• Revision as of 02:44, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ˈkɒnfərəns , ˈkɒnfrəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bàn bạc, sự hội ý
    Hội nghị

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    hội nghị
    broadcast conference call
    cuộc hội nghị điện đàm, hội nghị bằng điện đàm
    CAISE (Conferenceon Advanced Information Systems Engineering)
    hội nghị kỹ thuật hệ thống thông tin cải tiến
    conference bridges
    các cầu hội nghi
    Conference Calling (CONF)
    gọi kiểu hội nghị
    Conference des Administrations Europeennes des Postes et Telecommunications (EuropeanConference of Posts and Telecommunications Administrations) (CEPT)
    hội nghị các tổ chức bưu chính viễn thông châu âu
    conference network
    mạng hội nghị
    conference on advanced information Systems Engineering (CAISE)
    hội nghị kỹ thuật hệ thống thông tin nâng cao
    conference session
    buổi họp (hội nghị)
    European Conference of Telecommunications and Electronics Industries (ECTEI)
    Hội nghị châu Âu của các ngành Công nghiệp Điện tử và Viễn thông
    European Conference on Artificial Intelligence (ECAI)
    Hội nghị về trí tuệ nhân tạo của châu Âu
    European Conference on Object Oriented Programming (ECOOP)
    Hội nghị châu Âu về lập trình theo hướng đối tượng
    International Banking &Information Security conference (IBIS)
    hội nghị an ninh thông tin và hoạt động ngân hàng quốc tế
    International Conference on Computer Vision (ICCV)
    hội nghị quốc tế về nhãn quang máy tính
    International Conference on Engineering of Complex Computer System (ICECCS)
    hội nghị quốc tế về thiết kế các hệ thống máy tính phức tạp
    International Conference on Logic Programming (ICLP)
    hội nghị quốc tế về lập trình logic
    International Conference on Robotics and Automation (ICRA)
    Hội nghị quốc tế về Kỹ thuật người máy (Robotics) và Tự động hóa
    International Conference on Software Engineering (ICSE)
    Hội nghị quốc tế và Thiết kế phần mềm
    International Laboratory Accreditation Conference (ILAC)
    Hội nghị công nhận Phòng thí nghiệm quốc tế
    Interregional Telecommunications Standard Conference (ITSC)
    hội nghị về tiêu chuẩn viễn thông liên khu vực
    meet-me conference
    hội nghị hẹn hò
    Multipoint Conference Unit (MCU)
    khối hội nghị đa điểm
    Pacific Telecommunications Council (conferenceheld annually in Hawaii) (PTC)
    Hội đồng Viễn thông Thái Bình Dương (hội nghị hàng năm được tổ chức tại Hawaii)
    Regional AdministRative Conference (RARC)
    hội nghị các cơ quan quản lý khu vực
    restricted conference call
    hội nghị điện thoại giới hạn
    telephone conference
    hội nghị qua điện thoại
    Word Radio Conference (WRC)
    hội nghị vô tuyến thế giới
    World Administration Radio Conference (WARC)
    hội nghị cơ quan quản trị vô tuyến thế giới
    World standardization Conference (WSC)
    Hội nghị Tiêu chuẩn hóa quốc tế
    hội thảo
    conference call
    cuôc hội thảo
    conference communication
    truyền thông hội thảo
    conference control
    sự điều khiển hội thảo
    conference microphone
    micrô cho hội thảo
    conference rooms
    phòng hội thảo
    video conference
    hội thảo qua video

    Kinh tế

    hiệp hội tàu chợ
    conference member
    hội viên hiệp hội (tàu chợ)
    non-conference operator
    công ty tàu ngoài Hiệp hội (tàu chợ)
    non-conference vessel
    tàu ngoài Hiệp hội (tàu chợ)
    hội nghị
    ad hoc world conference
    hội nghị chuyên đề thế giới
    audio conference
    hội nghị qua truyền hình
    Bretton woods Conference
    Hội nghị Bretton woods
    conference agenda
    chương trình hội nghị
    Conference Board (the...)
    Hội đồng Hội nghị thường niên các nhà doanh nghiệp
    conference call
    hội nghị điện thoại
    conference center
    trung tâm hội nghị
    conference delegate
    đại biểu dự hội nghị
    conference operations branch
    ngành tổ chức hội nghị
    conference room
    phòng hội nghị
    conference table
    bàn hội nghị
    disarmament conference
    hội nghị giải trừ quân bị
    Geneva conference
    hội nghị Giơ-ne-vơ
    Genoa Conference
    Hội nghị Giơnoa
    multipoint audio conference
    hội nghị từ xa
    open conference
    hội nghị mở
    round table (conference)
    hội nghị bàn tròn
    sales conference
    hội nghị những người bán hàng
    shipping conference
    hội nghị bản về vấn đề hải vận
    short-term conference staff
    nhân viên công tác hội nghị ngắn hạn
    videophone conference
    hội nghị qua điện thoại truyền hình
    world economic conference
    hội nghị kinh tế thế giới
    World Economic Conference
    hội nghị kinh tế thế giới (năm 1933)
    world food conference
    hội nghị lương thực thế giới
    Tham khảo
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Meeting, convention, symposium, congress, seminar, forum,colloquium; discussion, talk, colloquy, US bull session: In1988, the conference was held in Budapest.

    Oxford

    N.
    Consultation, discussion.
    A meeting for discussion,esp. a regular one held by an association or organization.
    Anannual assembly of the Methodist Church.
    An association incommerce, sport, etc.
    The linking of several telephones,computer terminals, etc., so that each user may communicate withthe others simultaneously.

    =====Conferential adj. he he he he he

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X