• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (06:17, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 25: Dòng 25:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====chính xác, đúng=====
    =====chính xác, đúng=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====chặt chẽ, ngặt=====
    +
    =====chặt chẽ, ngặt=====
    -
    =====chính xác=====
    +
    =====chính xác=====
    -
    =====nghiêm ngặt=====
    +
    =====nghiêm ngặt=====
    -
    =====ngặt=====
    +
    =====ngặt=====
    ::[[strict]] [[convexity]]
    ::[[strict]] [[convexity]]
    ::tính lồi ngặt
    ::tính lồi ngặt
    Dòng 44: Dòng 42:
    ::[[strict]] [[inequality]]
    ::[[strict]] [[inequality]]
    ::bất đẳng thức ngặt
    ::bất đẳng thức ngặt
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Rigorous, narrow, close, undeviating, confining,constricting, constrictive, rigid, defined, precise, exact,exacting, stringent, meticulous, compulsive, punctilious,finicky or finical, scrupulous, attentive, conscientious,faithful, thorough, complete: The judge's strict interpretationof the law left no room for leniency or sympathy. 2 severe,austere, authoritarian, autocratic, stern, firm, hard, tough,uncompromising, inflexible, cold-blooded, iron-fisted,tyrannical, harsh, ruthless, pitiless, unsympathetic: MissWells is remembered by all her students as a strictdisciplinarian.=====
    +
    =====adjective=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[austere]] , [[dead set]] , [[disciplinary]] , [[dour]] , [[draconian ]]* , [[exacting]] , [[firm]] , [[forbidding]] , [[grim]] , [[hard]] , [[hard-boiled ]]* , [[harsh]] , [[iron-fisted]] , [[no-nonsense ]]* , [[oppressive]] , [[picky]] , [[prudish]] , [[punctilious]] , [[puritanical]] , [[rigid]] , [[rigorous]] , [[scrupulous]] , [[set]] , [[severe]] , [[square]] , [[stern]] , [[stickling]] , [[straight]] , [[strait-laced ]]* , [[stringent]] , [[stuffy ]]* , [[tough]] , [[unpermissive]] , [[unsparing]] , [[uptight ]]* , [[close]] , [[complete]] , [[exact]] , [[faithful]] , [[just]] , [[meticulous]] , [[particular]] , [[perfect]] , [[precise]] , [[religious]] , [[right]] , [[total]] , [[true]] , [[undistorted]] , [[utter]] , [[veracious]] , [[veridical]] , [[full]] , [[demanding]] , [[unyielding]] , [[uncompromising]] , [[absolute]] , [[accurate]] , [[adamant]] , [[ascetic]] , [[authoritarian]] , [[cenobitic]] , [[confining]] , [[conscientious]] , [[draconian]] , [[inclement]] , [[inexorable]] , [[inflexible]] , [[inquisitorial]] , [[intransigent]] , [[ironclad]] , [[narrow]] , [[obdurate]] , [[onerous]] , [[orthodox]] , [[pharisaical]] , [[restricting]] , [[rhadamanthine]] , [[rigoristic]] , [[ruthless]] , [[sabbatarian]] , [[stark]] , [[stiff]] , [[straitlaced]] , [[tense]] , [[tight]] , [[tyrannical]] , [[undeviating]] , [[upright]]
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Precisely limited or defined; without exception ordeviation (lives in strict seclusion).=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[amenable]] , [[easy-going]] , [[flexible]] , [[lenient]] , [[tolerant]] , [[tractable]] , [[yielding]] , [[inaccurate]] , [[indefinite]] , [[uncertain]] , [[indulgent]] , [[lax]] , [[remiss]]
    -
    =====Requiring completecompliance or exact performance; enforced rigidly (gave strictorders).=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Strictness n. [L strictus past part. of stringeretighten]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=strict strict] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=strict strict] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /strikt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nghiêm khắc, chặt chẽ, không khoan dung, không có ngoại lệ, khắt khe, nghiêm ngặt
    a strict teacher
    một thầy giáo nghiêm khắc
    a strict upbringing
    một sự dạy dỗ nghiêm khắc
    to keep strict watch
    canh gác nghiêm ngặt
    strict discipline
    kỷ luật nghiêm ngặt
    to be strict with somebody
    nghiêm khắc với ai
    Chính xác, đúng
    in the strict sense of the word
    theo đúng nghĩa của từ
    Hoàn toàn; tuyệt đối
    to live in strict seclusion
    sống trong cảnh hoàn toàn ẩn dật

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    chính xác, đúng

    Kỹ thuật chung

    chặt chẽ, ngặt
    chính xác
    nghiêm ngặt
    ngặt
    strict convexity
    tính lồi ngặt
    strict implication
    phép tất suy ngặt
    strict inequality
    bất đẳng thức ngặt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X