• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thuộc tính===== =====Vật tượng trưng===== =====(ngôn ngữ học) thuộc ngữ===== ===Ngoạ...)
    So với sau →

    22:11, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thuộc tính
    Vật tượng trưng
    (ngôn ngữ học) thuộc ngữ

    Ngoại động từ

    ”'tribju:t
    cho là do, quy cho
    to attribute one's success to hard work
    cho thành công là do sự cần cù
    to attribute a crime to somebody
    quy tội cho ai

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chỉ định
    cho... là do
    thuộc tính

    Giải thích VN: Hai loại của các thành phần trong điện toán thường được xem là các thuộc tính. Trong cơ sở dữ liệu, tên hoặc cấu trúc của một trường cũng được xem là thuộc tính của một khoản tin. Ví dụ, các trường Name, Phone number là thuộc tính của từng khoản tin trong cơ sở dữ liệu Phone List; cấu trúc của mỗi trường như kích cỡ, kiểu dữ liệu... cũng là những thuộc tính của khoản tin. Trên màn hình, các thuộc tính là những thành phần như thông tin bổ sung được lưu trữ cùng với mỗi ký tự trogn vùng đệm video của một adapter video chạy ở chế độ ký tự như: các thuộc tính điều khiển màu nền và màu ký tự, gạch dưới và nhắp nháy... Trong nhiều chương trình đồ họa và xử lý văn bản, đây là tính gây ấn tượng của ký tự, những chữ nét đậm và những chữ nét nghiêng chẳng hạn, và các đặc tính, như kiểu chữ và cỡ chữ. Ví dụ trong Word Perfect, các thuộc tính bao gồm hình dáng (nét đậm, gạch dưới, gạch dưới 2 gạch, nghiêng, viền, bóng, chữ hoa, nhỏ v. v...), và cỡ chữ. Trong MS-DOS và Microsoft Windows, thuộc tính là thông tin về tập tin để chỉ đó là loại tập tin chỉ đọc ra, tập tin ẩn, hoặc tập tin hệ thống.

    additive attribute
    thuộc tính bổ sung
    additive attribute
    thuộc tính cộng
    address attribute
    thuộc tính địa chỉ
    alternative attribute
    thuộc tính luân phiên
    alternative attribute
    thuộc tính thay thế
    archive attribute
    thuộc tính lưu trữ
    ATS (attributetranslation system)
    hệ thống dịch thuộc tính
    attribute (specification) list
    danh sách thuộc tính
    attribute byte
    byte thuộc tính
    attribute byte
    bai thuộc tính
    attribute character
    ký tự thuộc tính
    attribute data
    dữ liệu thuộc tính
    attribute data element
    phần tử dữ liệu thuộc tính
    attribute definition
    định nghĩa thuộc tính
    attribute definition list
    danh sách định nghĩa thuộc tính
    attribute domain
    miền thuộc tính
    attribute elements
    phần tử thuộc tính
    attribute file
    tập tin thuộc tính
    attribute file system (ATFS)
    hệ thống tập tin có thuộc tính
    Attribute for Representing Relationships (ARR)
    thuộc tính dùng để biểu thị các mối quan hệ
    attribute key
    khóa thuộc tính
    attribute label
    nhãn thuộc tính
    attribute list
    danh sách thuộc tính
    Attribute Registration Authority (ARA)
    quyền đăng ký thuộc tính
    attribute relationship
    quan hệ thuộc tính
    attribute sampling
    sự trích mẫu thuộc tính
    attribute simulation
    mô phỏng thuộc tính
    attribute simulation
    sự mô phỏng thuộc tính
    attribute specification
    đặc tả thuộc tính
    attribute specification list
    danh sách đặc tả thuộc tính
    attribute table
    bảng thuộc tính
    attribute translation system (ATS)
    hệ thống dịch thuộc tính
    attribute type
    kiểu thuộc tính
    Attribute Value Assertion (AVA)
    gắn giá trị thuộc tính
    attribute-value
    giá trị thuộc tính
    basic field attribute
    thuộc tính trường căn bản
    basic field attribute
    thuộc tính trường cơ bản
    beginning attribute character
    ký tự thuộc tính khởi đầu
    character attribute
    thuộc tính ký tự
    class attribute
    thuộc tính lớp
    connectivity attribute
    thuộc tính kết nối
    content reference attribute
    thuộc tính tham chiếu nội dung
    current attribute
    thuộc tính hiện tại
    data attribute
    thuộc tính dữ liệu
    default file attribute
    thuộc tính tệp ngầm định
    dimension attribute
    thuộc tính chiều
    display attribute
    thuộc tính hiển thị
    display attribute
    thuộc tính màn hình
    Domain - Defined Attribute (DDA)
    thuộc tính xác định miền
    EFA (extendedfield attribute)
    thuộc tính trường mở rộng
    EGCS attribute
    thuộc tính EGCS
    ending attribute character
    ký tự thuộc tính kết thúc
    Entity, Relationship, Attribute (ERA)
    Thực thể, Quan hệ, Thuộc tính
    extended attribute
    thuộc tính mở rộng
    Extended Attribute (XA)
    thuộc tính mở rộng
    extended attribute buffer
    bộ đệm thuộc tính mở rộng
    Extended Attribute [OS/2] (EA)
    Thuộc tính mở rộng [OS/2]
    Extended File Attribute (EFA)
    thuộc tính tệp mở rộng
    extended file attribute (EFA)
    thuộc tính trường mở rộng
    feature attribute table
    bảng thuộc tính đối tượng
    feature selection by attribute
    chọn đối tượng bằng thuộc tính
    field attribute
    thuộc tính trường
    field attribute definition
    định nghĩa thuộc tính trường
    file attribute
    thuộc tính tệp
    file description attribute
    thuộc tính mô tả tập tin
    fixed attribute
    thuộc tính cố định
    line attribute
    thuộc tính dòng
    link attribute
    thuộc tính liên kết
    mandatory attribute
    thuộc tính bắt buộc
    Modify Field Attribute (MFA)
    sửa đổi thuộc tính trường
    mount attribute
    thuộc tính lắp đặt
    mrequired attribute
    thuộc tính bắt buộc
    non-mandatory attribute
    thuộc tính không bắt buộc
    non-mandatory attribute
    thuộc tính tùy chọn
    notation attribute
    thuộc tính ký hiệu
    prime attribute
    thuộc tính hàng đầu
    primitive attribute
    thuộc tính gốc
    read-only attribute
    thuộc tính chỉ đọc ra
    screen attribute byte
    byte thuộc tính màn hình
    single-valued attribute
    thuộc tính đơn giá trị
    standard attribute
    thuộc tính chuẩn
    Standard Extended Attribute [OS/2] (SEA)
    Thuộc tính mở rộng tiêu chuẩn [OS/2]
    text attribute
    thuộc tính văn bản
    UAD (userattribute data set)
    tập (hợp) dữ liệu thuộc tính người dùng
    underscore attribute
    thuộc tính gạch dưới
    user attribute
    thuộc tính người dùng
    user attribute data set (UADS)
    tập dữ liệu thuộc tính người dùng
    value attribute
    thuộc tính giá trị
    value attribute
    thuộc tính gía trị
    variable attribute
    thuộc tính biến
    volatile attribute
    thuộc tính hay thay đổi
    volatile attribute
    thuộc tính khả biến

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    thuộc tính
    non-wage attribute
    thuộc tính không phải lương
    non-wage attribute
    thuộc tính không tiền lương

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Quality, character, characteristic, property, feature,trait, virtue: It is surprising how soon historical personagesbecome invested with romantic attributes.
    V.
    Ascribe, impute, assign, put down to, trace to, charge,credit: The shrivelled arm of Richard the Third was attributedto witchcraft. To what do you attribute your interest in birds?

    Oxford

    V. & n.

    V.tr. (usu. foll. by to) 1 regard as belonging orappropriate to (a poem attributed to Shakespeare).
    Ascribeto; regard as the effect of a stated cause (the delays wereattributed to the heavy traffic).
    N.
    A a quality ascribedto a person or thing. b a characteristic quality.
    A materialobject recognized as appropriate to a person, office, or status(a large car is an attribute of seniority).
    Gram. anattributive adjective or noun.
    Attributable adj. attributionn. [ME f. L attribuere attribut- (as AD-, tribuere assign):(n.) f. OF attribut or L attributum]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X