-
(Khác biệt giữa các bản)n (ví dụ)(sửa lỗi)
Dòng 40: Dòng 40: ::[[to]] [[spur]] [[someone]] [[to]] [[do]] [[something]]::[[to]] [[spur]] [[someone]] [[to]] [[do]] [[something]]::khuyến khích ai làm việc gì::khuyến khích ai làm việc gì- ::House of Representatives has approved a $819 billion stimulus measure to help'''spur'''a recovery of the U.S. economy.''+ ::[[House]] [[of]] [[Representatives]] [[has]] [[approved]] [[a]] $819 [[billion]] [[stimulus]] [[measure]] [[to]] [[help]] [[spur]] [[a]] [[recovery]] [[of]] [[the]] U.S. [[economy]].''::Hạ viện đã thông qua gói kích thích 819 tỉ USD giúp thúc đẩy phục hồi kinh tế Mỹ.::Hạ viện đã thông qua gói kích thích 819 tỉ USD giúp thúc đẩy phục hồi kinh tế Mỹ.Dòng 143: Dòng 143: =====verb==========verb=====:[[disapprove]] , [[discourage]] , [[dissuade]]:[[disapprove]] , [[discourage]] , [[dissuade]]- [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Y học]]+ [[Thể_loại:Điện lạnh]]+ [[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- activation , actuation , catalyst , excitant , goad , goose * , impetus , impulse , incentive , incitation , inducement , motivation , motive , needle * , prick , stimulant , trigger , turn-on , urge , encouragement , fillip , prod , push , stimulation , stimulator , calcar , incitement , instigation , projection , provocation , rowel , snag , spine (on a cock'sleg) , stimulus
verb
- animate , arouse , awaken , countenance , drive , egg on * , exhort , favor , fire up , goad , goose * , impel , instigate , key up , press , prick , prod , propel , push , put up to , rally , rouse , sic , spark , stimulate , stir , trigger , turn on , urge , work up , egg on , excite , foment , galvanize , incite , inflame , inspire , motivate , move , pique , prompt , set off , touch off , catalyst , cause , encourage , impetus , incentive , needle , provoke , ridge , spike , startle , stimulus
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ