-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 22: Dòng 22: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng===- =====đài kỷ niệm=====+ =====đài kỷ niệm=====::[[aesthetic]] [[merit]] [[of]] [[monument]]::[[aesthetic]] [[merit]] [[of]] [[monument]]::tính nghệ thuật của đài kỷ niệm::tính nghệ thuật của đài kỷ niệm::[[historic]] [[merit]] [[of]] [[monument]]::[[historic]] [[merit]] [[of]] [[monument]]::tính lịch sử của đài kỷ niệm::tính lịch sử của đài kỷ niệm- =====đài lịch sử=====+ =====đài lịch sử=====- =====đài tưởng niệm=====+ =====đài tưởng niệm=====- =====mốc tiêu=====+ =====mốc tiêu=====- =====tượng đài=====+ =====tượng đài=====::[[monument]] [[rebuilding]]::[[monument]] [[rebuilding]]::sự xây lại tượng đài::sự xây lại tượng đàiDòng 43: Dòng 41: ::sự trùng tu tượng đài::sự trùng tu tượng đài=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====cột tiêu=====+ =====cột tiêu=====- =====di tích=====+ =====di tích=====::[[architectural]] [[monument]]::[[architectural]] [[monument]]::di tích kiến trúc::di tích kiến trúcDòng 82: Dòng 80: ::[[religious]] [[architectural]] [[monument]]::[[religious]] [[architectural]] [[monument]]::di tích kiến trúc tôn giáo::di tích kiến trúc tôn giáo- =====điểm đánh dấu=====+ =====điểm đánh dấu=====''Giải thích EN'': [[In]] [[surveying]], [[a]] [[stone]] [[or]] [[structure]] [[set]] [[to]] [[mark]] [[the]] [[corner]] [[or]] [[line]] [[of]] [[a]] [[boundary]].''Giải thích EN'': [[In]] [[surveying]], [[a]] [[stone]] [[or]] [[structure]] [[set]] [[to]] [[mark]] [[the]] [[corner]] [[or]] [[line]] [[of]] [[a]] [[boundary]].Dòng 89: Dòng 87: =====mốc đồ đạc==========mốc đồ đạc=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Marker,cairn,memorial,tablet, shrine, commemoration;sepulchre,gravestone,tombstone, headstone,tomb, mausoleum,cenotaph: Many monuments have been established in memory ofthose who died in the war. 2 testimony,testimonial,testament,token,witness, record,evidence,example,exemplar: The bookwill survive as a lasting monument to her scholarship.=====+ =====noun=====- === Oxford===+ :[[cairn]] , [[cenotaph]] , [[column]] , [[commemoration]] , [[erection]] , [[footstone]] , [[gravestone]] , [[headstone]] , [[ledger]] , [[magnum opus]] , [[marker]] , [[masterpiece]] , [[mausoleum]] , [[memento]] , [[monolith]] , [[obelisk]] , [[pile]] , [[pillar]] , [[record]] , [[reminder]] , [[shrine]] , [[slab]] , [[statue]] , [[stele]] , [[stone]] , [[tablet]] , [[testament]] , [[token]] , [[tomb]] , [[tombstone]] , [[tower]] , [[tribute]] , [[witness]] , [[remembrance]] , [[cromlech]] , [[dolmen]] , [[memorial]]- =====N.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====Anything enduring that serves to commemorate or makecelebrated,esp. a structure or building.=====+ - + - =====Astoneor otherstructure placed over a grave or in a church etc. in memory ofthe dead.=====+ - + - =====An ancient building or site etc. that has survivedor been preserved.=====+ - + - =====(foll. by of,to) a typical or outstandingexample (a monument of indiscretion).=====+ - + - =====A written record.[MEf. F f. L monumentum f. monere remind]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=monument monument]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
di tích
- architectural monument
- di tích kiến trúc
- conversion of architectural monument into a museum
- sự bảo tàng các di tích kiến trúc
- historic (al) monument
- di tích lịch sử
- monument certificate
- hồ sơ di tích
- monument conservation
- sự bảo quản di tích
- monument falsification
- sự phục chế di tích
- monument protection zone
- khu di tích được bảo tồn
- monument protection zone
- khu di tích được xếp hạng
- monument ranking
- sự xếp hạng di tích
- monument rebuilding
- sự xây lại di tích
- monument reconstruction
- sự trùng tu di tích
- monument relocation
- sự dịch chuyển di tích
- monument repair
- sự trùng tu di tích
- monument shifting
- sự dịch chuyển di tích
- monument usage conditions
- quy chế sử dụng di tích
- monument value
- giá trị khu di tích
- registration of monument
- sự xếp hạng di tích
- religious architectural monument
- di tích kiến trúc tôn giáo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cairn , cenotaph , column , commemoration , erection , footstone , gravestone , headstone , ledger , magnum opus , marker , masterpiece , mausoleum , memento , monolith , obelisk , pile , pillar , record , reminder , shrine , slab , statue , stele , stone , tablet , testament , token , tomb , tombstone , tower , tribute , witness , remembrance , cromlech , dolmen , memorial
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ