-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 212: Dòng 212: =====dạng ngoài==========dạng ngoài==========môn hình học==========môn hình học=====+ == Kỹ thuật chung ==+ ===Địa chất===+ =====hình học =====[[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hình học
- absolute geometry
- hình học tuyệt đối
- affine differential geometry
- hình học vi phân affin
- affine differential geometry
- hình học vi phân afin
- affine geometry
- hình học affin
- affine geometry
- hình học afin
- algebraic geometry
- hình học đại số
- analytic geometry
- hình học giải tích
- bases of geometry
- cơ sở hình học
- Cartesian geometry
- hình học Đề-các-tơ
- Co-ordinate Geometry (ProgrammingLanguage) (COGO)
- Hình học tọa độ (Ngôn ngữ lập trình)
- COGO (coordinategeometry)
- hình học tọa độ
- complex geometry
- hình học phức
- constructive solid geometry (CSG)
- hình học không gian kết cấu
- coordinate geometry
- hình học tọa độ
- descriptive geometry
- hình học họa hình
- descriptive geometry language (DG/L)
- ngôn ngữ hình học mô tả
- DGL (descriptivegeometry language)
- ngôn ngữ hình học mô tả
- differential geometry
- hình học vi phân
- discrete geometry
- hình học rời rạc
- double elliptic geometry
- hình học song eliptic
- double elliptic geometry
- hình học song elliptic
- elementary geometry
- hình học sơ cấp
- elliptic (al) geometry
- hình học elliptic
- elliptic parabolic geometry
- hình học parabolic eliptic
- elliptic parabolic geometry
- hình học parabolic elliptic
- elliptical geometry
- hình học eliptic
- equiaffine geometry
- hình học đẳng affin
- equiaffine geometry
- hình học đẳng afin
- equiform geometry
- hình học đẳng dạng
- Euclidean geometry
- hình học Euclid
- Euclidean geometry
- hình học Ơclit
- finite geometry
- hình học hữu hạn
- foundation of geometry
- cơ sở hình học
- four dimensional geometry
- hình học bốn chiều
- fractal geometry
- hình học fractan
- geometry construction
- vẽ hình học
- geometry factor
- hệ số hình học
- geometry of irradiation
- hình học chiếu xạ
- geometry of numbers
- hình học các số
- geometry of paths
- hình học các đường
- geometry of position
- hình học vị trí
- geometry of the circle
- hình học vòng tròn
- geometry of the sphere
- hình học mặt cầu
- geometry of three dimensions
- hình học ba chiều
- geometry, plane
- hình học phẳng
- high geometry
- hình học cao cấp
- hyperbolic geometry
- hình học hipebolic
- hyperbolic geometry
- hình học hiperbolic
- hyperbolic geometry
- hình học hypebolic
- hyperbolic metric geometry
- hình học metric hipebolic
- hyperbolic metric geometry
- hình học metric hiperbolic
- infinitesimal geometry
- hình học vi phân
- inversion geometry
- hình học nghịch đảo
- Lobachevskian geometry
- hình học Lobachevski
- Lobachevskian geometry
- hình học Lobasepxki
- metric differential geometry
- hình học vi phân metric
- metric geometry
- hình học metric
- metrical geometry
- hình học metric
- Minkowski geometry
- hình học Minkowski
- Minkowskian geometry
- hình học Minkopxki
- Minkowskian geometry
- hình học Minkowski
- modern geometry
- hình học hiện đại
- network geometry
- hình học lưới
- non-Euclidean geometry
- hình học Ơclit
- non-euclidean geometry
- hình học phi Euclid
- parabolic geometry
- hình học parabolic
- parabolic metric geometry
- hình học metric parabolic
- perspective geometry
- hình học phối cảnh
- plane geometry
- hình học phẳng
- point geometry
- hình học điểm
- polymetric geometry
- hình học đa metric
- probabilistic geometry
- hình học xác suất
- projective differential geometry
- hình học vi phân xạ ảnh
- projective geometry
- hình học xạ ảnh
- quasielliptic geometry
- hình học tựa eliptic
- quasielliptic geometry
- hình học tựa elliptic
- real geometry
- hình học thực
- Riemann geometry
- hình học Riemann
- Riemannian geometry
- hình học Riemann
- separation by geometry
- sự tách bằng hình học
- solid geometry
- hình học không gian
- solid geometry
- hình học lập thể
- solid geometry
- hình học nổi
- solid geometry
- hình học tập thể
- spherical geometry
- hình học cầu
- steering geometry
- hình học cơ cấu lái
- symplectic geometry
- hình học ngẫu đối
- synthetic projective geometry
- hình học xạ ảnh tổng hợp
- synthetical geometry
- hình học tổng hợp
- unbounded geometry
- hình học không bị chặn
- unbounded geometry
- hình học không giới nội
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ