-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 88: Dòng 88: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Gót, đế tựa, chân đế, chuôi==========Gót, đế tựa, chân đế, chuôi======== Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====chuôi (giũa)=====+ =====chuôi (giũa)==========gáy==========gáy=====Dòng 103: Dòng 101: =====đáy thùng chứa==========đáy thùng chứa======== Ô tô====== Ô tô===- =====cái đế=====+ =====cái đế==========gối cam==========gối cam=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=heel heel] : Chlorine Online=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====chân kéo=====+ =====chân kéo==========độ chao (thuyền)==========độ chao (thuyền)======== Y học====== Y học===- =====gót chân=====+ =====gót chân=====::heel-knee [[test]]::heel-knee [[test]]::thử nghiệm gót chân - khớp gối::thử nghiệm gót chân - khớp gối=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chân=====+ =====chân=====::[[heel]] [[of]] [[a]] [[rafter]]::[[heel]] [[of]] [[a]] [[rafter]]::chân xà mái nghiêng::chân xà mái nghiêngDòng 126: Dòng 122: ::heel-knee [[test]]::heel-knee [[test]]::thử nghiệm gót chân - khớp gối::thử nghiệm gót chân - khớp gối- =====chân vòm=====+ =====chân vòm=====- =====nghiêng=====+ =====nghiêng=====::[[heel]] [[of]] [[a]] [[rafter]]::[[heel]] [[of]] [[a]] [[rafter]]::chân xà mái nghiêng::chân xà mái nghiêng- =====đế tựa=====+ =====đế tựa=====- =====độ nghiêng=====+ =====độ nghiêng=====- =====gót=====+ =====gót=====- =====gót móng ngựa=====+ =====gót móng ngựa=====''Giải thích EN'': [[Any]] [[part]] [[that]] [[resembles]] [[a]] [[shoe]] [[heel]] [[in]] [[shape]], [[use]], [[or]] [[location]] [[in]] [[relation]] [[to]] [[other]] [[parts]]..''Giải thích EN'': [[Any]] [[part]] [[that]] [[resembles]] [[a]] [[shoe]] [[heel]] [[in]] [[shape]], [[use]], [[or]] [[location]] [[in]] [[relation]] [[to]] [[other]] [[parts]]..Dòng 143: Dòng 139: ''Giải thích VN'': Một bộ phận tương tự với hình giáng của gót giày, tính năng sử dụng hoặc vị trí bố trí tương tự một số bộ phận khác.''Giải thích VN'': Một bộ phận tương tự với hình giáng của gót giày, tính năng sử dụng hoặc vị trí bố trí tương tự một số bộ phận khác.- =====mặt nghiêng=====+ =====mặt nghiêng=====- =====mặt sau=====+ =====mặt sau=====- =====mặt vát=====+ =====mặt vát==========tường chống==========tường chống======== Kinh tế ====== Kinh tế ========đầu mẩu (bánh mì) lớp vỏ==========đầu mẩu (bánh mì) lớp vỏ=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=heel heel] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====verb=====- =====N.=====+ :[[attend]] , [[obey]] , [[tag]] , [[trail]] , [[cant]] , [[lean]] , [[list]] , [[rake]] , [[slant]] , [[slope]] , [[tilt]] , [[tip]] , [[cad]] , [[careen]] , [[dastard]] , [[end]] , [[incline]] , [[knave]] , [[knob]] , [[oppression]] , [[rascal]] , [[rogue]] , [[scoundrel]] , [[swine]] , [[tyranny]]- =====End, butt or tail or fag (end), stump, remainder, remnant,rind, crust:You can always freeze the heel of a loaf to use atsome later date for breadcrumbs. 2 cad,scoundrel,swine,rogue,scamp,philanderer,Old-fashioned worm,knave,Chiefly Britblackguard,Colloq Brit rotter,Old-fashioned bounder,Slangbastard,Brit sod: He's an absolute heel - he got her pregnantand then left her.=====+ =====noun=====- + :[[cant]] , [[grade]] , [[gradient]] , [[incline]] , [[lean]] , [[list]] , [[rake]] , [[slant]] , [[slope]] , [[tilt]] , [[tip]]- =====Down at heel. US also down at the heels;poor,destitute,impoverished,down and out,on (one's) uppers,in straitened circumstances; shabby,seedy,dowdy,run-down,slovenly,Brit out at elbows,US out at the elbows, Colloqbroke,strapped: Farrington looked down at heel, so I slippedhim a fiver.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + - =====Take to (one's) heels. take flight,flee,escape,run off or away,show a clean pair of heels,Colloqsplit,Brit do a moonlight flit,US take a (run-out) powder,flythe coop,Australian and New Zealand shoot through: When Imentioned payment,she took to her heels.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Dog, follow (closely), shadow, chase, pursue: We havetaught our puppy to heel.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Gót A-sin, điểm dễ bị tổn thương
- at somebody's heels
- n/ upon somebody's heels
- hard on sb's heels
- ot on sb's heels
- to come (follow)upon sb's heels
- theo sát gót ai
- to be carried with the heels foremost
- đã cho vào sáu tấm đem đi
- to come to heel
- lẽo đẽo theo sau chủ (chó)
- to cool (kick) one's heels
- đứng chờ mỏi gối
- to be down at heel(s)
Xem down
Chuyên ngành
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ