-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 28: Dòng 28: =====Giúp cho; thúc đẩy, làm cho tiến lên==========Giúp cho; thúc đẩy, làm cho tiến lên=====- ===hìnhthái từ===+ ===Hình thái từ===* V_ed : [[advantaged]]* V_ed : [[advantaged]]* V_ing : [[advantaging]]* V_ing : [[advantaging]]04:57, ngày 17 tháng 6 năm 2010
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aid , ascendancy , asset , assistance , authority , avail , blessing , boon , break , choice , comfort , convenience , dominance , edge , eminence , expediency , favor , gain , good , gratification , help , hold , improvement , influence , interest , lead , leeway , leg-up , leverage , luck , mastery , odds , position , power , precedence , pre-eminence , preference , prestige , prevalence , profit , protection , recognition , resources , return , sanction , starting , superiority , support , supremacy , upper hand * , utility , wealth , handicap , head start , start , vantage , benefit , account , usefulness , better , bulge , draw , drop , upper hand , ascendency , behalf , boot , opportuneness , opportunity , preferment , privilege , stead , surplus , toehold , use , vantage-ground , whip hand , windfall
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ