-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˈkæntlˌivər , ˈkæntlˌɛvər</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">ˈkæntlˌivər , ˈkæntlˌɛvər</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 10: Dòng 6: =====(kiến trúc) mút chìa đỡ bao lơn==========(kiến trúc) mút chìa đỡ bao lơn=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Cơ khí & công trình========cần (máy khoan)==========cần (máy khoan)=====- =====tay với cần cẩu=====+ =====tay với cần cẩu=====- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====nhịp hẫng==========nhịp hẫng=====Dòng 74: Dòng 71: ::[[cantilever]] [[span]]::[[cantilever]] [[span]]::nhịp mút thừa::nhịp mút thừa- =====phần hẫng=====+ =====phần hẫng=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cần máy trục==========cần máy trục=====Dòng 220: Dòng 215: =====ô văng==========ô văng=====- =====thanh đỡ=====+ =====thanh đỡ=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====21:07, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Xây dựng
hẫng
- arch cantilever bridge
- cầu vòm hẫng
- balanced cantilever erection
- sự lắp hẫng cân bằng
- cantilever arch bridge
- cầu hẫng
- cantilever bridge
- cầu (dầm) hẫng
- cantilever bridge
- cầu dầm hẫng
- cantilever bridge
- cầu hẫng
- cantilever concreting
- sự đổ bêtông kiểu hẫng
- cantilever dimension
- độ vương hẫng
- cantilever erection
- lắp hẫng
- cantilever form
- ván khuôn hẫng
- cantilever truss
- giàn hẫng
- cantilever truss
- giàn hẵng
- cantilever wall pier
- trụ tường kiểu cánh hẫng
- free cantilever arm
- cánh hẫng tự do
- inverted cantilever truss
- giàn hẫng (lật) ngược
mút thừa
- arch cantilever bridge
- cầu vòm có mút thừa
- cable cantilever bridge
- cầu mút thừa kiểu dây cáp
- cantilever arch truss
- giàn vòm có mút thừa
- cantilever arched bridge
- cầu vòm có mút thừa
- cantilever arched girder
- dầm cong có mút thừa
- cantilever arched girder
- dầm vòm có mút thừa
- cantilever arm
- đoạn mút thừa
- cantilever beam bridge
- cầu dầm mút thừa
- cantilever frame
- khung có mút thừa
- cantilever method (ofconstruction)
- phương pháp lắp ráp kiểu mút thừa
- cantilever span
- nhịp mút thừa
Kỹ thuật chung
côngxon
- arch cantilever bridge
- cầu vòm côngxon
- cantilever (ed) beam
- dầm côngxon
- cantilever arch bridge
- cầu côngxon
- cantilever beam
- dầm côngxon
- cantilever beam
- rầm côngxon
- cantilever beam bridge
- cầu dầm côngxon
- cantilever beam truss
- giàn dầm côngxon
- cantilever bridge
- cầu (dầm) côngxon
- cantilever bridge
- cầu côngxon
- cantilever bridge
- cầu côngxon chạy trên
- cantilever crane
- cần trục côngxon
- cantilever crossbar
- dầm nóc côngxon
- cantilever erection
- sự lắp kiểu côngxon
- cantilever frame
- khung côngxon
- cantilever frame
- khung côngxôn
- cantilever frame bridge
- cầu giàn-côngxon
- cantilever girder
- dầm côngxon
- cantilever girder
- rầm côngxon
- cantilever girder bridge
- cầu dầm côngxon
- cantilever method of frame design
- phương pháp tính khung côngxon
- cantilever moment
- mômen côngxon
- cantilever retaining wall
- tường chắn côngxon
- cantilever roof
- mái côngxon
- cantilever shell
- vỏ côngxon
- cantilever span
- cách côngxon
- cantilever span
- khẩu độ côngxon
- cantilever span
- nhịp côngxon
- cantilever span
- tấm chìa côngxon
- cantilever span
- tấm đua côngxon
- cantilever staircase
- cầu thang côngxon
- cantilever support
- trụ côngxon
- cantilever truss
- giàn côngxon
- cantilever wall
- tường côngxon (tường chắn)
- cantilever water-closet bowl
- chậu xí kiểu côngxon
- cantilever-type drop
- bạc nước dạng côngxon
- circular cantilever
- côngxon tròn
- counterweight cantilever
- côngxon đối trọng
- double-cantilever cable roof system
- hệ mái dây hai côngxon
- length of cantilever
- chiều dài côngxon
- rigid cantilever method
- phương pháp côngxon cứng
- ring cantilever
- côngxon tròn
- rotating cantilever beam-type machine
- máy kiểu côngxon xoay
- single-cantilever
- một côngxon
- testing for cantilever strength
- thử độ bền dầm côngxon
- vertical cantilever element
- cấu kiện côngxon đứng
dầm chìa
Giải thích EN: Any structural member that projects from a vertical support.
Giải thích VN: Dùng để chỉ bất kỳ một cấu trúc nào nhô ra khỏi bệ đỡ thẳng đứng.
Tham khảo chung
- cantilever : Corporateinformation
- cantilever : semiconductorglossary
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ