-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 64: Dòng 64: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====bé hơn=====+ =====bé hơn==========ít hơn==========ít hơn=====- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=less less] : Foldoc=== Kinh tế ====== Kinh tế ========trừ đi (số tiền, rút vốn...)==========trừ đi (số tiền, rút vốn...)=====- =====Tham khảo=====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=less less] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===== Tham khảo=====+ =====adjective=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=less&searchtitlesonly=yes less]: bized+ :[[beneath]] , [[declined]] , [[deficient]] , [[depressed]] , [[diminished]] , [[excepting]] , [[fewer]] , [[lacking]] , [[lesser]] , [[limited]] , [[lower]] , [[minor]] , [[minus]] , [[negative]] , [[not as great]] , [[reduced]] , [[secondary]] , [[shortened]] , [[shorter]] , [[slighter]] , [[subordinate]] , [[subtracting]] , [[unsubstantial]] , [[without]]- === Oxford===+ =====adverb=====- =====Adj.,adv.,n.,& prep.=====+ :[[barely]] , [[in a lower degree]] , [[meagerly]] , [[to a smaller extent]] , [[diminished]] , [[fewer]] , [[inferior]] , [[little]] , [[lower]] , [[minus]] , [[reduced]] , [[shortened]] , [[smaller]]- =====Adj.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- =====Smaller in extent,degree,duration,number,etc. (of less importance; in a less degree).2 of smaller quantity, notso much (opp. MORE) (find lessdifficulty; eat less meat).=====+ :[[bigger]] , [[more]] , [[superior]]- + =====adverb=====- =====Disp. fewer (eat less biscuits).4 of lower rank etc. (no less a person than; James the Less).=====+ :[[more]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====Adv.to a smaller extent,in alowerdegree.=====+ - + - =====N. a smalleramount or quantity or number (cannot take less; for less thanœ10; is little less than disgraceful).=====+ - + - =====Prep. minus (madeœ1,000 less tax).=====+ - + - =====In less than no time joc. very quickly orsoon. much (or still) less with even greater force of denial(do not suspect him of negligence, much less of dishonesty).[OE l‘ssa (adj.), l‘s (adv.), f. Gmc]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Phó từ
Nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn, không bằng, kém
- speak less and listen more
- hãy nói ít nghe nhiều
- less clever than
- không thông minh bằng
- less hurt than frightened
- sợ nhiều hơn là đau
- though not strong, he is none the less active
- tuy không được khoẻ nhưng nó vẫn nhanh nhẹn
- in less than a year
- trong chưa đầy một năm
- in less than no time
- ngay tức khắc, ngay tức thời
- still less
- lại càng không
- they don't know English, still less know Chinese
- họ không biết tiếng Anh, lại càng không biết tiếng Trung Hoa
- less and less
- lại ít đi, càng ít đi
- he eats less and less as he gets thin
- càng gầy, anh ta càng ít ăn
- no less than....
- không ít hơn
- no less than 200 soldiers were dead and missing in that battle
- không ít hơn hai trăm binh sĩ bị tử vong và mất tích trong trận ấy
- the less..., the less...
- càng ít...., càng ít....
- the less you know about him, the less disappointed you are
- càng ít biết về hắn, anh càng đỡ thất vọng
- the more..., the less...
- càng nhiều..., càng ít......
- the more you know about her, the less you respect her
- càng biết nhiều về bà ấy, anh càng ít kính trọng bà ấy
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- beneath , declined , deficient , depressed , diminished , excepting , fewer , lacking , lesser , limited , lower , minor , minus , negative , not as great , reduced , secondary , shortened , shorter , slighter , subordinate , subtracting , unsubstantial , without
adverb
- barely , in a lower degree , meagerly , to a smaller extent , diminished , fewer , inferior , little , lower , minus , reduced , shortened , smaller
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ