• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 25: Dòng 25:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====gợi ý=====
    =====gợi ý=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Suggestion, clue, implication, inkling, indication, tip,tip-off, intimation, allusion, innuendo, insinuation; pointer,help, advice: The quiz-master gave me a hint and I got theanswer at once.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[adumbration]] , [[advice]] , [[allusion]] , [[announcement]] , [[clue]] , [[communication]] , [[connotation]] , [[denotation]] , [[evidence]] , [[flea in ear]] , [[glimmering]] , [[help]] , [[idea]] , [[implication]] , [[impression]] , [[inference]] , [[information]] , [[inkling]] , [[innuendo]] , [[insinuation]] , [[intimation]] , [[iota]] , [[lead]] , [[mention]] , [[notice]] , [[notion]] , [[observation]] , [[omen]] , [[pointer]] , [[print]] , [[reference]] , [[reminder]] , [[scent]] , [[sign]] , [[signification]] , [[smattering]] , [[suspicion]] , [[symptom]] , [[taste]] , [[telltale]] , [[tinge]] , [[tip]] , [[tip-off]] , [[token]] , [[trace]] , [[warning]] , [[whiff ]]* , [[whisper]] , [[wink ]]* , [[word to wise]] , [[wrinkle ]]* , [[undercurrent]] , [[undertone]] , [[cue]] , [[suggestion]] , [[breath]] , [[dash]] , [[ghost]] , [[hair]] , [[semblance]] , [[shadow]] , [[soup]]
    -
    =====Trace, suggestion, touch, taste, breath,dash, soup‡on, whiff, undertone, tinge, whisper: Whichgovernment has ever served without any hint of scandal?=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Suggest, imply, indicate, tip (off), intimate, allude,insinuate, mention, clue, cue, signal, refer, advert: Shehinted that I might appeal to her sister.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N. & v.=====
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A slight or indirect indication or suggestion(took the hint and left).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A small piece of practicalinformation (handy hints on cooking).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A very small trace; asuggestion (a hint of perfume).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. (often foll. by that +clause) suggest slightly (hinted the contrary; hinted that theywere wrong).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Hint at give a hint of; refer indirectly to.[app. f. obs. hent grasp, lay hold of, f. OE hentan, f. Gmc,rel. to HUNT]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hint hint] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=hint hint] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    09:34, ngày 22 tháng 1 năm 2009

    /hint/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lời gợi ý; lời nói bóng gió, lời nói ám chỉ
    to drop (give) a hint
    gợi ý, nói bóng gió
    to take a hint
    hiểu và thực hiện lời gợi ý
    a broad hint
    lời ám chỉ khá lộ liễu
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chút xíu, tí ti, dấu vết
    not the slightest hint of...
    không có một chút nào..., không có mảy may một dấu vết nào...

    Động từ

    Gợi ý nhẹ nhàng, nói bóng gió, nói ám chỉ (đến cái gì)
    they hint that I will have to bear any cost for this trip
    họ nói bóng gió rằng tôi phải chịu mọi chi phí cho chuyến đi này

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    gợi ý

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X