , contingent , needless , optional , voluntary , casual , discretional , nonessential
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ