-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm phiên âm)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">ˈhɪərɪŋ</font>'''/==========/'''<font color="red">ˈhɪərɪŋ</font>'''/=====Dòng 31: Dòng 29: == Điện lạnh==== Điện lạnh==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====sự nghe=====+ =====sự nghe======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====thính giác=====+ =====thính giác=====::[[functional]] [[hearing]] [[loss]]::[[functional]] [[hearing]] [[loss]]::sự mất chức năng thính giác::sự mất chức năng thính giácDòng 63: Dòng 61: == Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====sự nghe cung=====+ =====sự nghe cung=====- =====sự xét xử=====+ =====sự xét xử=====- =====xét xử=====+ =====xét xử======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hearing hearing] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hearing hearing] : Corporateinformation- ==Oxford==+ ==Các từ liên quan==- ===N.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====The faculty of perceiving sounds.=====+ :[[audition]] , [[auditory]] , [[auditory range]] , [[detecting]] , [[distinguishing]] , [[ear]] , [[earshot]] , [[effect]] , [[extent]] , [[faculty]] , [[hearing distance]] , [[listening]] , [[perception]] , [[range]] , [[reach]] , [[recording]] , [[sense]] , [[admittance]] , [[attendance]] , [[attention]] , [[audience]] , [[audit]] , [[chance]] , [[conference]] , [[congress]] , [[consultation]] , [[council]] , [[discussion]] , [[inquiry]] , [[interview]] , [[investigation]] , [[meeting]] , [[negotiation]] , [[notice]] , [[parley]] , [[performance]] , [[presentation]] , [[reception]] , [[review]] , [[test]] , [[trial]] , [[tryout]] , [[sound]] , [[arraignment]] , [[examination]] , [[hearingdistance]] , [[knowledge]] , [[probe]] , [[report]]- + - =====Therangewithinwhich sounds may be heard;earshot(withinhearing; in myhearing).=====+ - + - =====An opportunity to state one's case (give them afair hearing).=====+ - + - =====Thelisteningto evidence and pleadings in alaw court.=====+ 07:46, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
thính giác
- functional hearing loss
- sự mất chức năng thính giác
- hearing conservation
- sự bảo toàn thính giác
- hearing conservation
- sự bảo vệ thính giác
- hearing defects
- khuyết tật thính giác
- hearing disability
- sự mất thính giác
- hearing evoked voltage
- điện áp kích thính giác
- hearing fatigue
- sự mỏi thính giác
- hearing impairment
- sự hỏng thính giác
- hearing loss
- sự mất thính giác
- hearing loss factor
- hệ số tổn thất thính giác
- percent impairment of hearing
- phần trăm hỏng thính giác
- standardized threshold hearing
- ngưỡng thính giác chuẩn hóa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- audition , auditory , auditory range , detecting , distinguishing , ear , earshot , effect , extent , faculty , hearing distance , listening , perception , range , reach , recording , sense , admittance , attendance , attention , audience , audit , chance , conference , congress , consultation , council , discussion , inquiry , interview , investigation , meeting , negotiation , notice , parley , performance , presentation , reception , review , test , trial , tryout , sound , arraignment , examination , hearingdistance , knowledge , probe , report
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ