-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 91: Dòng 91: ::[[flash]] [[money]]::[[flash]] [[money]]::tiền giả::tiền giả+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[Flashing]]+ *V-ed: [[Flashed]]== Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==02:01, ngày 12 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
che khe nối
Giải thích EN: To make a joint weather-tight by using flashing.
Giải thích VN: Làm mối nối chịu được tác động của thời tiết bằng cách sử dụng tấm che khe nối.
cực nhanh
- cryogenic flash freezing machine
- máy lạnh kết đông cực nhanh cryo
- flash cooling system
- hệ thống kết đông cực nhanh
- flash freezer
- máy kết đông cực nhanh
- flash freezing
- kết đông cực nhanh
- flash freezing chamber
- buồng kết đông cực nhanh
- flash freezing machine
- máy kết đông cực nhanh
- flash freezing plant
- hệ (thống) kết đông cực nhanh
- flash freezing plant
- trạm kết đông cực nhanh
- flash freezing system
- máy kết đông cực nhanh
- flash froster
- máy kết đông cực nhanh
- flash memory
- bộ nhớ cực nhanh
- Flash Memory Card
- vỉ mạch bộ nhớ cực nhanh
nhanh
- cryogenic flash freezing machine
- máy lạnh kết đông cực nhanh cryo
- flash analog-digital converter
- bộ biến đổi tương tự-số nhanh
- flash analog-to-digital conversion
- sự chuyển đổi tương tự-số nhanh
- flash balloon
- hình cầu chưng nhanh
- flash column
- tháp chưng nhanh
- flash conversion
- sự biến đổi nhanh
- flash converter
- bộ chuyển đổi nhanh
- flash cooling system
- hệ (thống) kết đông siêu nhanh
- flash cooling system
- hệ thống kết đông cực nhanh
- flash cooling system
- hệ thống kết đông siêu nhanh
- flash distillation
- chưng cất nhanh
- flash distillation
- chưng nhanh
- flash distillation
- sự chưng cất nhanh
- flash drum
- nồi chưng nhanh
- flash drum
- thùng bốc hơi nhanh
- flash EPROM (flasherasable programmable read-only memory)
- bộ nhớ chỉ đọc lập trình xóa được nhanh
- Flash Erasable Programmable Read Only Memory (FEPROM)
- PROM có thể xóa nhanh
- flash evaporation
- sự bay hơi nhanh
- flash fire
- cháy nhanh
- flash freezer
- máy kết đông cực nhanh
- flash freezing
- kết đông cực nhanh
- flash freezing chamber
- buồng kết đông cực nhanh
- flash freezing chamber
- buồng kết đông siêu nhanh
- flash freezing machine
- máy kết đông cực nhanh
- flash freezing plant
- hệ (thống) kết đông cực nhanh
- flash freezing plant
- trạm kết đông cực nhanh
- flash freezing system
- máy kết đông cực nhanh
- flash froster
- máy kết đông cực nhanh
- flash frozen
- được kết đông nhanh
- flash heating
- sự đun nóng nhanh
- flash magnetization
- từ hóa nhanh
- flash memory
- bộ nhớ cực nhanh
- flash memory
- bộ nhớ tác động nhanh
- Flash Memory Card
- vỉ mạch bộ nhớ cực nhanh
- flash mold
- khuôn ép nhanh
- flash mould
- khuôn ép nhanh
- flash tank
- thùng tách nhanh
- flash tower
- tháp chưng nhanh
- flash vaporization
- bay hơi nhanh
- flash vaporization
- sự bốc hơi nhanh
- flash-drying
- sấy khô nhanh
- flash-harden
- cứng hóa nhanh
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Blaze, flame, flare, burst, dazzle, spark, sparkle,coruscation, fulguration, glitter, twinkle, twinkling, flicker,flickering, scintilla, scintillation, glint, shimmer, glimmer,gleam, beam, ray, shaft: There was a blinding flash of bluelight and the little man was gone. 2 (sudden or momentary)display, stroke, show, manifestation, outburst, outbreak, sign,indication, exhibition; touch, hint, suggestion: She hasoccasional flashes of insight bordering on genius.
Moment,(split) second, instant, twinkling (of an eye), trice, minute,Colloq two shakes (of a lambs tail), jiffy, shake, before youcan say Jack Robinson: In a flash he was at her side.
Burn, blaze, flame, flare, burst (out), dazzle, spark,sparkle, coruscate, fulgurate, glitter, twinkle, flicker,scintillate, shimmer, glimmer, gleam, beam, glare, shine: Thelight flashed every eight seconds.
Race, speed, dash, streak,flick, tear, rush, hurry, hasten, fly, zoom, shoot, bolt,whistle; run, sprint, dart, scuttle, scamper, Colloq scoot,skedaddle, take off, whiz or whizz: The train flashed by, doingabout 100.
Oxford
V., n., & adj.
Intr. & tr. emit or reflect or cause toemit or reflect light briefly, suddenly, or intermittently;gleam or cause to gleam.
Intr. a burstsuddenly into view or perception (the explanation flashed uponme). b move swiftly (the train flashed through the station).
Tr. a send (news etc.) by radio, telegraph, etc. (flashed amessage to her). b signal to (a person) by shining lights orheadlights briefly.
A a brief, sudden burst offeeling (a flash of hope). b a sudden display (of wit,understanding, etc.).
Photog. = FLASHLIGHT 1.6 a a rush of water, esp. down a weir to take a boat overshallows. b a contrivance for producing this.
Connected with thieves, theunderworld, etc.
Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Ô tô | Vật lý | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ